TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,968,621 | 1,668,493 | 1,353,778 | 1,132,110 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,440 | 5,836 | 24,211 | 5,628 |
1. Tiền | 11,440 | 5,836 | 24,211 | 5,628 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,920 | 5,000 | | 8,233 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,920 | 5,000 | | 8,233 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 656,303 | 763,273 | 471,141 | 508,154 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 446,794 | 625,581 | 426,439 | 193,683 |
2. Trả trước cho người bán | 194,947 | 132,568 | 40,764 | 195,631 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 90,982 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,656 | 6,042 | 4,821 | 27,858 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -95 | -918 | -882 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,261,766 | 880,294 | 851,128 | 602,351 |
1. Hàng tồn kho | 1,322,755 | 921,510 | 890,485 | 638,738 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -60,989 | -41,216 | -39,357 | -36,388 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,192 | 14,089 | 7,297 | 7,745 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,827 | 631 | 786 | 1,247 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,551 | 10,674 | 3,575 | 3,713 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,813 | 2,784 | 2,937 | 2,784 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 777,295 | 545,706 | 568,001 | 561,201 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,030 | 8,441 | 7,619 | 7,619 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,030 | 8,441 | 7,619 | 7,619 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 454,498 | 357,937 | 409,233 | 442,491 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 377,983 | 299,412 | 295,313 | 315,175 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 34,625 | 13,402 | 22,339 | 31,275 |
3. Tài sản cố định vô hình | 41,890 | 45,123 | 91,581 | 96,041 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 250,281 | 97,854 | 80,763 | 88,952 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 250,281 | 97,854 | 80,763 | 88,952 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50,000 | 55,000 | 55,000 | 5,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,486 | 26,475 | 15,387 | 17,140 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,486 | 26,308 | 15,221 | 17,000 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 166 | 166 | 140 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,745,916 | 2,214,199 | 1,921,779 | 1,693,311 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,735,051 | 1,248,118 | 49,807 | 885,351 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,588,996 | 1,224,212 | 924,729 | 853,519 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,207,841 | 909,465 | 552,126 | 586,335 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 201,823 | 122,360 | 177,745 | 237,274 |
4. Người mua trả tiền trước | 122,741 | 120,316 | 153,902 | 6,188 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,809 | 15,125 | 11,872 | 7,984 |
6. Phải trả người lao động | 16,094 | 13,919 | 7,647 | 5,773 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,153 | 4,813 | 4,480 | 4,221 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,657 | 37,334 | 16,078 | 4,764 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 880 | 880 | 880 | 980 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 146,055 | 23,906 | 125,078 | 31,832 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 146,055 | 23,906 | 125,078 | 31,832 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,010,864 | 966,081 | 871,972 | 807,960 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,010,864 | 966,081 | 871,972 | 807,960 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 945,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | 6,800 | 6,800 | 6,800 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,162 | 317,686 | 223,377 | 159,657 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,703 | 11,595 | 11,795 | 11,503 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,745,916 | 2,214,199 | 921,779 | 1,693,311 |