CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

9.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,2384,377,3854,281,7754,405,1394,249,8373,587,8902,890,2732,973,0592,073,2531,948,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu131151154537802459776781739501,0139074447953556475
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,260,6424,524,4823,861,5074,222,0754,728,7774,656,7704,285,9194,026,2344,073,5604,377,2124,280,8254,404,1264,248,9303,587,4452,890,1932,973,0062,072,6971,948,219
4. Giá vốn hàng bán4,089,9664,364,8523,709,6544,034,3844,549,0804,472,5474,155,0823,906,8323,941,8184,238,7734,155,0764,272,8754,113,8443,480,0712,778,7962,858,4442,035,7141,909,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)170,676159,630151,853187,691179,696184,222130,837119,402131,741138,438125,749131,251135,086107,375111,398114,56236,98339,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5783,3175,2117,6128,0778,0216,9311,0811,4202,3913,0504,3556,0436,3153,6557,4308,7418,590
7. Chi phí tài chính10,3149,8509,47715,43416,80613,87913,60515,37715,36810,96210,55513,0765,6334,1511,8064,0282,4633,871
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,0098,1639,68015,60216,61114,15412,49812,86411,8668,98710,83910,7804,3093,1181,0592,428
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-41-322
9. Chi phí bán hàng136,211127,439113,232152,428147,794143,945108,363102,08789,61695,09183,59889,00685,25666,87869,49167,43337,91230,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,93023,83921,65223,14924,82932,55827,33829,15825,80927,83623,66516,44715,74613,25113,79820,9695,5426,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7981,82012,7034,293-1,6551,862-11,538-26,1392,3696,94010,97917,07834,45429,08829,95729,562-1936,137
12. Thu nhập khác18,66030,11423,39720,04827,88929,10442,22365,72739,68926,62422,11720,36116,55212,46616,6539,66624,28318,990
13. Chi phí khác28245526727911611024,421804825957707717205218,90112,802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,37929,65923,12919,76927,87929,04442,12161,30538,88526,54321,52219,59116,47412,44916,6339,14515,3826,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,25433,48332,50136,66950,92841,53746,59038,70815,18912,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7987,5037,2965,5907,8748,5906,2818,1629,8147,9617,7278,26412,61310,04911,61410,8614,2563,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4226428650-340-12-17-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3767,5037,2965,5907,8748,5906,3458,1629,8147,9618,0128,31412,27310,03711,59710,8524,2563,453
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,44025,52224,48928,35538,65531,50134,99327,85610,9338,872
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,8625589411,2161,6131,7621,8501,6641,2631,3681,5921,1911,390544
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,17724,15422,89727,16437,26530,95634,99327,85610,9338,872

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn415,221378,704360,315488,886611,171597,258563,981585,340520,542495,091425,339377,675340,438322,919284,530196,426168,857158,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,29452,78731,67341,92257,71889,93477,13859,75454,95745,28340,09584,42551,33857,83543,53841,68339,89628,053
1. Tiền53,29449,28728,17341,92257,71888,57273,79852,41452,41744,08039,09573,14248,21148,63543,53841,683
2. Các khoản tương đương tiền4,0003,5003,5001,3613,3407,3402,5401,2021,00011,2833,1279,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4045,00018,50010,00010,0007001,3502,6995,50012,2177,9422,000
1. Chứng khoán kinh doanh7001,3504,1585,50012,2177,9422,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,458
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4046,4045,00018,50010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn100,79899,46185,532119,433154,249154,398145,226138,827114,607112,706103,70375,47171,52378,59452,50443,45747,18136,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,59373,33661,61891,423114,107126,926122,993111,96992,687102,30389,75366,35069,49170,67251,93545,362
2. Trả trước cho người bán9,99012,84213,3396,29814,2986,9905,1414,8547,7843,3053,2001,5811,3838,5543,0351,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150
6. Phải thu ngắn hạn khác18,17115,68513,74025,09028,91323,21517,09330,59526,99918,33217,5759,9092,1801,0051,0651,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,955-2,402-3,165-3,377-3,069-2,733-8,591-13,014-11,234-6,824-2,369-1,531-1,637-3,532-4,576
IV. Tổng hàng tồn kho249,580219,458236,747307,250384,027339,549340,418380,804345,008320,561266,975206,633200,900164,057175,07999,92980,26390,227
1. Hàng tồn kho249,580219,458236,747307,250384,027340,232340,418380,804345,008321,192267,225207,044201,032164,181180,183110,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-682-631-250-411-133-124-5,104-10,540
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1465951,3621,7815,1773,3771,1985,9555,97015,84113,2148,44611,17810,2165,4679,3571,5174,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36651840547237136912163232946570104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6519271,3104,8063,0081,1295,7395,4646,4036,3192,8425,1052,3953032,603
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước128773081823705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác609,1446,8285,5355,9697,7515,1636,749
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,699109,939112,538116,767122,248113,994105,834106,591100,24498,127103,439108,383103,32494,71169,31456,90755,80453,992
I. Các khoản phải thu dài hạn5,3973,0542,4282,3172,5522,2472,0682,0681,6037586
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,3973,0542,4282,3172,5522,2472,0682,0681,603
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định85,42083,36989,70894,639101,761101,57695,55695,63090,29688,73993,70898,23090,08880,93362,17853,71044,94142,436
1. Tài sản cố định hữu hình50,16148,02654,28259,12966,16865,89959,79659,78656,82055,22957,69961,43457,79648,46834,87628,16127,67027,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,25935,34335,42635,51035,59335,67735,76035,84433,47633,51036,00936,79732,29232,46427,30125,54917,27114,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2701,0951,0951,0951,3868839792,15873661921324,22757,6277,662
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2701,0951,0951,0951,3868839792,158736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5514,7096,0305,5325,1935,1404,6455,1896,3078,3138,0518,26111,7498,9686,3831,7092,9161,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,9197,8034,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,5008,7749,4741,5881,9882,188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,949-3,790-2,470-2,967-3,307-3,359-3,855-3,311-2,193-187-448-514-645-423-355-479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,06117,71113,27713,18411,3574,1482,5871,5461,3021,0147591,8111,3613737531,4832442,369
1. Chi phí trả trước dài hạn18,63817,71113,27713,18411,3574,1482,5871,4821,2389506941,4619833357271,474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4226464646435037839269
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại48126210
TỔNG CỘNG TÀI SẢN530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218528,777486,058443,762417,630353,844253,333224,661212,895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845436,094365,284327,056298,028283,285242,024170,799154,661142,809
I. Nợ ngắn hạn283,818237,718221,242407,401549,877531,366495,422519,090450,263434,361363,050324,428292,720283,089242,022170,670154,633141,587
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn206,543134,496112,242251,205303,601272,293229,199339,455296,564204,653226,241157,617107,75060,00075,94030,029
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,63475,33583,813122,692210,122215,456220,903137,128127,426209,461110,769127,833126,636164,263115,428106,484
4. Người mua trả tiền trước1023341231,0771,2601,4902,0131,9811,2811,9161,2441,4712,7053,2593,963889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8593,6302,1595,0654,5666,7083,4146,7733,2353,0793,4784,7938,0376,3048,6236,050
6. Phải trả người lao động7,63512,21412,80819,13820,80322,40025,74219,13211,0967,9673,5847,6014,7269,89211,3694,531
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,2473,5353,4302,1012,2942,7081,0668331,3101,1075811,46827151939
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8877067168458739278731,485
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2033,9553,5093,2033,5266,6318,2479,6716,6752,98414,74718,08535,39336,68321,81319,180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn199
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,7083,5132,4432,0752,8322,7533,9652,6322,6763,1952,4055,4607,2032,1694,8873,4681,2443,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2614504504501,5504053151,5811,7332,2342,6295,3091962129281,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác150450450450450405315
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,0131962129
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,111
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,5811,7332,2342,6293,296
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124163,493159,001145,734134,345111,82082,53470,00070,086
I. Vốn chủ sở hữu244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124163,493159,001145,734134,345111,82082,53470,00070,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu181,559181,559181,559121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,039121,03995,79395,79380,50070,00070,00043,577
2. Thặng dư vốn cổ phần1,5791,5791,5791,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,7501,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6381,6381,6381,6381,6381,6381,232770
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản19,376
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,09930,96230,92830,21728,39526,14523,68820,92818,7169,00710,7388,24910,6596,6403,5852,723
9. Quỹ dự phòng tài chính9,4779,4968,3836,4584,5873,0421,361
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7049557,133
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,76226,55827,50034,77721,31421,39318,78421,11020,7499,63111,49910,74425,09420,52421,2397,495
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,2058,1807,9588,3807,8567,9217,4946,9296,6866,2198,9718,8365,9785,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218528,777486,058443,762417,630353,844253,333224,661212,895
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |