Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 32,048 | 35,893 | 35,662 | 33,258 | 32,145 | 29,844 | 28,228 | 27,884 | 28,341 | 30,334 | 29,570 | 26,567 | 27,590 | 26,374 | 29,924 | 28,637 | 28,147 | 36,934 | 29,778 | 26,845 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 32,048 | 35,893 | 35,662 | 33,258 | 32,145 | 29,844 | 28,228 | 27,884 | 28,341 | 30,334 | 29,570 | 26,567 | 27,590 | 26,374 | 29,924 | 28,633 | 28,147 | 36,934 | 29,778 | 26,845 |
4. Giá vốn hàng bán | 20,551 | 21,023 | 21,302 | 21,998 | 20,240 | 20,257 | 18,782 | 17,450 | 19,214 | 22,535 | 21,270 | 18,017 | 24,603 | 18,185 | 21,756 | 18,194 | 20,929 | 25,933 | 20,578 | 20,191 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,497 | 14,870 | 14,359 | 11,260 | 11,904 | 9,586 | 9,446 | 10,434 | 9,127 | 7,799 | 8,300 | 8,550 | 2,987 | 8,189 | 8,168 | 10,439 | 7,218 | 11,000 | 9,200 | 6,653 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 2 | 6 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 12 | 1 | 2 | 1 | 14 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 |
7. Chi phí tài chính | 348 | 671 | 341 | 679 | 359 | 875 | 539 | 850 | 352 | 860 | 346 | 721 | 242 | 761 | 198 | 635 | 69 | 613 | 134 | 712 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 348 | 671 | 341 | 679 | 359 | 875 | 539 | 850 | 352 | 860 | 346 | 721 | 242 | 761 | 198 | 635 | 69 | 613 | 134 | 712 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,293 | 1,278 | 1,501 | 1,211 | 1,276 | 1,373 | 1,196 | 1,149 | 1,181 | 803 | 813 | 1,644 | 1,014 | 1,268 | 1,129 | 1,269 | 1,265 | 1,136 | 1,340 | 1,246 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,169 | 7,652 | 5,762 | 7,563 | 4,466 | 4,563 | 4,719 | 4,255 | 4,889 | 4,604 | 4,594 | 4,261 | 4,415 | 4,757 | 4,944 | 4,930 | 4,045 | 3,956 | 4,567 | 4,538 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,689 | 5,272 | 6,762 | 1,810 | 5,804 | 2,777 | 2,994 | 4,184 | 2,706 | 1,544 | 2,548 | 1,926 | -2,683 | 1,417 | 1,899 | 3,608 | 1,841 | 5,299 | 3,161 | 159 |
12. Thu nhập khác | 191 | 214 | 255 | 248 | 197 | 233 | 110 | 239 | 162 | 232 | 5,656 | 5,062 | 30 | 4,720 | 134 | 25 | 6,708 | |||
13. Chi phí khác | 161 | 3 | 372 | 18 | 23 | 50 | 32 | 1,250 | 5,882 | 448 | 91 | 1 | 2,376 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 191 | 53 | 252 | -124 | 179 | 210 | 110 | 238 | 112 | 232 | 5,656 | 5,062 | -2 | -1,250 | -1,162 | -315 | -66 | -1 | 4,332 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,880 | 5,326 | 7,014 | 1,686 | 5,983 | 2,986 | 3,103 | 4,422 | 2,818 | 1,776 | 2,548 | 7,582 | 2,379 | 1,416 | 650 | 2,446 | 1,526 | 5,233 | 3,161 | 4,491 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 776 | 1,479 | 1,403 | 337 | 1,197 | 600 | 621 | 885 | 574 | 355 | 510 | 795 | 476 | 283 | 130 | 938 | 214 | 543 | 632 | 898 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 776 | 1,479 | 1,403 | 337 | 1,197 | 600 | 621 | 885 | 574 | 355 | 510 | 795 | 476 | 283 | 130 | 938 | 214 | 543 | 632 | 898 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,104 | 3,847 | 5,610 | 1,349 | 4,786 | 2,387 | 2,483 | 3,538 | 2,244 | 1,421 | 2,038 | 6,787 | 1,903 | 1,132 | 520 | 1,508 | 1,312 | 4,690 | 2,528 | 3,593 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,104 | 3,847 | 5,610 | 1,349 | 4,786 | 2,387 | 2,483 | 3,538 | 2,244 | 1,421 | 2,038 | 6,787 | 1,903 | 1,132 | 520 | 1,508 | 1,312 | 4,690 | 2,528 | 3,593 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,817 | 73,447 | 74,859 | 68,633 | 67,786 | 67,456 | 75,760 | 95,422 | 92,414 | 91,812 | 91,363 | 88,165 | 92,254 | 90,505 | 87,235 | 79,631 | 84,955 | 84,944 | 78,451 | 82,294 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,836 | 24,425 | 22,786 | 22,486 | 21,796 | 19,483 | 20,307 | 29,780 | 31,743 | 28,114 | 29,387 | 28,403 | 30,855 | 32,373 | 33,750 | 30,966 | 27,906 | 27,963 | 27,669 | 34,693 |
1. Tiền | 1,336 | 6,925 | 4,786 | 4,486 | 3,796 | 1,983 | 2,307 | 1,780 | 31,243 | 731 | 28,887 | 1,021 | 3,472 | 5,650 | 6,761 | 4,696 | 2,327 | 2,655 | 2,669 | 727 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 17,500 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 17,500 | 18,000 | 28,000 | 500 | 27,382 | 500 | 27,382 | 27,382 | 26,722 | 26,989 | 26,270 | 25,579 | 25,308 | 25,000 | 33,966 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,775 | 32,353 | 37,051 | 32,330 | 32,679 | 33,430 | 31,273 | 42,014 | 41,734 | 42,906 | 42,956 | 43,816 | 45,232 | 41,060 | 38,296 | 38,327 | 44,233 | 45,066 | 37,878 | 36,137 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,265 | 4,239 | 4,403 | 4,281 | 4,326 | 4,248 | 4,204 | 4,224 | 4,354 | 5,240 | 5,218 | 6,167 | 11,679 | 5,246 | 7,691 | 7,518 | 7,790 | 7,953 | 3,508 | 3,766 |
2. Trả trước cho người bán | 1,463 | 795 | 3,806 | 4,643 | 5,559 | 3,683 | 3,561 | |||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 29,381 | 29,986 | 32,648 | 28,049 | 28,353 | 27,718 | 27,069 | 37,789 | 37,380 | 36,872 | 37,738 | 37,649 | 33,553 | 32,008 | 30,605 | 30,809 | 31,799 | 31,553 | 30,687 | 28,810 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,871 | -1,872 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,206 | 16,169 | 14,135 | 13,817 | 13,311 | 13,786 | 23,283 | 23,065 | 18,206 | 18,750 | 17,040 | 14,960 | 15,210 | 15,361 | 12,839 | 10,339 | 11,102 | 11,416 | 11,579 | 11,277 |
1. Hàng tồn kho | 19,206 | 16,169 | 14,135 | 13,817 | 13,311 | 13,786 | 23,283 | 23,065 | 18,206 | 18,750 | 17,040 | 14,960 | 15,210 | 15,361 | 12,839 | 10,339 | 11,102 | 11,416 | 11,579 | 11,277 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 887 | 258 | 897 | 563 | 731 | 1,542 | 1,980 | 985 | 958 | 1,211 | 2,350 | 1,714 | 499 | 1,325 | 186 | |||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 243 | 435 | 731 | 1,187 | 1,396 | 985 | 958 | 800 | 770 | 89 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 128 | 355 | 411 | 411 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 887 | 897 | 584 | 1,580 | 1,714 | 1,325 | 186 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 260,073 | 261,643 | 257,623 | 257,120 | 257,938 | 259,861 | 246,946 | 251,165 | 252,298 | 253,994 | 250,954 | 247,406 | 249,814 | 253,069 | 255,413 | 258,255 | 259,047 | 255,292 | 257,363 | 263,907 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 202,581 | 203,790 | 200,553 | 202,529 | 205,065 | 206,394 | 203,889 | 207,234 | 209,706 | 212,604 | 207,783 | 209,035 | 212,949 | 213,562 | 217,463 | 219,862 | 223,539 | 221,785 | 217,478 | 222,260 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 198,084 | 199,236 | 196,310 | 198,247 | 200,716 | 202,003 | 199,709 | 203,024 | 205,466 | 208,334 | 202,659 | 203,797 | 207,656 | 209,014 | 213,037 | 215,950 | 219,508 | 217,719 | 213,851 | 219,208 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,497 | 4,554 | 4,243 | 4,283 | 4,349 | 4,391 | 4,180 | 4,210 | 4,240 | 4,270 | 5,124 | 5,237 | 5,293 | 4,548 | 4,425 | 3,912 | 4,031 | 4,066 | 3,628 | 3,052 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,057 | 4,501 | 6,334 | 5,645 | 5,165 | 16,299 | 6,163 | 5,680 | 6,430 | 6,548 | 9,600 | 3,581 | 3,449 | 6,492 | 6,917 | 6,561 | 4,628 | 4,628 | 11,344 | 11,826 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,057 | 4,501 | 6,334 | 5,645 | 5,165 | 16,299 | 6,163 | 5,680 | 6,430 | 6,548 | 9,600 | 3,581 | 3,449 | 6,492 | 6,917 | 6,561 | 4,628 | 4,628 | 11,344 | 11,826 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 53,435 | 53,353 | 50,736 | 48,945 | 47,708 | 37,167 | 36,894 | 38,252 | 36,162 | 34,842 | 33,571 | 34,790 | 33,416 | 33,015 | 31,034 | 31,833 | 30,880 | 28,879 | 28,541 | 29,821 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 53,435 | 53,353 | 50,736 | 48,945 | 47,708 | 37,167 | 36,894 | 38,252 | 36,162 | 34,842 | 33,571 | 34,790 | 33,416 | 33,015 | 31,034 | 31,833 | 30,880 | 28,879 | 28,541 | 29,821 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 312,890 | 335,090 | 332,482 | 325,753 | 325,723 | 327,317 | 322,706 | 346,587 | 344,712 | 345,806 | 342,317 | 335,571 | 342,068 | 343,574 | 342,649 | 337,886 | 344,001 | 340,236 | 335,814 | 346,201 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 140,095 | 165,399 | 156,120 | 155,001 | 156,320 | 162,700 | 151,264 | 177,356 | 179,018 | 182,807 | 172,406 | 167,129 | 180,414 | 183,823 | 174,176 | 168,558 | 166,592 | 164,140 | 164,407 | 177,323 |
I. Nợ ngắn hạn | 123,857 | 150,086 | 137,994 | 126,286 | 125,248 | 141,762 | 110,185 | 138,387 | 139,303 | 161,142 | 127,356 | 132,323 | 145,522 | 167,198 | 136,656 | 141,279 | 141,192 | 145,650 | 137,979 | 146,756 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,566 | 16,912 | 18,629 | 14,565 | 17,709 | 21,358 | 4,584 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,443 | 9,262 | 5,683 | 6,734 | 1,866 | 6,794 | 3,828 | 11,881 | 6,236 | 10,124 | 4,816 | 6,270 | 7,495 | 7,090 | 5,282 | 9,996 | 9,527 | 9,934 | 8,161 | 14,240 |
4. Người mua trả tiền trước | 209 | 229 | 270 | 250 | 535 | 505 | 532 | 504 | 531 | 1,618 | 599 | 570 | 512 | 504 | 563 | 598 | 529 | 546 | 524 | 929 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,094 | 8,679 | 9,607 | 8,792 | 8,469 | 7,417 | 3,722 | 2,460 | 1,029 | 1,337 | 1,422 | 2,016 | 1,605 | 1,333 | 938 | 1,318 | 2,628 | 1,778 | 881 | |
6. Phải trả người lao động | 6,338 | 5,200 | 3,794 | 8,824 | 4,795 | 3,980 | 2,880 | 6,458 | 4,864 | 3,838 | 3,313 | 6,306 | 5,229 | 4,155 | 3,224 | 6,426 | 4,839 | 3,594 | 2,963 | 7,602 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2 | 645 | 2 | 22 | 2 | 2 | 16 | 6 | 5 | 3,533 | 4,295 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 72,280 | 108,271 | 100,010 | 100,356 | 108,715 | 107,382 | 99,221 | 118,903 | 124,466 | 125,214 | 117,289 | 117,088 | 129,615 | 131,821 | 126,249 | 123,226 | 121,446 | 121,482 | 124,554 | 123,105 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 927 | 1,533 | 686 | 866 | 1,097 | 640 | 746 | 1,608 | 651 | 655 | 659 | 95 | -1,414 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 16,238 | 15,313 | 18,125 | 28,715 | 31,072 | 20,938 | 41,078 | 38,969 | 39,715 | 21,665 | 45,050 | 34,806 | 34,892 | 16,625 | 37,520 | 27,279 | 25,401 | 18,489 | 26,427 | 30,566 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 16,238 | 15,313 | 18,125 | 28,715 | 31,072 | 20,938 | 41,078 | 38,969 | 39,715 | 21,665 | 45,050 | 34,806 | 34,892 | 16,625 | 37,520 | 27,279 | 25,401 | 18,489 | 26,427 | 30,566 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 172,795 | 169,691 | 176,362 | 170,752 | 169,403 | 164,617 | 171,442 | 169,231 | 165,693 | 162,999 | 169,911 | 168,441 | 161,654 | 159,751 | 168,473 | 169,329 | 177,409 | 176,097 | 171,407 | 168,879 |
I. Vốn chủ sở hữu | 172,795 | 169,691 | 176,362 | 170,752 | 169,403 | 164,617 | 171,442 | 169,231 | 165,693 | 162,999 | 169,911 | 168,441 | 161,654 | 159,751 | 168,473 | 169,329 | 177,409 | 176,097 | 171,407 | 168,879 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 | 155,349 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,370 | 2,370 | 2,204 | 2,204 | 2,204 | 2,204 | 2,021 | 2,021 | 2,021 | 2,021 | 1,839 | 1,839 | 1,839 | 1,839 | 1,663 | 1,663 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,223 | 1,223 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 | 892 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,854 | 10,750 | 17,917 | 12,307 | 10,958 | 6,172 | 13,180 | 10,519 | 6,981 | 4,737 | 11,830 | 10,361 | 3,574 | 1,671 | 10,569 | 11,425 | 19,636 | 18,324 | 13,634 | 11,106 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 450 | 450 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 312,890 | 335,090 | 332,482 | 325,753 | 325,723 | 327,317 | 322,706 | 346,587 | 344,712 | 345,806 | 342,317 | 335,571 | 342,068 | 343,574 | 342,649 | 337,886 | 344,001 | 340,236 | 335,814 | 346,201 |