CTCP Cấp nước Cà Mau (cmw)

13.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,89335,66233,25832,14529,84428,22827,88428,34130,33429,57026,56727,59026,37429,92428,63728,14736,93429,77826,84526,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4271
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,89335,66233,25832,14529,84428,22827,88428,34130,33429,57026,56727,59026,37429,92428,63328,14736,93429,77826,84526,648
4. Giá vốn hàng bán21,02321,30221,99820,24020,25718,78217,45019,21422,53521,27018,01724,60318,18521,75618,19420,92925,93320,57820,19117,467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,87014,35911,26011,9049,5869,44610,4349,1277,7998,3008,5502,9878,1898,16810,4397,21811,0009,2006,6539,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính2621113112121142323222
7. Chi phí tài chính67134167935987553985035286034672124276119863569613134712102
-Trong đó: Chi phí lãi vay67134167935987553985035286034672124276119863569613134712102
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2781,5011,2111,2761,3731,1961,1491,1818038131,6441,0141,2681,1291,2691,2651,1361,3401,2461,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6525,7627,5634,4664,5634,7194,2554,8894,6044,5944,2614,4154,7574,9444,9304,0453,9564,5674,5384,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2726,7621,8105,8042,7772,9944,1842,7061,5442,5481,926-2,6831,4171,8993,6081,8415,2993,1611593,781
12. Thu nhập khác2142552481972331102391622325,6565,062304,720134256,708145
13. Chi phí khác1613372182350321,2505,8824489112,3762
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)53252-1241792101102381122325,6565,062-2-1,250-1,162-315-66-14,332144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3267,0141,6865,9832,9863,1034,4222,8181,7762,5487,5822,3791,4166502,4461,5265,2333,1614,4913,924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4791,4033371,197600621885574355510795476283130938214543632898785
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4791,4033371,197600621885574355510795476283130938214543632898785
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,5283,5933,139
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8475,6101,3494,7862,3872,4833,5382,2441,4212,0386,7871,9031,1325201,5081,3124,6902,5283,5933,139

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,44774,85968,63367,78667,45675,76095,42292,41491,81291,36388,16592,25490,50587,23579,63184,95584,94478,45182,29488,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,42522,78622,48621,79619,48320,30729,78031,74328,11429,38728,40330,85532,37333,75030,96627,90627,96327,66934,69337,388
1. Tiền6,9254,7864,4863,7961,9832,3071,78031,24373128,8871,0213,4725,6506,7614,6962,3272,6552,6697273,870
2. Các khoản tương đương tiền17,50018,00018,00018,00017,50018,00028,00050027,38250027,38227,38226,72226,98926,27025,57925,30825,00033,96633,518
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500500500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,35337,05132,33032,67933,43031,27342,01441,73442,90642,95643,81645,23241,06038,29638,32744,23345,06637,87836,13737,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,2394,4034,2814,3264,2484,2044,2244,3545,2405,2186,16711,6795,2467,6917,5187,7907,9533,5083,7663,768
2. Trả trước cho người bán1,4637953,8064,6435,5593,6833,5614,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,98632,64828,04928,35327,71827,06937,78937,38036,87237,73837,64933,55332,00830,60530,80931,79931,55330,68728,81029,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,872
IV. Tổng hàng tồn kho16,16914,13513,81713,31113,78623,28323,06518,20618,75017,04014,96015,21015,36112,83910,33911,10211,41611,57911,27714,132
1. Hàng tồn kho16,16914,13513,81713,31113,78623,28323,06518,20618,75017,04014,96015,21015,36112,83910,33911,10211,41611,57911,27714,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8872588975637311,5421,9809859581,2112,3501,7144991,325186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2434357311,1871,39698595880077089
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15128355411411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8878975841,5801,7141,325186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,643257,623257,120257,938259,861246,946251,165252,298253,994250,954247,406249,814253,069255,413258,255259,047255,292257,363263,907259,976
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định203,790200,553202,529205,065206,394203,889207,234209,706212,604207,783209,035212,949213,562217,463219,862223,539221,785217,478222,260225,910
1. Tài sản cố định hữu hình199,236196,310198,247200,716202,003199,709203,024205,466208,334202,659203,797207,656209,014213,037215,950219,508217,719213,851219,208222,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,5544,2434,2834,3494,3914,1804,2104,2404,2705,1245,2375,2934,5484,4253,9124,0314,0663,6283,0523,064
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,5016,3345,6455,16516,2996,1635,6806,4306,5489,6003,5813,4496,4926,9176,5614,6284,62811,34411,8267,982
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,5016,3345,6455,16516,2996,1635,6806,4306,5489,6003,5813,4496,4926,9176,5614,6284,62811,34411,8267,982
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,35350,73648,94547,70837,16736,89438,25236,16234,84233,57134,79033,41633,01531,03431,83330,88028,87928,54129,82126,083
1. Chi phí trả trước dài hạn53,35350,73648,94547,70837,16736,89438,25236,16234,84233,57134,79033,41633,01531,03431,83330,88028,87928,54129,82126,083
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814346,201348,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả165,399156,120155,001156,320162,700151,264177,356179,018182,807172,406167,129180,414183,823174,176168,558166,592164,140164,407177,323183,350
I. Nợ ngắn hạn150,086137,994126,286125,248141,762110,185138,387139,303161,142127,356132,323145,522167,198136,656141,279141,192145,650137,979146,756154,469
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,91218,62914,56517,70921,3584,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,2625,6836,7341,8666,7943,82811,8816,23610,1244,8166,2707,4957,0905,2829,9969,5279,9348,16114,24016,789
4. Người mua trả tiền trước2292702505355055325045311,6185995705125045635985295465249291,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,6799,6078,7928,4697,4173,7222,4601,0291,3371,4222,0161,6051,3339381,3182,6281,7788811,066
6. Phải trả người lao động5,2003,7948,8244,7953,9802,8806,4584,8643,8383,3136,3065,2294,1553,2246,4264,8393,5942,9637,6026,438
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26452222216653,5334,295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác108,271100,010100,356108,715107,38299,221118,903124,466125,214117,289117,088129,615131,821126,249123,226121,446121,482124,554123,105128,629
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5336868661,0976407461,60865165565995-1,41491
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,31318,12528,71531,07220,93841,07838,96939,71521,66545,05034,80634,89216,62537,52027,27925,40118,48926,42730,56628,881
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,31318,12528,71531,07220,93841,07838,96939,71521,66545,05034,80634,89216,62537,52027,27925,40118,48926,42730,56628,881
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,691176,362170,752169,403164,617171,442169,231165,693162,999169,911168,441161,654159,751168,473169,329177,409176,097171,407168,879165,286
I. Vốn chủ sở hữu169,691176,362170,752169,403164,617171,442169,231165,693162,999169,911168,441161,654159,751168,473169,329177,409176,097171,407168,879165,286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349155,349
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3702,2042,2042,2042,2042,0212,0212,0212,0211,8391,8391,8391,8391,6631,6631,5321,5321,5321,5321,532
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,223892892892892892892892892892892892892892892892892892892892
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,75017,91712,30710,9586,17213,18010,5196,9814,73711,83010,3613,5741,67110,56911,42519,63618,32413,63411,1067,513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản450450
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN335,090332,482325,753325,723327,317322,706346,587344,712345,806342,317335,571342,068343,574342,649337,886344,001340,236335,814346,201348,636
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |