CTCP CMISTONE Việt Nam (cmi)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,17214,55827,18538,58427,03416,6687,35827,8884,00339,997113,55252,87632,43088,92784,27333,5005,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8261391112012463,427
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,17214,55827,18538,58427,03416,6686,53127,8884,00339,997113,55252,87632,29188,81784,07233,2541,744
4. Giá vốn hàng bán38,73220,31032,27840,57325,82717,89922,10524,4727,77525,61571,66127,92927,76589,22468,03226,1601,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,560-5,752-5,093-1,9891,207-1,232-15,5743,416-3,77114,38241,89124,9464,526-40716,0407,094275
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4803967814256511511,253960632611642
7. Chi phí tài chính11,10910,11610,36610,17710,29410,19512,76118,1078,9485,7804,6224,0775,3114,7342,444911392
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8019,8899,9159,99710,16710,13912,75715,8938,8825,6954,4524,0775,1113,3792,427864
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6006312,0051,6166374174551,0381,0351,3942,179732,3091,872558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp631-13,448-56,003-34,0471,1441,54254,70078,4489,5375,2614,6804,7707,1447,0401,2972,28293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,419-3,01238,60620,266-10,860-13,384-83,485-94,174-23,2352,45830,46117,352-7,042-14,42610,6883,359-167
12. Thu nhập khác31632977774,6542891,18118,5974,42525,3951,3491,812125260
13. Chi phí khác7,0547,3988,3494071,35511,57040,51829,08024,3363,41816,4375,24116,461374568
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,054-7,082-8,346-377-1,278-11,570-40,441-24,426-24,047-2,2372,160-8158,9349741,244125260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,473-10,09430,26019,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,28222132,62116,5371,892-13,45211,9333,48493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành811827,1823,775542372,98364226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)811827,1823,775542372,98364226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,473-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,2823925,43912,7621,350-13,4898,9502,84267
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,473-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,2823925,43912,7621,350-13,4898,9502,84267

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,384151,994137,71784,34778,20644,71621,18843,207192,198181,681184,076114,65481,728100,98685,44629,0779,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1529428437321820464712,2212146,5161,4562564046746368
1. Tiền1529428437321820464712,221213161,45625640467
2. Các khoản tương đương tiền46,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn450150
1. Chứng khoán kinh doanh450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1685,0665,868-4,17914,1593,7867,87828,892157,856158,24092,44087,82759,07676,58461,46316,9813,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,0258,77814,35017,03140,09528,95232,44529,16068,97868,00960,74454,22143,73531,35223,89714,1451,250
2. Trả trước cho người bán12,86312,00812,83844,45840,27640,07539,77039,90150,26050,26018,27416,3798,08130,42420,9122,4361,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2112,2112,4062,2112,2112,2112,2112,2112,211
6. Phải thu ngắn hạn khác13,33713,33713,36816,83838,14738,54538,80540,97442,31342,35215,28920,1619,93015,73716,65440094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,268-31,268-37,093-84,717-106,570-105,997-105,352-83,355-5,906-2,381-1,867-2,934-2,669-929
IV. Tổng hàng tồn kho116,669134,215122,14582,79960,12537,36811,70913,84726,32021,84627,57211,2759,76811,19612,365
1. Hàng tồn kho124,649142,194130,12490,77868,10545,34719,68921,08626,32021,84627,57211,2759,76811,19612,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,239
V. Tài sản ngắn hạn khác10,39511,7729,6205,3543,7043,3581,5363965,8011,57417,54814,09612,85912,56710,7036,5243,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3543,7044033623528214633587486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,39511,7729,6203,3581,4963645,7391,539322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,26613,95012,82511,65810,217
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,68479,90487,45094,858102,260110,574122,682214,510236,604232,016136,553111,15089,08563,82050,07521,25616,094
I. Các khoản phải thu dài hạn44544544531,40732,13031,02214,3322,3492,3491,0851,0921,092219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7237237237237237237237237231,8181,8187
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,113
5. Phải thu dài hạn khác1,5131,513-9,83617,90331,51231,51231,06631,40731,40730,29913,6095315311,0851,085219
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,513-1,513-18,181-31,790-31,790-31,790-723
II. Tài sản cố định64,73070,93077,52183,49189,94696,585102,900125,575127,38432,74236,85912,18815,49623,47321,03413,554
1. Tài sản cố định hữu hình59,77065,63871,58077,53383,65689,96395,945118,288119,76524,78928,5743,5716,5469,3106,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,8815,042
3. Tài sản cố định vô hình4,9605,2925,9415,9576,2906,6226,9557,2877,6207,9528,2858,6178,9509,2829,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5755,58939,79352,281167,64767,72895,17969,88837,75416,173
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5755,58939,79352,281167,647
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,3909399396,344
1. Đầu tư vào công ty con8,0005,134
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,210
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,3909399391,177
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,000-1,177
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9548,9749,93010,92211,86912,96914,19317,73424,8086051,2444944131,5085,4322,0182,321
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9548,9749,93010,92211,86912,96914,19317,73424,8086051,1444944139993,074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1005082,358
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN209,068231,898225,167179,205180,466155,290143,870257,716428,802413,697320,629225,804170,813164,806135,52250,33325,973
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả319,819322,177305,352289,569310,718273,402237,028244,023296,507234,049154,064147,187103,97798,71368,93323,8694,287
I. Nợ ngắn hạn300,512257,414237,139219,116224,595171,609120,234146,393192,788153,673148,567135,37690,91888,98763,93522,7734,287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn154,768119,229114,630117,32896,82262,12640,75872,24678,14541,42451,43848,92048,00167,23735,7531,804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,96521,02516,9106,69543,99331,07512,1807,5529,5455,2977,74113,3846,4716,82510,643314
4. Người mua trả tiền trước7,0838,1176,4345,8615,94510,7505,9456,0456,007272,1285,227774523,2801,020
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,13715,13715,13714,73714,73714,73714,73729,18035,10534,97537,84818,3747,1155,1134,37726
6. Phải trả người lao động2802802803354751,4743,1944,0392,5612,2224,6822,290803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn97,02387,36977,48067,53157,56347,39641,06826,56054,51454,69337,13413,2574,8611,38463847
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,5366,5366,5476,6815,2545,2425,2104,3337,99814,0628,30633,69922,2063,3296,778272
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2222222222-67-45-36-36177
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,30764,76368,21370,45386,123101,793116,79397,629103,71980,3755,49711,81113,0599,7264,9981,096
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,30764,76368,21370,45386,123101,793116,79397,629103,71980,3755,49711,81113,0599,7262,9981,096
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-110,752-90,279-80,185-110,364-130,252-118,112-93,15813,694132,294179,648166,56578,61866,83666,09366,58826,46421,686
I. Vốn chủ sở hữu-110,752-90,279-80,185-110,364-130,252-118,112-93,15813,694132,294179,648166,56578,61866,83666,09366,58826,46421,686
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000146,20074,26074,26074,26057,00023,86021,619
2. Thặng dư vốn cổ phần3,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,2793,2793,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển891891891891891891891891891891752752752752305305
9. Quỹ dự phòng tài chính139139139139139152
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-274,811-254,338-244,244-274,423-294,311-282,171-257,217-150,365-31,76515,58916,306187-11,595-12,3379,1452,14767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN209,068231,898225,167179,205180,466155,290143,870257,716428,802413,697320,629225,804170,813164,806135,52250,33325,973
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |