Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 71,914 | 114,459 | 105,048 | 59,857 | 57,009 | 63,234 | 47,174 | 50,225 | 45,482 | 42,884 | 43,881 | 47,189 | 31,664 | 36,107 | 51,979 | 29,229 | 37,472 | 27,090 | 43,372 | 48,738 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 71,914 | 114,459 | 105,048 | 59,857 | 57,009 | 63,234 | 47,174 | 50,225 | 45,482 | 42,884 | 43,881 | 47,189 | 31,664 | 36,107 | 51,979 | 29,229 | 37,472 | 27,090 | 43,372 | 48,738 |
4. Giá vốn hàng bán | 54,863 | 86,712 | 82,950 | 49,654 | 45,166 | 49,270 | 37,916 | 40,803 | 34,963 | 34,558 | 32,884 | 36,086 | 27,751 | 26,337 | 38,693 | 19,235 | 25,487 | 20,654 | 28,562 | 30,449 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,052 | 27,747 | 22,099 | 10,203 | 11,843 | 13,964 | 9,258 | 9,423 | 10,519 | 8,326 | 10,997 | 11,103 | 3,912 | 9,771 | 13,287 | 9,995 | 11,985 | 6,437 | 14,810 | 18,289 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 594 | 552 | 88 | 727 | 185 | 884 | 356 | 290 | 643 | 537 | 260 | 610 | 301 | 509 | 247 | 591 | 454 | 614 | 289 | 813 |
7. Chi phí tài chính | 3,466 | 3,502 | 3,728 | 4,320 | 4,589 | 5,120 | 5,204 | 4,764 | 4,438 | 4,539 | 4,286 | 3,854 | 4,360 | 7 | 2 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,452 | 3,502 | 3,728 | 4,320 | 4,589 | 5,104 | 5,204 | 4,764 | 4,438 | 4,539 | 4,286 | 8,197 | 4,347 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 447 | 496 | 746 | 974 | 304 | 561 | 713 | 1,400 | 230 | 332 | 561 | 772 | 201 | 311 | 591 | 455 | 289 | 223 | 541 | 454 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,783 | 16,872 | 11,971 | 10,126 | 7,594 | 8,758 | 7,049 | 8,918 | 7,083 | 7,500 | 6,315 | 8,132 | 4,895 | 6,648 | 7,814 | 6,597 | 7,192 | 5,801 | 7,867 | 6,461 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,948 | 7,429 | 5,742 | -4,490 | -460 | 409 | -3,351 | -5,370 | -589 | -3,508 | 95 | -1,045 | -5,242 | 3,315 | 5,128 | 3,527 | 4,958 | 1,026 | 6,690 | 12,186 |
12. Thu nhập khác | 1 | 1 | 19 | 2 | 6 | 2 | 5 | 2 | 6 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 77 | 22 | 35 | 2 | 11 | 7 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -77 | -21 | 1 | 1 | -34 | 19 | -2 | 2 | 6 | 2 | 5 | 2 | 6 | -11 | -7 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,872 | 7,407 | 5,742 | -4,489 | -459 | 375 | -3,332 | -5,371 | -589 | -3,507 | 97 | -1,038 | -5,240 | 3,320 | 5,130 | 3,527 | 4,958 | 1,032 | 6,679 | 12,179 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 783 | 1,511 | 8 | -14 | 14 | -340 | -1,042 | 676 | 1,028 | 491 | 695 | -256 | 1,339 | 2,439 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 783 | 1,511 | 8 | -14 | 14 | -340 | -1,042 | 676 | 1,028 | 491 | 695 | -256 | 1,339 | 2,439 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,088 | 5,896 | 5,742 | -4,489 | -459 | 367 | -3,332 | -5,371 | -589 | -3,494 | 83 | -698 | -4,198 | 2,644 | 4,102 | 3,036 | 4,263 | 1,288 | 5,340 | 9,741 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,088 | 5,896 | 5,742 | -4,489 | -459 | 367 | -3,332 | -5,371 | -589 | -3,494 | 83 | -698 | -4,198 | 2,644 | 4,102 | 3,036 | 4,263 | 1,288 | 5,340 | 9,741 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 141,316 | 141,482 | 127,314 | 102,197 | 103,078 | 108,384 | 112,643 | 125,724 | 126,673 | 125,319 | 125,225 | 126,082 | 116,320 | 114,926 | 118,720 | 110,812 | 126,936 | 127,675 | 129,065 | 140,787 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 59,227 | 51,585 | 33,058 | 43,415 | 31,376 | 34,406 | 48,544 | 54,699 | 63,078 | 66,552 | 57,408 | 78,778 | 72,417 | 67,011 | 64,262 | 67,094 | 74,047 | 75,456 | 61,684 | 69,209 |
1. Tiền | 34,227 | 31,585 | 16,058 | 21,415 | 11,376 | 7,406 | 16,544 | 16,699 | 9,078 | 12,552 | 12,408 | 21,778 | 15,417 | 10,011 | 23,262 | 19,094 | 18,047 | 16,456 | 17,680 | 19,610 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,000 | 20,000 | 17,000 | 22,000 | 20,000 | 27,000 | 32,000 | 38,000 | 54,000 | 54,000 | 45,000 | 57,000 | 57,000 | 57,000 | 41,000 | 48,000 | 56,000 | 59,000 | 44,004 | 49,599 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 33,000 | 28,000 | 18,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 33,000 | 28,000 | 18,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,979 | 56,436 | 67,407 | 32,390 | 44,942 | 46,361 | 42,294 | 47,510 | 48,952 | 42,460 | 50,098 | 32,138 | 27,585 | 30,401 | 35,756 | 22,420 | 33,930 | 32,783 | 46,168 | 50,210 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,376 | 37,451 | 48,387 | 17,370 | 26,985 | 24,883 | 24,148 | 17,986 | 20,303 | 15,967 | 23,901 | 17,781 | 13,475 | 16,967 | 22,023 | 10,052 | 18,358 | 16,054 | 24,803 | 24,278 |
2. Trả trước cho người bán | 4,455 | 6,403 | 3,542 | 2,560 | 5,237 | 8,412 | 5,800 | 17,395 | 16,225 | 13,791 | 14,008 | 2,939 | 2,470 | 1,789 | 1,974 | 992 | 4,245 | 5,346 | 4,246 | 8,850 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,099 | 14,534 | 17,439 | 14,425 | 14,685 | 15,031 | 14,311 | 13,894 | 14,189 | 14,467 | 13,954 | 13,182 | 13,405 | 13,409 | 13,524 | 13,141 | 13,049 | 13,104 | 18,840 | 18,701 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,452 | -3,452 | -3,461 | -3,465 | -3,465 | -3,465 | -3,465 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,265 | -3,221 | -3,221 | -3,221 | -3,120 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,862 | 4,738 | 5,508 | 4,578 | 3,859 | 3,883 | 3,794 | 3,847 | 3,966 | 4,348 | 4,659 | 4,389 | 3,394 | 3,252 | 3,417 | 3,457 | 3,849 | 4,124 | 4,684 | 4,833 |
1. Hàng tồn kho | 4,862 | 4,738 | 5,508 | 4,578 | 3,859 | 3,883 | 3,794 | 3,847 | 3,966 | 4,348 | 4,659 | 4,389 | 3,394 | 3,252 | 3,417 | 3,457 | 3,849 | 4,124 | 4,684 | 4,833 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,249 | 723 | 3,341 | 5,814 | 6,901 | 7,734 | 8,011 | 9,668 | 10,677 | 11,958 | 13,061 | 10,778 | 12,923 | 14,262 | 15,285 | 17,841 | 15,109 | 15,313 | 16,529 | 16,535 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 418 | 228 | 118 | 247 | 404 | 333 | 266 | 215 | 363 | 266 | 312 | 284 | 421 | 314 | 135 | 226 | 340 | 187 | 129 | 230 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 335 | 2,726 | 5,222 | 6,162 | 7,039 | 7,385 | 9,332 | 10,184 | 11,553 | 12,593 | 10,492 | 12,501 | 13,946 | 15,148 | 17,599 | 14,741 | 15,100 | 16,399 | 16,303 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 495 | 495 | 497 | 346 | 334 | 362 | 360 | 121 | 131 | 139 | 156 | 2 | 2 | 2 | 2 | 16 | 28 | 26 | 2 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 551,860 | 555,667 | 562,159 | 568,764 | 576,558 | 579,192 | 577,370 | 572,023 | 576,101 | 584,010 | 589,532 | 596,599 | 628,797 | 578,420 | 576,710 | 578,944 | 549,540 | 547,445 | 550,229 | 532,172 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,219 | 5,056 | 5,686 | 6,032 | 6,752 | 7,457 | 11,788 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 6,032 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,219 | 5,056 | 5,686 | 6,752 | 7,457 | 11,788 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 510,374 | 518,597 | 526,879 | 535,123 | 534,553 | 542,676 | 549,248 | 556,902 | 563,595 | 569,813 | 575,712 | 584,407 | 616,718 | 256,899 | 262,903 | 268,817 | 260,857 | 266,673 | 272,549 | 278,718 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 509,128 | 517,263 | 525,456 | 533,610 | 532,992 | 541,030 | 549,248 | 556,902 | 563,594 | 569,812 | 575,709 | 584,399 | 616,704 | 256,879 | 262,878 | 268,787 | 260,821 | 266,631 | 272,502 | 278,661 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,246 | 1,335 | 1,424 | 1,513 | 1,561 | 1,647 | 1 | 3 | 8 | 14 | 19 | 25 | 31 | 36 | 42 | 47 | 57 | |||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 26,244 | 19,768 | 16,606 | 13,469 | 26,083 | 18,368 | 8,812 | 6,138 | 2,714 | 4,156 | 2,920 | 1,603 | 3,395 | 316,647 | 309,536 | 304,980 | 285,398 | 277,444 | 273,575 | 248,786 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 26,244 | 19,768 | 16,606 | 13,469 | 26,083 | 18,368 | 8,812 | 6,138 | 2,714 | 4,156 | 2,920 | 1,603 | 316,647 | 309,536 | 304,980 | 285,398 | 277,444 | 273,575 | 248,786 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,023 | 12,247 | 12,988 | 14,139 | 9,169 | 10,690 | 7,522 | 8,982 | 9,792 | 10,041 | 10,900 | 10,589 | 4,874 | 4,272 | 5,146 | 3,285 | 3,329 | 4,106 | 4,668 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,023 | 12,247 | 12,988 | 14,139 | 9,169 | 10,690 | 7,522 | 8,982 | 9,792 | 10,041 | 10,900 | 10,589 | 8,684 | 4,874 | 4,272 | 5,146 | 3,285 | 3,329 | 4,106 | 4,668 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 693,176 | 697,149 | 689,472 | 670,962 | 679,636 | 687,576 | 690,014 | 697,746 | 702,773 | 709,329 | 714,757 | 722,681 | 745,117 | 693,346 | 695,430 | 689,756 | 676,476 | 675,120 | 679,294 | 672,959 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 343,893 | 350,955 | 349,175 | 336,922 | 341,108 | 348,589 | 351,394 | 355,803 | 354,422 | 360,389 | 361,878 | 369,889 | 391,626 | 335,657 | 330,788 | 329,004 | 318,754 | 321,661 | 310,809 | 309,817 |
I. Nợ ngắn hạn | 113,740 | 112,916 | 109,251 | 89,977 | 87,609 | 88,266 | 87,155 | 91,185 | 85,005 | 84,405 | 81,979 | 125,840 | 144,577 | 85,608 | 79,771 | 75,110 | 85,091 | 100,279 | 80,216 | 74,623 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,540 | 19,540 | 19,540 | 19,540 | 18,570 | 15,660 | 15,660 | 19,196 | 17,397 | 13,830 | 12,915 | 12,000 | 11,000 | 10,732 | 7,155 | 12,281 | 3,070 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,517 | 9,961 | 17,069 | 2,454 | 5,012 | 7,004 | 2,530 | 3,641 | 1,051 | 3,913 | 3,540 | 5,959 | 5,186 | 5,538 | 8,386 | 7,153 | 2,723 | 500 | 4,349 | 2,460 |
4. Người mua trả tiền trước | 609 | 316 | 1,182 | 181 | 216 | 266 | 251 | 175 | 391 | 114 | 209 | 394 | 140 | 214 | 924 | 134 | 42 | 60 | 37 | 45 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,294 | 1,683 | 25 | 24 | 14 | 337 | 1,725 | 1,051 | 498 | 840 | 1,083 | 1,348 | 2,592 | |||||||
6. Phải trả người lao động | 18,477 | 23,745 | 11,717 | 8,782 | 3,214 | 3,412 | 3,085 | 8,033 | 3,526 | 3,326 | 3,337 | 11,089 | 4,916 | 4,505 | 5,272 | 10,963 | 10,027 | 4,994 | 5,408 | 10,283 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,765 | 4,378 | 5,509 | 3,359 | 5,049 | 5,709 | 9,388 | 3,505 | 4,553 | 4,266 | 3,261 | 37,209 | 64,059 | 3,322 | 3,268 | 2,675 | 2,557 | 2,572 | 2,230 | 82 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 83 | 265 | 547 | 667 | 156 | 313 | 469 | 81 | 261 | 441 | 498 | 70 | 239 | 348 | 498 | 70 | 244 | 410 | 775 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,821 | 44,895 | 44,699 | 52,004 | 52,355 | 52,867 | 52,710 | 53,600 | 52,337 | 52,216 | 52,068 | 52,000 | 52,327 | 52,234 | 44,693 | 44,374 | 60,726 | 69,254 | 55,349 | 55,241 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 12,900 | 5,400 | 6,000 | 2,634 | 3,418 | 3,418 | 3,880 | 3,160 | 4,250 | 3,550 | 5,469 | 6,479 | 7,094 | 2,224 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,733 | 2,733 | 2,990 | 2,990 | 3,036 | 3,036 | 3,036 | 3,036 | 3,036 | 3,036 | 2,776 | 2,474 | 2,502 | 2,582 | 1,547 | 1,661 | 2,637 | 2,813 | 922 | 922 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 230,154 | 238,039 | 239,924 | 246,946 | 253,499 | 260,324 | 264,239 | 264,618 | 269,417 | 275,984 | 279,899 | 244,049 | 247,049 | 250,049 | 251,017 | 253,894 | 233,663 | 221,382 | 230,592 | 235,194 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 64,067 | 64,067 | 64,067 | 66,204 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 67,872 | 68,704 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 166,086 | 170,971 | 175,856 | 180,741 | 185,626 | 192,451 | 196,366 | 196,745 | 201,544 | 208,111 | 212,026 | 176,176 | 179,176 | 182,176 | 182,444 | 186,022 | 165,790 | 153,509 | 162,720 | 165,790 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,000 | 700 | 700 | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 349,282 | 346,194 | 340,298 | 334,039 | 338,528 | 338,987 | 338,620 | 341,943 | 348,351 | 348,940 | 352,879 | 352,793 | 353,491 | 357,689 | 364,642 | 360,752 | 357,722 | 353,459 | 368,485 | 363,142 |
I. Vốn chủ sở hữu | 349,282 | 346,194 | 340,298 | 334,039 | 338,528 | 338,987 | 338,620 | 341,943 | 348,351 | 348,940 | 352,879 | 352,793 | 353,491 | 357,689 | 364,642 | 360,752 | 357,722 | 353,459 | 368,485 | 363,142 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 | 324,054 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 27,260 | 26,889 | 26,889 | 26,889 | 26,889 | 22,776 | 22,776 | 22,776 | 22,776 | 13,991 | 13,991 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,031 | -5,120 | -11,016 | -17,274 | -12,786 | -12,327 | -12,694 | -9,371 | -2,962 | -2,373 | 1,936 | 1,849 | 2,548 | 6,746 | 17,812 | 13,921 | 10,892 | 6,629 | 30,440 | 25,096 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 693,176 | 697,149 | 689,472 | 670,962 | 679,636 | 687,576 | 690,014 | 697,746 | 702,773 | 709,329 | 714,757 | 722,681 | 745,117 | 693,346 | 695,430 | 689,756 | 676,476 | 675,120 | 679,294 | 672,959 |