Công ty cổ phần Camimex (cmm)

7.60
0.50
(7.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh570,859618,106764,933463,173453,653237,438621,337518,953835,789460,123
4. Giá vốn hàng bán479,491519,138685,647398,134382,085173,253565,238415,740705,856395,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,36898,68177,04465,04070,55859,91356,09994,466116,40564,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6712,0965,2045,14410,48013,96528,7428,54411,8576,923
7. Chi phí tài chính39,67736,74520,44031,32320,06226,10733,99325,52729,64914,511
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,25923,20616,60014,11813,70713,09513,14411,34512,4918,759
9. Chi phí bán hàng21,31718,21517,35410,99624,4929,13422,90827,28836,00325,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,68513,37316,43913,11919,15014,38112,97711,37911,07911,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,36032,44428,01614,74617,33324,25714,96438,81651,53120,536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,28131,93221,37614,12617,53624,03714,71537,29748,83124,179
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,74928,23217,20812,35415,72721,21613,06832,92743,54821,112
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,61227,94917,03512,23015,88521,00412,93832,59843,11220,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,116,0871,981,4871,994,1522,117,7991,842,9731,690,5141,661,6401,740,1461,981,3911,353,7781,132,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,2768,29311,4406,4014,6396,1395,86728,67610,70824,2115,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,8807,72014,92012,7603,6006,440200,0008,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn899,699886,549662,801508,581392,843556,271761,525608,790727,228471,141508,154
IV. Tổng hàng tồn kho1,169,1551,048,1081,280,7401,573,3421,421,1311,107,805880,2941,090,6791,032,274851,128602,351
V. Tài sản ngắn hạn khác29,07730,81724,25116,71520,76113,85813,95312,00111,1817,2977,745
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn807,036867,601777,196545,264552,447530,414551,578510,907512,685568,001561,201
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0301,0301,0301,0301,0308,5618,4418,3808,3807,6197,619
II. Tài sản cố định484,903544,731454,399374,246376,073348,505357,859360,666369,600409,233442,491
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn252,642251,687250,28197,775101,88497,92997,94568,33764,76980,76388,952
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00060,00060,00055,00055,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,46220,15321,48622,21423,45925,41927,33413,52414,93615,38717,140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,923,1232,849,0882,771,3482,663,0632,395,4202,220,9282,213,2182,251,0532,494,0761,921,7791,693,311
A. Nợ phải trả1,836,4071,809,9921,738,7621,647,6851,392,3961,233,6311,245,7901,296,6941,372,64449,807885,351
I. Nợ ngắn hạn1,612,7971,586,3821,580,7571,612,2171,372,6521,205,8261,203,6201,257,5891,348,817924,729853,519
II. Nợ dài hạn223,610223,610158,00535,46819,74427,80642,17139,10523,826125,07831,832
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,086,7171,039,0961,032,5861,015,3781,003,024987,297967,428954,3591,121,432871,972807,960
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,923,1232,849,0882,771,3482,663,0632,395,4202,220,9282,213,2182,251,0532,494,076921,7791,693,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |