TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 102,138 | 114,877 | 126,360 | 110,722 | 140,494 | 113,247 | 170,397 | 122,477 | 144,702 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41,415 | 54,699 | 78,778 | 67,094 | 69,186 | 57,553 | 127,354 | 97,107 | 114,045 |
1. Tiền | 21,415 | 16,699 | 21,778 | 19,094 | 19,588 | 6,545 | 13,854 | 9,181 | 11,511 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 38,000 | 57,000 | 48,000 | 49,599 | 51,007 | 113,500 | 87,926 | 102,534 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | 10,000 | | | | | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | 10,000 | | | | | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,933 | 36,661 | 32,138 | 22,306 | 49,919 | 43,942 | 35,201 | 18,165 | 19,867 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,370 | 17,986 | 17,781 | 10,052 | 24,278 | 18,545 | 22,709 | 16,252 | 16,269 |
2. Trả trước cho người bán | 2,476 | 6,546 | 2,939 | 877 | 8,671 | 5,700 | 1,946 | 991 | 2,743 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,048 | 13,894 | 13,182 | 13,142 | 18,692 | 21,317 | 12,106 | 2,482 | 2,308 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,461 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,221 | -3,120 | -3,060 | -3,060 | -2,954 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,590 | 3,847 | 4,658 | 3,457 | 4,833 | 4,553 | 4,459 | 4,056 | 4,535 |
1. Hàng tồn kho | 4,590 | 3,847 | 4,658 | 3,457 | 4,833 | 4,553 | 4,459 | 4,056 | 4,535 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,200 | 9,670 | 10,786 | 17,866 | 16,555 | 7,200 | 883 | 649 | 3,755 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 247 | 215 | 284 | 226 | 230 | 223 | 171 | 71 | 66 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,234 | 9,335 | 10,500 | 17,624 | 16,324 | 6,959 | 681 | 578 | 3,654 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 719 | 121 | 2 | 16 | 2 | 18 | 30 | | 35 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 569,051 | 582,914 | 596,599 | 578,962 | 534,628 | 388,579 | 319,781 | 325,790 | 323,928 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,032 | 10,849 | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 6,032 | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 10,849 | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 535,171 | 558,123 | 584,407 | 268,824 | 278,801 | 304,085 | 312,954 | 318,512 | 276,606 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 533,658 | 558,123 | 584,399 | 268,794 | 278,748 | 304,066 | 312,931 | 318,473 | 276,577 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,513 | | 8 | 31 | 53 | 18 | 23 | 39 | 29 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,625 | 4,898 | 1,603 | 304,991 | 250,832 | 77,522 | 2,585 | 462 | 43,666 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,625 | 4,898 | 1,603 | 304,991 | 250,832 | 77,522 | 2,585 | 462 | 43,666 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,223 | 9,044 | 10,589 | 5,146 | 4,995 | 6,972 | 4,242 | 6,817 | 3,656 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,223 | 9,044 | 10,589 | 5,146 | 4,995 | 6,972 | 4,242 | 6,817 | 3,656 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 671,189 | 697,792 | 722,959 | 689,684 | 675,122 | 501,826 | 490,178 | 448,268 | 468,630 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 336,634 | 355,840 | 370,163 | 329,144 | 311,977 | 148,052 | 140,614 | 118,664 | 151,465 |
I. Nợ ngắn hạn | 89,688 | 91,222 | 126,114 | 75,249 | 80,526 | 74,395 | 60,867 | 34,792 | 53,921 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,540 | 19,196 | 12,000 | 7,155 | 3,070 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,538 | 3,678 | 5,335 | 7,338 | 2,089 | 10,779 | 9,800 | 1,848 | 840 |
4. Người mua trả tiền trước | 181 | 175 | 394 | 134 | 45 | 43 | 53 | | 255 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | 337 | 466 | 2,593 | 2,021 | 1,495 | 323 | 861 |
6. Phải trả người lao động | 8,782 | 8,033 | 11,089 | 10,963 | 10,253 | 8,771 | 9,699 | 9,270 | 8,110 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,136 | 3,505 | 37,209 | 2,686 | 2,111 | 81 | | 1,330 | 2,808 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 517 | | 498 | 498 | 775 | 831 | 1,478 | 2,004 | 2,958 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 52,004 | 53,600 | 52,450 | 44,464 | 55,241 | 49,369 | 33,733 | 18,679 | 37,275 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 4,018 | | 3,429 | 1,196 | 3,025 | 600 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,990 | 3,036 | 2,784 | 1,547 | 922 | 1,305 | 1,583 | 738 | 814 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 246,946 | 264,618 | 244,049 | 253,894 | 231,451 | 73,657 | 79,747 | 83,872 | 97,544 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | 61,373 |
5. Phải trả dài hạn khác | 66,204 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 68,731 | 73,657 | 78,582 | 82,411 | 35,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 180,741 | 196,745 | 176,176 | 186,022 | 162,720 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | 1,000 | 300 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | 165 | 1,160 | 1,170 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 334,556 | 341,952 | 352,796 | 360,540 | 363,145 | 353,774 | 349,564 | 329,604 | 317,165 |
I. Vốn chủ sở hữu | 334,556 | 341,952 | 352,796 | 360,540 | 363,145 | 353,774 | 349,564 | 329,604 | 317,165 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 308,623 | 308,623 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,260 | 27,260 | 26,889 | 22,776 | 13,991 | 7,250 | 3,836 | 1,281 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -16,758 | -9,362 | 1,852 | 13,710 | 25,100 | 22,470 | 21,674 | 19,700 | 8,542 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 671,189 | 697,792 | 722,959 | 689,684 | 675,122 | 501,826 | 490,178 | 448,268 | 468,630 |