CTCP CMISTONE Việt Nam (cmi)

1.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,6044,5175,2286,3383,2381,5603,4234,04319,0271,3902,7267,02011,5759,4633,3006,6966,2386,9857,1706,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,6044,5175,2286,3383,2381,5603,4234,04319,0271,3902,7267,02011,5759,4633,3006,6966,2386,9857,1706,274
4. Giá vốn hàng bán13,4736,9554,1296,2896,6712,3974,9537,55218,875-1316,1199,33810,8569,4593,7044,8844,9455,5736,0736,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-868-2,4381,09949-3,433-837-1,530-3,5091521,522-3,394-2,3187194-4051,8121,2941,4121,097-384
6. Doanh thu hoạt động tài chính3142718216611402
7. Chi phí tài chính2,4482,3922,6782,5172,5592,5052,5342,4722,6462,6412,6142,5752,5542,6062,5172,5702,6302,5252,5692,625
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8014,9344,9464,9925,056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1991411683461912470471362456715443284607281199265485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp135191153-11,102130-6,042301184-3,056-13,811122-32,266112239105108140161162432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,650-4,849-1,8748,306-6,2932,675-4,435-6,57120012,236-6,84526,930-2,190-3,448-3,307-1,063-1,503-1,328-1,634-3,526
12. Thu nhập khác3162977
13. Chi phí khác1,7721,7521,7521,8471,8471,8571,8476531,7783,47383138125173993,8836529011,0601,938
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,772-1,752-1,752-1,847-1,847-1,857-1,531-653-1,778-3,473-83-138-125-144-99-3,883-576-901-1,060-1,938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,422-6,601-3,6266,459-8,140818-5,966-7,223-1,5788,763-6,92826,792-2,315-3,592-3,406-4,945-2,078-2,229-2,694-5,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành81
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)81
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,422-6,601-3,6266,459-8,140818-5,966-7,305-1,5788,763-6,92826,792-2,315-3,592-3,406-4,945-2,078-2,229-2,694-5,464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,422-6,601-3,6266,459-8,140818-5,966-7,305-1,5788,763-6,92826,792-2,315-3,592-3,406-4,945-2,078-2,229-2,694-5,464

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn142,631151,361155,825161,710140,901147,668138,18888,53574,85794,42795,034125,273151,38284,532130,560120,066107,59458,18176,68649,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4641,0881,6999073,10610912584124117584373347144416205424103280204
1. Tiền4641,0881,6999073,10610912584124117584373347144416205424103280204
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,7806,6158,43014,816-5,2777,3423,934-44,420-43,465-22,3785,48736,77366,0162,72860,63157,72747,2037,57533,9898,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,48810,63010,3378,7789,77110,45116,00815,30215,01415,62218,49019,52041,15232,67638,76640,09534,44831,01429,46028,952
2. Trả trước cho người bán12,01311,70511,41412,00813,18812,25511,34512,83813,62513,73744,45745,20740,93539,94441,78640,27640,01841,79940,17340,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2112,2112,2112,2112,2112,2112,2112,2112,2112,4062,2112,2112,2112,2782,2112,2112,2112,2112,2112,211
6. Phải thu ngắn hạn khác13,33713,33715,73711,49946413,33711,46411,58412,04017,29325,65042,48786,74834,40082,89879,60274,98338,54866,60141,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,268-31,268-31,268-19,680-30,911-30,911-37,093-86,355-86,355-71,436-85,321-72,652-105,030-106,570-105,030-104,457-104,457-105,997-104,457-103,812
IV. Tổng hàng tồn kho123,378131,992134,037134,215131,852129,616124,221123,181110,030108,72693,42282,73679,87676,65265,43358,51956,05347,23939,18737,084
1. Hàng tồn kho131,358139,972142,017142,194139,832137,596132,201131,160118,010116,705101,46490,77887,91884,63273,47566,56164,09555,21847,22945,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-7,979-8,042-8,042-8,042-7,979-8,042-8,042-8,042-7,979-8,042-8,042
V. Tài sản ngắn hạn khác11,00911,66711,65911,77211,22010,6019,9079,6908,1677,9626,5155,3915,1435,0074,0803,6153,9133,2633,2303,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12253714284288172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,00911,66711,65911,77211,22010,6019,9079,6208,0857,9616,4505,3545,1425,0074,0663,5873,8713,2633,1413,358
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước707041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,22676,32178,15274,16083,53983,67787,42099,576109,59991,19881,794173,532189,06998,668192,679194,611196,543106,509200,81797,523
I. Các khoản phải thu dài hạn-5,7441,7481,85611,88720,677445-10,76589,367102,976445103,024103,024103,024445103,024-10,031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7236157237237237237231,443723723723723723723723723723
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn195195-18099,95299,952100,000100,000100,000100,000
5. Phải thu dài hạn khác1,5131,5131,5133,36910,9689,11310,96810,96819,75817,90319,75819,75833,36731,51233,36733,36733,36731,51233,36720,312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,513-1,513-1,513-9,836-9,836-9,836-9,836-18,181-31,786-31,066-31,066-31,790-31,066-31,066-31,066-31,790-31,066-31,066
II. Tài sản cố định66,27267,82569,41770,93072,57874,22575,87377,52178,75480,33381,91283,48085,16886,85988,25389,94691,63993,74594,81896,382
1. Tài sản cố định hữu hình61,22962,69964,20865,63867,12468,60970,09471,58073,04674,54276,03877,52379,12880,73682,04683,65685,26687,28988,27989,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,0435,1265,2095,2925,4545,6175,7795,9415,7085,7915,8745,9576,0406,1246,2076,2906,3736,4566,5396,622
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn617575
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang617575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-10,200-10,200-10,200-10,200-10,200-10,200-2,200
1. Đầu tư vào công ty con8,0008,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,000-10,200-10,200-10,200-10,200-10,200-10,200-10,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9548,4968,7358,9749,2139,4529,69110,16910,16910,42010,64610,88511,12411,36411,60211,84112,08012,31912,55812,797
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9548,4968,7358,9749,2139,4529,69110,16910,16910,42010,64610,88511,12411,36411,60211,84112,08012,31912,55812,797
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN217,857227,682233,977235,870224,440231,345225,607188,111184,456185,625176,827298,806340,450183,200323,240314,677304,137164,690277,503146,908
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả323,785328,187327,882322,883317,912316,678311,758305,522294,563294,154294,119419,578488,015320,450464,897452,738437,252287,724406,311273,216
I. Nợ ngắn hạn304,478263,425308,575303,577298,605249,615292,451286,215275,256224,118227,172300,319369,183244,326346,018333,858318,402191,931289,989254,366
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,114121,341146,22849,92748,592115,617163,983153,56190,673113,433117,391165,955166,910110,187169,715164,006157,18876,136146,896145,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,01120,16720,41021,02520,43517,03517,9679,04410,1409,9717,55242,19943,65742,26142,70141,20636,95032,18931,075
4. Người mua trả tiền trước7,0838,0738,2028,84120,5849,4759,8366,3296,6216,3486,4377,5236,1546,3815,9876,0056,0055,9518,12410,750
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,13715,13715,13715,1379,03815,13715,13714,37714,37714,73714,77814,73714,73714,73714,73714,73714,73714,73714,73714,737
6. Phải trả người lao động15,13782,414174280174174174280174174274280282174
7. Chi phí phải trả ngắn hạn94,59792,170112,027107,22679,94087,37375,01472,47872,19467,59999,81462,56087,28580,37779,67452,45269,50747,396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn102,297
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,5366,5366,571101,419102,9556,5366,5196,60779,3526,7016,22636,77939,1956,52225,85725,85719,3165,42218,2515,163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22222222222222222222
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,30764,76319,30719,30719,30767,06319,30719,30719,30770,03566,947119,259118,83276,123118,880118,880118,85095,793116,32218,850
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,30764,76319,30719,30719,30767,06319,30719,30719,30770,03566,947119,259118,83276,123118,880118,880118,85095,793116,32218,850
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-105,928-100,505-93,905-87,014-93,472-85,333-86,151-117,411-110,107-108,529-117,292-120,773-147,565-137,249-141,658-138,061-133,115-123,035-128,808-126,309
I. Vốn chủ sở hữu-105,928-100,505-93,905-87,014-93,472-85,333-86,151-117,411-110,107-108,529-117,292-120,773-147,565-137,249-141,658-138,061-133,115-123,035-128,808-126,309
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,1683,168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển891891891891891891891891891891891891891891891891891891891891
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-269,987-264,565-257,964-251,073-257,532-249,392-250,210-281,470-274,166-272,588-281,351-284,832-311,624-301,309-305,717-302,120-297,174-287,094-292,867-290,368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN217,857227,682233,977235,870224,440231,345225,607188,111184,456185,625176,827298,806340,450183,200323,240314,677304,137164,690277,503146,908
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |