CTCP Cấp nước Cà Mau (cmw)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,37332,04835,89335,66233,25832,14529,84428,22827,88428,34130,33429,57026,56727,59026,37429,92428,63728,14736,93429,778
4. Giá vốn hàng bán22,40120,55121,02321,30221,99820,24020,25718,78217,45019,21422,53521,27018,01724,60318,18521,75618,19420,92925,93320,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,97111,49714,87014,35911,26011,9049,5869,44610,4349,1277,7998,3008,5502,9878,1898,16810,4397,21811,0009,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính23226211131121211423232
7. Chi phí tài chính82634867134167935987553985035286034672124276119863569613134
-Trong đó: Chi phí lãi vay82634867134167935987553985035286034672124276119863569613134
9. Chi phí bán hàng1,3691,2931,2781,5011,2111,2761,3731,1961,1491,1818038131,6441,0141,2681,1291,2691,2651,1361,340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9046,1697,6525,7627,5634,4664,5634,7194,2554,8894,6044,5944,2614,4154,7574,9444,9304,0453,9564,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8953,6895,2726,7621,8105,8042,7772,9944,1842,7061,5442,5481,926-2,6831,4171,8993,6081,8415,2993,161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1003,8805,3267,0141,6865,9832,9863,1034,4222,8181,7762,5487,5822,3791,4166502,4461,5265,2333,161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6733,1043,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,528
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6733,1043,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,528

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,29152,81773,44774,85968,63367,78667,45675,76095,42292,41491,81291,36388,16592,25490,50587,23579,63184,95584,94478,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9601,83624,42522,78622,48621,79619,48320,30729,78031,74328,11429,38728,40330,85532,37333,75030,96627,90627,96327,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,14431,77532,35337,05132,33032,67933,43031,27342,01441,73442,90642,95643,81645,23241,06038,29638,32744,23345,06637,878
IV. Tổng hàng tồn kho20,61319,20616,16914,13513,81713,31113,78623,28323,06518,20618,75017,04014,96015,21015,36112,83910,33911,10211,41611,579
V. Tài sản ngắn hạn khác5748872588975637311,5421,9809859581,2112,3501,7144991,325
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn270,118260,073261,643257,623257,120257,938259,861246,946251,165252,298253,994250,954247,406249,814253,069255,413258,255259,047255,292257,363
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định202,738202,581203,790200,553202,529205,065206,394203,889207,234209,706212,604207,783209,035212,949213,562217,463219,862223,539221,785217,478
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,1074,0574,5016,3345,6455,16516,2996,1635,6806,4306,5489,6003,5813,4496,4926,9176,5614,6284,62811,344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,27253,43553,35350,73648,94547,70837,16736,89438,25236,16234,84233,57134,79033,41633,01531,03431,83330,88028,87928,541
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN326,409312,890335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814
A. Nợ phải trả151,942140,095165,399156,120155,001156,320162,700151,264177,356179,018182,807172,406167,129180,414183,823174,176168,558166,592164,140164,407
I. Nợ ngắn hạn131,611123,857150,086137,994126,286125,248141,762110,185138,387139,303161,142127,356132,323145,522167,198136,656141,279141,192145,650137,979
II. Nợ dài hạn20,33016,23815,31318,12528,71531,07220,93841,07838,96939,71521,66545,05034,80634,89216,62537,52027,27925,40118,48926,427
B. Nguồn vốn chủ sở hữu174,468172,795169,691176,362170,752169,403164,617171,442169,231165,693162,999169,911168,441161,654159,751168,473169,329177,409176,097171,407
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN326,409312,890335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |