TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,100 | 97,117 | 90,411 | 81,813 | 82,686 | 97,779 | 68,430 | 230,657 | 310,931 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,986 | 29,280 | 27,903 | 30,966 | 34,693 | 47,061 | 23,737 | 23,399 | 8,215 |
1. Tiền | 4,486 | 1,780 | 1,021 | 4,696 | 727 | 6,061 | 7,352 | 23,399 | 8,215 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,500 | 27,500 | 26,882 | 26,270 | 33,966 | 41,000 | 16,384 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 500 | 500 | | | | | | 1,250 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 500 | | | | | | 1,250 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,797 | 43,197 | 45,651 | 39,356 | 35,843 | 37,610 | 31,049 | 180,851 | 109,869 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,281 | 4,224 | 6,167 | 7,518 | 3,766 | 4,595 | 7,868 | 8,703 | 13,964 |
2. Trả trước cho người bán | 1,467 | 1,113 | 1,823 | 1,031 | 3,080 | 3,160 | 2,627 | 3,424 | 8,222 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,049 | 37,861 | 37,661 | 30,807 | 28,996 | 29,856 | 20,554 | 168,724 | 89,157 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | -1,474 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,817 | 23,065 | 14,960 | 10,339 | 11,277 | 13,015 | 10,399 | 26,407 | 50,522 |
1. Hàng tồn kho | 13,817 | 23,065 | 14,960 | 10,339 | 11,277 | 13,015 | 10,399 | 26,407 | 50,522 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | 1,075 | 1,396 | 1,152 | 873 | 93 | 3,245 | | 141,074 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 873 | | | | 87 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 435 | 985 | 741 | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 640 | 411 | 411 | | 93 | 3,245 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 140,987 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 257,120 | 251,165 | 247,406 | 258,255 | 263,907 | 260,750 | 270,422 | 277,595 | 233,215 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | 434 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | 434 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 202,529 | 207,234 | 209,035 | 219,862 | 222,260 | 234,211 | 233,665 | 222,999 | 169,541 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 198,247 | 203,024 | 203,797 | 215,950 | 219,208 | 231,110 | 233,387 | 222,793 | 169,306 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,283 | 4,210 | 5,237 | 3,912 | 3,052 | 3,101 | 277 | 206 | 235 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,645 | 5,680 | 3,581 | 6,561 | 11,826 | 4,229 | 19,771 | 42,716 | 52,288 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,645 | 5,680 | 3,581 | 6,561 | 11,826 | 4,229 | 19,771 | 42,716 | 52,288 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 48,945 | 38,252 | 34,790 | 31,833 | 29,821 | 22,310 | 16,987 | 11,881 | 10,952 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 48,945 | 38,252 | 34,790 | 31,833 | 29,821 | 22,310 | 16,987 | 11,881 | 10,952 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 327,220 | 348,282 | 337,817 | 340,068 | 346,593 | 358,530 | 338,852 | 508,252 | 544,146 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 156,468 | 179,497 | 169,945 | 172,115 | 177,715 | 190,463 | 171,758 | 352,317 | 412,502 |
I. Nợ ngắn hạn | 137,403 | 159,454 | 154,252 | 154,558 | 155,906 | 168,948 | 144,683 | 317,493 | 366,958 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,649 | 18,908 | 19,114 | 9,721 | 11,144 | 2,780 | | | 4,514 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,200 | 12,994 | 8,094 | 11,027 | 13,070 | 19,763 | 20,616 | 185,833 | 255,581 |
4. Người mua trả tiền trước | 250 | 504 | 570 | 598 | 929 | 1,803 | 1,813 | 3,488 | 16,287 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,792 | 513 | 2,402 | 2,091 | 1,754 | 1,746 | 1,440 | 1,548 | 2,953 |
6. Phải trả người lao động | 8,824 | 6,458 | 6,306 | 6,426 | 7,602 | 8,881 | 8,920 | 5,949 | 17,370 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 645 | 25 | 16 | 11 | | 161 | | 10 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 100,356 | 119,413 | 117,100 | 124,563 | 121,408 | 133,423 | 111,895 | 119,839 | 52,016 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 686 | 640 | 651 | 120 | | 391 | | 827 | 18,238 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 19,065 | 20,043 | 15,692 | 17,557 | 21,808 | 21,515 | 27,075 | 34,824 | 45,544 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 2,387 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,065 | 20,043 | 15,692 | 17,557 | 19,422 | 21,515 | 27,075 | 34,824 | 45,544 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 170,752 | 169,235 | 167,872 | 167,953 | 168,879 | 168,066 | 167,094 | 155,936 | 131,644 |
I. Vốn chủ sở hữu | 170,752 | 169,235 | 167,872 | 167,953 | 168,879 | 168,066 | 167,094 | 155,936 | 131,644 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 122,326 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | -594 | -1,564 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,204 | 2,021 | 1,839 | 1,663 | 1,532 | 1,285 | 787 | 787 | 4,953 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 393 | 393 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,307 | 10,523 | 9,792 | 10,049 | 11,106 | 10,540 | 10,565 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | 450 | | | | | | | 5,930 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 327,220 | 348,732 | 337,817 | 340,068 | 346,593 | 358,530 | 338,852 | 508,252 | 544,146 |