CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.60
0.20
(1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145330,116211,968297,932176,593267,89994,62646,60918,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8811,093
3. Doanh thu thuần (1)-(2)626,275620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137486,996352,145330,116211,968297,932176,593267,89994,62646,60918,872
4. Giá vốn hàng bán545,566534,000550,416676,335489,122470,400356,541405,713420,290312,581283,686177,544240,407126,404188,02376,97336,34213,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,70986,56086,46692,45658,73373,29134,46340,42566,70639,56446,42934,42457,52550,18979,87617,65310,2675,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7174,5132,4536331,9591,1361,9705998411,0931,7972,2103,0593451667325121
7. Chi phí tài chính14,89813,9049,77212,1878,7227,0164,5476,99422,1764,4979,0089,48023,93814,45511,7723,273971465
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,34511,8829,15911,8677,7335,4073,5625,1534,4822,9056,8098,48210,8076,3864,0452,411834465
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,84017,74212,16410,3344,2064,4182,0934,6522,7392,0372,5161,5047516001,21223829010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,36230,43528,98334,34431,40628,83919,55724,48128,76023,70623,64419,67424,91919,62813,02810,9578,7634,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,32528,99337,99936,22316,35734,15310,2364,89713,87210,41613,0595,97610,97615,85154,0313,91629590
12. Thu nhập khác5,8406251945,078270392,77414116454470
13. Chi phí khác6,736665584899329313145922,06514,10350159561,2831021910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-895-602-58-483-913-927-3144,485-1,79538-1,329-360106-2-813-102-19-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,45511,7305,61511,08215,85053,2183,81427680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,2157,0438,3518,1004,2167,1962,2602,1374,0662,6503,1471,3781,9304,1369,5521,11025937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23-110393833162-107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,1916,9338,3908,1384,2497,1962,2602,1374,0662,6503,1471,3791,9924,0299,5521,11025937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,8058,5834,2369,08911,82043,6662,7041743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,8058,5834,2369,08911,82043,6662,7041743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,103492,095582,806419,738403,439314,779228,195295,423271,564223,630247,924187,902239,802170,675178,64664,47839,25814,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,44338,28515,78839,66137,11866,18338,49530,86629,69843,90769,90010,20766,36713,93730,5832606,9561,880
1. Tiền31,44338,28515,78839,66137,11866,18328,49525,86629,69828,90751,81010,20766,36713,93730,5832606,9561,880
2. Các khoản tương đương tiền10,0005,00015,00018,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00020,00020,00044,53118,000
1. Chứng khoán kinh doanh14,00020,00020,00044,53118,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,650293,142363,996234,813298,022198,255171,491173,630134,01760,56948,99895,93257,00655,67370,76415,0684,1412,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng190,663265,617325,422210,186294,794189,697163,496130,10746,54440,20633,69791,28356,07952,23966,0375,9324,1412,770
2. Trả trước cho người bán6,90122,87427,54310,7807,9079,0526,11518,70120,85020,2525614,5826632,2303,0949,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,7448,88216,20719,0248662,1152,27623,21767,01826314,878672631,2041,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,657-4,231-5,176-5,176-5,545-2,609-395-395-395-151-139
IV. Tổng hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,64050,30518,15388,347105,53969,304101,77652,86562,15266,90557,97332,28226,1568,836
1. Hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,64050,30518,15388,347105,53969,304101,77652,86562,15266,90557,97332,28226,1568,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3102013,4694,40965836552,5812,31035,8497,2518,8989,74716,15919,32716,8682,0051,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19817416412535262536419292180293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0342,9824,257491182,3982,22342314224168761841,0971221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước792832328258353718487404511412212216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35,3876,1758,4268,91114,77118,96315,7711,862751
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,77046,23346,25846,44738,16639,26239,16734,78127,9397,88111,00417,62417,89921,5914,1213,1978622,504
I. Các khoản phải thu dài hạn1717171713512558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1717171713512558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,04245,17445,61741,55837,87738,99028,42426,39827,9397,68910,50016,75516,28819,1604,0091,6978622,504
1. Tài sản cố định hữu hình18,33019,40319,80415,71912,40013,5132,9476711,3044,7845,71010,0317,6158,5633,9941,491459554
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,71225,77025,81225,83925,47725,47725,47725,72726,6362,9054,7906,7248,67310,597152064031,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,50010,5748,324
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,50010,5748,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,500
1. Đầu tư vào công ty con1,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7121,042625372154147111591925048681,6112,431111
1. Chi phí trả trước dài hạn6891,042625372154147111591494608251,5662,324111
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2344444444107
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511258,928205,525257,701192,266182,76767,67540,12017,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470142,94597,458145,37084,44787,41048,20430,7698,518
I. Nợ ngắn hạn216,336291,509402,116267,159267,866182,335120,509182,358155,377108,932142,43795,830145,37084,44787,41048,20430,7698,518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn94,749135,140159,645120,234154,53992,77243,79281,80953,48627,01540,99752,50565,87446,48050,72135,15925,3256,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,02794,255122,66493,04683,92563,29744,30135,57645,24532,56861,56837,38268,55832,43125,0848,1165,0342,031
4. Người mua trả tiền trước29,90936,13394,85731,52712,39811,55320,02557,56049,30042,79821,7991,0503,8562,1941,88291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1955,2705,1254,8084,7024,6434,2121982,5901,6857,3503,4576,4902,78011,5943,048320405
6. Phải trả người lao động3,9834,6945,0414,8583,0783,1602,5331,9896511,8171,643528
7. Chi phí phải trả ngắn hạn317686615773926503357308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,2721,0931,00054437535936531243747,821743112
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6942,0502,4582,328
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,18812,18810,7119,0427,9236,0485,2814,5573,7562,9751,259835562562
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,29812,81812,9289,5528,3944,6113,84410,87913,4191,5385081,628
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4807,75911,1001,628
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1107133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12,81812,81812,8189,4808,3614,6113,8443,1202,3191,538508
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041115,982108,067112,331107,81995,35719,4719,3518,534
I. Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041115,982108,067112,331107,81995,35719,4719,3518,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00016,5009,2008,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,275-5,275-5,275-5,275-5,275-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-5,234-4,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,449
8. Quỹ đầu tư phát triển106,08592,35270,18859,34350,94738,75833,01227,57721,56914,4349,8857,8517,0087,008
9. Quỹ dự phòng tài chính1,282424
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,30710,8734,9634,1293,5692,6322,2481,8861,4861,095666454
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,12356,05164,14451,27836,10450,93932,98332,73932,88529,46430,24124,99529,90020,81016,8062,971151134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511258,928205,525257,701192,266182,76767,67540,12017,052
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |