CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

8.55
0.55
(6.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,609,0384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,2384,377,3854,281,7754,405,1394,249,8373,587,8902,890,2732,973,0592,073,2531,948,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu145131151154537802459776781739501,0139074447953556475
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,608,8944,260,6424,524,4823,861,5074,222,0754,728,7774,656,7704,285,9194,026,2344,073,5604,377,2124,280,8254,404,1264,248,9303,587,4452,890,1932,973,0062,072,6971,948,219
4. Giá vốn hàng bán4,415,2874,089,9664,364,8523,709,6544,034,3844,549,0804,472,5474,155,0823,906,8323,941,8184,238,7734,155,0764,272,8754,113,8443,480,0712,778,7962,858,4442,035,7141,909,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)193,606170,676159,630151,853187,691179,696184,222130,837119,402131,741138,438125,749131,251135,086107,375111,398114,56236,98339,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4402,5783,3175,2117,6128,0778,0216,9311,0811,4202,3913,0504,3556,0436,3153,6557,4308,7418,590
7. Chi phí tài chính9,29910,3149,8509,47715,43416,80613,87913,60515,37715,36810,96210,55513,0765,6334,1511,8064,0282,4633,871
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,86110,0098,1639,68015,60216,61114,15412,49812,86411,8668,98710,83910,7804,3093,1181,0592,428
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-41-322
9. Chi phí bán hàng163,520136,211127,439113,232152,428147,794143,945108,363102,08789,61695,09183,59889,00685,25666,87869,49167,43337,91230,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,94524,93023,83921,65223,14924,82932,55827,33829,15825,80927,83623,66516,44715,74613,25113,79820,9695,5426,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2831,7981,82012,7034,293-1,6551,862-11,538-26,1392,3696,94010,97917,07834,45429,08829,95729,562-1936,137
12. Thu nhập khác7,85318,66030,11423,39720,04827,88929,10442,22365,72739,68926,62422,11720,36116,55212,46616,6539,66624,28318,990
13. Chi phí khác428245526727911611024,421804825957707717205218,90112,802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,84918,37929,65923,12919,76927,87929,04442,12161,30538,88526,54321,52219,59116,47412,44916,6339,14515,3826,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,13220,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,25433,48332,50136,66950,92841,53746,59038,70815,18912,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9845,7987,5037,2965,5907,8748,5906,2818,1629,8147,9617,7278,26412,61310,04911,61410,8614,2563,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại106-4226428650-340-12-17-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0915,3767,5037,2965,5907,8748,5906,3458,1629,8147,9618,0128,31412,27310,03711,59710,8524,2563,453
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,04114,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,44025,52224,48928,35538,65531,50134,99327,85610,9338,872
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,474-1,8625589411,2161,6131,7621,8501,6641,2631,3681,5921,1911,390544
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,51516,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,17724,15422,89727,16437,26530,95634,99327,85610,9338,872

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn384,611415,221378,704360,315488,886611,171597,258563,981585,340520,542495,091425,339377,675340,438322,919284,530196,426168,857158,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,70357,29452,78731,67341,92257,71889,93477,13859,75454,95745,28340,09584,42551,33857,83543,53841,68339,89628,053
1. Tiền30,70353,29449,28728,17341,92257,71888,57273,79852,41452,41744,08039,09573,14248,21148,63543,53841,683
2. Các khoản tương đương tiền2,0004,0003,5003,5001,3613,3407,3402,5401,2021,00011,2833,1279,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4046,4045,00018,50010,00010,0007001,3502,6995,50012,2177,9422,000
1. Chứng khoán kinh doanh7001,3504,1585,50012,2177,9422,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,458
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4046,4046,4045,00018,50010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,383100,79899,46185,532119,433154,249154,398145,226138,827114,607112,706103,70375,47171,52378,59452,50443,45747,18136,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,69274,59373,33661,61891,423114,107126,926122,993111,96992,687102,30389,75366,35069,49170,67251,93545,362
2. Trả trước cho người bán9,9129,99012,84213,3396,29814,2986,9905,1414,8547,7843,3053,2001,5811,3838,5543,0351,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150
6. Phải thu ngắn hạn khác9,61518,17115,68513,74025,09028,91323,21517,09330,59526,99918,33217,5759,9092,1801,0051,0651,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,835-1,955-2,402-3,165-3,377-3,069-2,733-8,591-13,014-11,234-6,824-2,369-1,531-1,637-3,532-4,576
IV. Tổng hàng tồn kho260,679249,580219,458236,747307,250384,027339,549340,418380,804345,008320,561266,975206,633200,900164,057175,07999,92980,26390,227
1. Hàng tồn kho260,679249,580219,458236,747307,250384,027340,232340,418380,804345,008321,192267,225207,044201,032164,181180,183110,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-682-631-250-411-133-124-5,104-10,540
V. Tài sản ngắn hạn khác4421,1465951,3621,7815,1773,3771,1985,9555,97015,84113,2148,44611,17810,2165,4679,3571,5174,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31336651840547237136912163232946570104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6519271,3104,8063,0081,1295,7395,4646,4036,3192,8425,1052,3953032,603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước128773081823705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ129
5. Tài sản ngắn hạn khác609,1446,8285,5355,9697,7515,1636,749
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn117,176115,699109,939112,538116,767122,248113,994105,834106,591100,24498,127103,439108,383103,32494,71169,31456,90755,80453,992
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1575,3973,0542,4282,3172,5522,2472,0682,0681,6037586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1575,3973,0542,4282,3172,5522,2472,0682,0681,603
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,08985,42083,36989,70894,639101,761101,57695,55695,63090,29688,73993,70898,23090,08880,93362,17853,71044,94142,436
1. Tài sản cố định hữu hình53,91450,16148,02654,28259,12966,16865,89959,79659,78656,82055,22957,69961,43457,79648,46834,87628,16127,67027,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,17635,25935,34335,42635,51035,59335,67735,76035,84433,47633,51036,00936,79732,29232,46427,30125,54917,27114,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1301,2701,0951,0951,0951,3868839792,15873661921324,22757,6277,662
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1301,2701,0951,0951,0951,3868839792,158736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,2544,5514,7096,0305,5325,1935,1404,6455,1896,3078,3138,0518,26111,7498,9686,3831,7092,9161,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,9197,8034,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,7749,4741,5881,9882,188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,245-3,949-3,790-2,470-2,967-3,307-3,359-3,855-3,311-2,193-187-448-514-645-423-355-479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,54619,06117,71113,27713,18411,3574,1482,5871,5461,3021,0147591,8111,3613737531,4832442,369
1. Chi phí trả trước dài hạn14,23118,63817,71113,27713,18411,3574,1482,5871,4821,2389506941,4619833357271,474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3164226464646435037839269
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại48126210
TỔNG CỘNG TÀI SẢN501,787530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218528,777486,058443,762417,630353,844253,333224,661212,895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả256,053286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845436,094365,284327,056298,028283,285242,024170,799154,661142,809
I. Nợ ngắn hạn255,498283,818237,718221,242407,401549,877531,366495,422519,090450,263434,361363,050324,428292,720283,089242,022170,670154,633141,587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn178,916206,543134,496112,242251,205303,601272,293229,199339,455296,564204,653226,241157,617107,75060,00075,94030,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,62151,63475,33583,813122,692210,122215,456220,903137,128127,426209,461110,769127,833126,636164,263115,428106,484
4. Người mua trả tiền trước3111023341231,0771,2601,4902,0131,9811,2811,9161,2441,4712,7053,2593,963889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,7142,8593,6302,1595,0654,5666,7083,4146,7733,2353,0793,4784,7938,0376,3048,6236,050
6. Phải trả người lao động7,9277,63512,21412,80819,13820,80322,40025,74219,13211,0967,9673,5847,6014,7269,89211,3694,531
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,7595,2473,5353,4302,1012,2942,7081,0668331,3101,1075811,46827151939
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9778877067168458739278731,485
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1524,2033,9553,5093,2033,5266,6318,2479,6716,6752,98414,74718,08535,39336,68321,81319,180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,579199
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5424,7083,5132,4432,0752,8322,7533,9652,6322,6763,1952,4055,4607,2032,1694,8873,4681,2443,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5552,2614504504501,5504053151,5811,7332,2342,6295,3091962129281,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác555150450450450450405315
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,0131962129
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,111
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,5811,7332,2342,6293,296
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu245,734244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124163,493159,001145,734134,345111,82082,53470,00070,086
I. Vốn chủ sở hữu245,734244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124163,493159,001145,734134,345111,82082,53470,00070,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu181,559181,559181,559181,559121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,03995,79395,79380,50070,00070,00043,577
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5791,5791,5791,5791,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6381,6381,6381,6381,6381,6381,6381,232770
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản19,376
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,57932,09930,96230,92830,21728,39526,14523,68820,92818,7169,00710,7388,24910,6596,6403,5852,723
9. Quỹ dự phòng tài chính9,4779,4968,3836,4584,5873,0421,361
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7049557,133
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,64921,76226,55827,50034,77721,31421,39318,78421,11020,7499,63111,49910,74425,09420,52421,2397,495
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,7316,2058,1807,9588,3807,8567,9217,4946,9296,6866,2198,9718,8365,9785,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN501,787530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218528,777486,058443,762417,630353,844253,333224,661212,895
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |