Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 454,143 | 570,859 | 618,106 | 764,933 | 463,173 | 453,653 | 237,438 | 621,337 | 518,953 | 835,789 | 460,123 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 288 | 2,242 | 1,010 | 4,272 | 8,747 | 13,527 | 63 | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 454,143 | 570,859 | 617,819 | 762,691 | 463,173 | 452,642 | 233,166 | 621,337 | 510,206 | 822,261 | 460,060 |
4. Giá vốn hàng bán | 362,346 | 495,073 | 519,138 | 685,647 | 398,134 | 382,085 | 173,253 | 565,238 | 415,740 | 705,856 | 395,180 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 91,797 | 75,786 | 98,681 | 77,044 | 65,040 | 70,558 | 59,913 | 56,099 | 94,466 | 116,405 | 64,881 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12,499 | 2,671 | 2,096 | 5,204 | 5,144 | 10,480 | 13,965 | 28,742 | 8,544 | 11,857 | 6,923 |
7. Chi phí tài chính | 23,227 | 33,842 | 36,745 | 20,440 | 31,323 | 20,062 | 26,107 | 33,993 | 25,527 | 29,649 | 14,511 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 19,775 | 23,612 | 23,206 | 16,600 | 14,118 | 13,707 | 13,095 | 13,144 | 11,345 | 12,491 | 8,759 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 33,268 | 21,317 | 18,215 | 17,354 | 10,996 | 24,492 | 9,134 | 22,908 | 27,288 | 36,003 | 25,227 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 16,868 | 15,678 | 13,373 | 16,439 | 13,119 | 19,150 | 14,381 | 12,977 | 11,379 | 11,079 | 11,529 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 30,933 | 7,620 | 32,444 | 28,016 | 14,746 | 17,333 | 24,257 | 14,964 | 38,816 | 51,531 | 20,536 |
12. Thu nhập khác | 737 | 914 | 740 | 399 | 180 | 399 | 79 | 576 | 188 | 95 | 5,351 |
13. Chi phí khác | 2,844 | 2,400 | 1,252 | 7,038 | 799 | 195 | 299 | 824 | 1,707 | 2,795 | 1,709 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2,107 | -1,486 | -512 | -6,640 | -619 | 204 | -220 | -249 | -1,519 | -2,699 | 3,642 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 28,827 | 6,134 | 31,932 | 21,376 | 14,126 | 17,536 | 24,037 | 14,715 | 37,297 | 48,831 | 24,179 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,429 | 2,585 | 3,700 | 4,169 | 1,772 | 1,643 | 2,821 | 1,646 | 4,369 | 5,284 | 3,066 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 166 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,429 | 2,585 | 3,700 | 4,169 | 1,772 | 1,809 | 2,821 | 1,646 | 4,369 | 5,284 | 3,066 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 25,398 | 3,549 | 28,232 | 17,208 | 12,354 | 15,727 | 21,216 | 13,068 | 32,927 | 43,548 | 21,112 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 254 | -244 | 282 | 172 | 124 | -157 | 212 | 131 | 329 | 435 | 211 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 25,144 | 3,793 | 27,949 | 17,035 | 12,230 | 15,885 | 21,004 | 12,938 | 32,598 | 43,112 | 20,901 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,178,369 | 2,077,118 | 1,981,487 | 1,994,152 | 2,117,799 | 1,842,973 | 1,690,514 | 1,661,640 | 1,740,146 | 1,981,391 | 1,353,778 | 1,132,110 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,955 | 8,276 | 8,293 | 11,440 | 6,401 | 4,639 | 6,139 | 5,867 | 28,676 | 10,708 | 24,211 | 5,628 |
1. Tiền | 4,955 | 8,276 | 8,293 | 11,440 | 6,401 | 4,639 | 6,139 | 5,867 | 28,676 | 10,708 | 24,211 | 5,628 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,321 | 9,880 | 7,720 | 14,920 | 12,760 | 3,600 | 6,440 | 200,000 | 8,233 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,321 | 9,880 | 7,720 | 14,920 | 12,760 | 3,600 | 6,440 | 200,000 | 8,233 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 718,873 | 877,372 | 886,549 | 662,801 | 508,581 | 392,843 | 556,271 | 761,525 | 608,790 | 727,228 | 471,141 | 508,154 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 320,185 | 340,260 | 516,825 | 446,794 | 272,849 | 201,635 | 382,725 | 625,581 | 420,476 | 494,587 | 426,439 | 193,683 |
2. Trả trước cho người bán | 362,822 | 500,528 | 301,836 | 194,947 | 214,058 | 167,811 | 140,694 | 132,568 | 155,298 | 223,371 | 40,764 | 195,631 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 90,982 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,961 | 36,679 | 67,984 | 21,060 | 22,592 | 24,315 | 33,770 | 4,259 | 33,898 | 10,152 | 4,821 | 27,858 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -95 | -95 | -95 | -918 | -918 | -918 | -882 | -882 | -882 | -882 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,392,171 | 1,152,513 | 1,048,108 | 1,280,740 | 1,573,342 | 1,421,131 | 1,107,805 | 880,294 | 1,090,679 | 1,032,274 | 851,128 | 602,351 |
1. Hàng tồn kho | 1,443,444 | 1,203,786 | 1,109,097 | 1,322,755 | 1,615,357 | 1,463,146 | 1,149,021 | 921,510 | 1,131,894 | 1,073,490 | 890,485 | 638,738 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -51,273 | -51,273 | -60,989 | -42,016 | -42,016 | -42,016 | -41,216 | -41,216 | -41,216 | -41,216 | -39,357 | -36,388 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41,049 | 29,077 | 30,817 | 24,251 | 16,715 | 20,761 | 13,858 | 13,953 | 12,001 | 11,181 | 7,297 | 7,745 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,175 | 866 | 1,712 | 1,827 | 2,022 | 1,160 | 871 | 495 | 1,017 | 1,309 | 786 | 1,247 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 29,089 | 25,427 | 26,287 | 19,551 | 11,763 | 16,817 | 10,106 | 10,674 | 8,200 | 6,959 | 3,575 | 3,713 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,784 | 2,784 | 2,818 | 2,873 | 2,931 | 2,784 | 2,881 | 2,784 | 2,784 | 2,912 | 2,937 | 2,784 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 882,740 | 835,578 | 867,601 | 777,196 | 545,264 | 552,447 | 530,414 | 551,578 | 510,907 | 512,685 | 568,001 | 561,201 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 8,561 | 8,441 | 8,380 | 8,380 | 7,619 | 7,619 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 8,561 | 8,441 | 8,380 | 8,380 | 7,619 | 7,619 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 466,363 | 485,967 | 544,731 | 454,399 | 374,246 | 376,073 | 348,505 | 357,859 | 360,666 | 369,600 | 409,233 | 442,491 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 320,710 | 333,320 | 380,968 | 377,884 | 324,869 | 323,664 | 293,037 | 299,333 | 299,082 | 304,959 | 295,313 | 315,175 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 106,122 | 112,330 | 122,659 | 34,625 | 6,700 | 8,934 | 11,168 | 13,402 | 15,637 | 17,871 | 22,339 | 31,275 |
3. Tài sản cố định vô hình | 39,531 | 40,317 | 41,104 | 41,890 | 42,676 | 43,475 | 44,299 | 45,123 | 45,947 | 46,771 | 91,581 | 96,041 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 313,181 | 280,120 | 251,687 | 250,281 | 97,775 | 101,884 | 97,929 | 97,945 | 68,337 | 64,769 | 80,763 | 88,952 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 313,181 | 280,120 | 251,687 | 250,281 | 97,775 | 101,884 | 97,929 | 97,945 | 68,337 | 64,769 | 80,763 | 88,952 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 85,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 60,000 | 60,000 | 55,000 | 55,000 | 5,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 35,000 | 10,000 | 10,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,167 | 18,462 | 20,153 | 21,486 | 22,214 | 23,459 | 25,419 | 27,334 | 13,524 | 14,936 | 15,387 | 17,140 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,167 | 18,462 | 20,153 | 21,486 | 22,214 | 23,459 | 25,253 | 27,168 | 13,358 | 14,770 | 15,221 | 17,000 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 140 | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,061,109 | 2,912,696 | 2,849,088 | 2,771,348 | 2,663,063 | 2,395,420 | 2,220,928 | 2,213,218 | 2,251,053 | 2,494,076 | 1,921,779 | 1,693,311 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,959,294 | 1,836,180 | 1,809,992 | 1,738,762 | 1,647,685 | 1,392,396 | 1,233,631 | 1,245,790 | 1,296,694 | 1,372,644 | 49,807 | 885,351 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,599,658 | 1,649,632 | 1,586,382 | 1,580,757 | 1,612,217 | 1,372,652 | 1,205,826 | 1,203,620 | 1,257,589 | 1,348,817 | 924,729 | 853,519 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,251,088 | 1,272,978 | 1,188,793 | 1,066,264 | 1,036,112 | 1,006,553 | 889,197 | 891,300 | 839,040 | 899,763 | 552,126 | 586,335 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 253,445 | 289,106 | 183,673 | 200,997 | 361,727 | 208,729 | 169,829 | 96,791 | 170,911 | 214,391 | 177,745 | 237,274 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,262 | 10,473 | 150,314 | 253,833 | 156,143 | 86,831 | 77,798 | 120,316 | 166,792 | 167,539 | 153,902 | 6,188 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,080 | 10,686 | 10,603 | 10,736 | 9,364 | 16,436 | 17,950 | 15,562 | 13,345 | 14,101 | 11,872 | 7,984 |
6. Phải trả người lao động | 13,002 | 12,351 | 9,803 | 16,094 | 8,296 | 10,533 | 7,656 | 13,938 | 9,433 | 11,607 | 7,647 | 5,773 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 26,140 | 18,377 | 26 | 1,153 | 26 | 760 | 1,076 | 4,813 | 1,441 | 4,687 | 4,480 | 4,221 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 36,761 | 34,781 | 42,289 | 30,800 | 39,668 | 41,930 | 41,439 | 60,020 | 55,746 | 35,849 | 16,078 | 4,764 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 880 | 881 | 881 | 880 | 980 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 359,636 | 186,548 | 223,610 | 158,005 | 35,468 | 19,744 | 27,806 | 42,171 | 39,105 | 23,826 | 125,078 | 31,832 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 359,636 | 186,548 | 223,610 | 158,005 | 35,468 | 19,744 | 27,806 | 42,171 | 39,105 | 23,826 | 125,078 | 31,832 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,101,815 | 1,076,517 | 1,039,096 | 1,032,586 | 1,015,378 | 1,003,024 | 987,297 | 967,428 | 954,359 | 1,121,432 | 871,972 | 807,960 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,101,815 | 1,076,517 | 1,039,096 | 1,032,586 | 1,015,378 | 1,003,024 | 987,297 | 967,428 | 954,359 | 1,121,432 | 871,972 | 807,960 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 979,000 | 979,000 | 945,000 | 945,000 | 945,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 | 630,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -228 | -128 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 111,048 | 85,904 | 82,111 | 75,641 | 58,605 | 354,575 | 338,690 | 318,190 | 305,252 | 272,655 | 223,377 | 159,657 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,995 | 11,741 | 11,985 | 11,945 | 11,773 | 11,649 | 11,807 | 12,438 | 12,307 | 211,978 | 11,795 | 11,503 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,061,109 | 2,912,696 | 2,849,088 | 2,771,348 | 2,663,063 | 2,395,420 | 2,220,928 | 2,213,218 | 2,251,053 | 2,494,076 | 921,779 | 1,693,311 |