CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

9.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,113,6661,116,9321,163,9031,128,3121,107,5571,023,9381,001,1751,169,6851,127,2381,147,2281,080,5131,108,242852,677965,953946,6191,086,779988,1991,034,6431,112,5131,275,796
4. Giá vốn hàng bán1,065,4681,066,3541,122,2321,079,7981,067,443983,398960,5091,118,9721,087,3141,100,8381,039,6691,064,419818,566937,313895,8831,034,134935,596992,9771,071,6891,223,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,05850,57741,67148,50140,11340,44540,64450,71339,92446,39040,83043,80734,11128,64050,63652,63452,58641,64840,82351,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính5857085406306926576066977778958911,1628941,4661,6881,8851,9561,9651,8061,932
7. Chi phí tài chính2,6231,5702,4712,9173,0122,0582,3133,2032,4912,5691,5881,5631,4732,8773,5643,3404,1124,0093,9725,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3372,2062,5112,5312,6472,3892,4272,7502,0991,6071,7071,7351,5933,2863,0673,8114,2203,6543,9175,109
9. Chi phí bán hàng39,05240,50237,46241,01330,69233,84830,39648,53035,97234,09426,84132,27925,94821,01039,03443,86640,88533,85733,85443,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3534,3944,1475,5648,3705,2166,3504,3397,0495,2415,7365,9155,9404,8005,3325,7806,5484,9055,8816,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6154,819-1,869-362-1,269-202,191-4,662-4,8115,3817,5565,2131,6451,4194,3951,5342,997842-1,079-1,115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6674,8104,2735,6004,8704,3845,5653,7452,27012,88913,27710,4705,4809,90110,0476,9907,6248,1161,3358,465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2343,8612,8884,1253,4813,1274,1712,2171,50710,27010,6058,4984,3617,6377,9805,8706,3516,3333665,925
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6004,1693,4054,8463,6623,5544,7012,1171,41710,2999,9768,3234,2697,3247,6195,7696,1236,021-2105,722

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn391,119374,984380,018417,345405,058332,965364,683377,572393,866391,199345,992359,892313,668414,427506,553488,888467,583502,584464,078611,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,23049,54052,20457,30144,84524,20832,88352,70851,05946,78940,06931,67334,20535,43591,21841,92223,93430,97837,20857,718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4048,5046,4045,00015,00015,00018,50018,50018,50018,50010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,77985,64381,747102,91482,47980,79281,99898,45881,62285,54071,59685,12662,76194,33798,918119,43592,466102,41498,660154,214
IV. Tổng hàng tồn kho273,698232,575238,994249,580267,447220,764242,159219,469251,231246,241226,496236,747201,017266,665294,255307,250329,864348,232315,981384,027
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0098226691,1463,8837971,2405333,5504,1261,4261,3466852,9903,6611,7812,8202,4612,2295,258
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn116,266118,440114,375113,327115,514114,860108,218110,346110,870106,972109,529112,937113,870115,662114,833116,767116,094117,363119,894122,248
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0945,6875,4595,3976,9775,8823,3333,0542,7292,8192,4122,8262,8262,4832,3152,3172,3172,4912,4912,552
II. Tài sản cố định87,16789,29584,74382,24282,12681,73581,21883,36984,99885,81187,74389,70890,93792,98792,61594,63995,60497,62799,687101,761
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1251,1251,3001,4921,0951,2051,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,0951,386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0325,2904,6174,5514,8935,2324,8574,7095,1285,3546,2056,0305,6445,5145,0695,5325,0104,8765,1935,193
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,84917,04218,25519,64620,42320,80617,71618,11816,92011,89412,07413,27713,36713,58313,74013,18412,06811,27511,42811,357
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN507,386493,425494,393530,672520,572447,825472,901487,918504,736498,172455,520472,829427,538530,089621,386605,655583,677619,947583,972733,465
A. Nợ phải trả264,709250,576246,663285,726279,752210,486218,479236,573255,608250,489193,754221,728184,293290,981373,690407,405390,757433,378401,613550,464
I. Nợ ngắn hạn264,229250,126244,344283,465278,348209,063218,029236,123255,158250,039193,304221,278183,843290,531373,240406,955390,307432,928400,363550,014
II. Nợ dài hạn4804502,3192,2611,4041,4234504504504504504504504504504504504501,250450
B. Nguồn vốn chủ sở hữu242,677242,848247,730244,946240,820237,339254,422251,346249,129247,683261,766251,101243,245239,108247,695198,249192,920186,569182,359183,001
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN507,386493,425494,393530,672520,572447,825472,901487,918504,736498,172455,520472,829427,538530,089621,386605,655583,677619,947583,972733,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |