CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

56.50
-1.80
(-3.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,184,5121,793,6561,668,0022,117,7941,785,7951,772,5481,835,7522,302,1081,821,0681,709,6531,781,2321,838,3591,375,8401,300,9781,438,9821,545,9591,245,7431,058,0511,074,1041,493,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2131811,048571,0804,942-381381127129610969,259163923-1207,114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,184,5121,793,4441,667,8212,116,7471,785,7381,771,4681,830,8112,302,1081,821,4491,709,2731,781,2211,838,2881,375,5431,300,8691,369,7231,545,9431,245,7041,058,0281,074,2241,486,753
4. Giá vốn hàng bán1,856,5681,453,9601,317,4231,710,0841,472,8511,466,8171,477,5381,902,3951,455,5951,387,2751,449,6271,495,3401,101,2621,065,9781,113,4051,243,1791,020,137864,267870,9571,197,325
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)327,944339,483350,398406,663312,887304,651353,273399,713365,854321,997331,594342,948274,282234,891256,318302,764225,568193,761203,267289,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,85726,61226,38028,75936,95127,05033,86021,96125,58816,49821,05919,11627,05320,90819,33222,14523,03521,67525,44520,185
7. Chi phí tài chính25,64223,44719,22329,48227,90125,77238,57432,53631,71322,94818,11320,14618,65417,24116,78220,27021,95317,54919,81619,532
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,32718,2108,83424,79728,95120,48731,32025,87128,07517,99216,34119,18317,70617,48216,52419,51420,78216,97219,73017,820
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,1378,9417,27612,90711,6529,0937,6649,2448,9677,1806,4796,9035,7885,6546,4756,1365,7294,1155,0957,048
9. Chi phí bán hàng131,288120,247152,483121,771117,16399,388184,958141,945136,209103,280138,278110,759101,50491,51184,62896,33892,09876,728116,10992,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp126,303116,967122,917128,149127,526106,986115,324124,105125,348113,549129,768105,95678,66280,684114,699115,45056,55377,00851,228109,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,704114,37589,432168,92888,900108,64955,940132,333107,139105,89872,973132,106108,30272,01766,01798,98783,72848,26746,65395,226
12. Thu nhập khác2,0761,0804,8665,6391,8931,2171,0223,902-1289144574,5492,7321,8072,9602,622-1,2492,7712,0355,563
13. Chi phí khác1,8812,9314,9313682,8002351,1403,188-1586842,9258168,9986989532,1331,679759-4,0694,608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)195-1,851-655,271-908982-11871429230-2,4683,733-6,2661,1092,007488-2,9282,0126,104955
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,899112,52489,367174,19987,992109,63155,822133,047107,169106,12870,505135,839102,03673,12768,02499,47580,80050,27952,75796,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,35415,36718,07821,0927,51013,1604,7368,76419,41314,2009,02416,68915,48610,66814,41411,38715,3257,50112,48813,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-197-109-118-132-35-2461,949-479-1,493-14-848-821-1319-1019214
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,15715,25817,96020,9607,47612,9146,6868,28517,92014,1869,01716,73815,47810,69014,40111,40615,3167,52012,50913,049
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,74197,26671,407153,23880,51696,71749,136124,76289,24991,94261,488119,10186,55862,43753,62388,06965,48542,75940,24883,132
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,69114,04016,41623,16012,98512,8006,23013,15913,14312,04018,05820,76521,09418,34816,31216,22418,74114,405-4,99416,129
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,05183,22654,991130,07867,53283,91842,906111,60376,10679,90243,43198,33665,46444,08937,31171,84546,74428,35445,24267,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,962,9583,587,6653,172,9943,677,8833,316,1913,234,7553,535,8333,803,2823,409,4343,497,0293,650,1983,739,9803,232,9213,126,6552,921,8483,055,2093,069,6383,153,2322,925,5083,042,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền536,522474,870510,580608,583393,430253,394371,044371,654298,398310,300346,808390,114326,992279,571191,007361,121330,707296,053213,482269,992
1. Tiền505,902440,703476,760573,583357,430238,394331,044356,454278,898250,300240,801253,964271,442279,571125,578266,121219,707137,632123,042259,992
2. Các khoản tương đương tiền30,62034,16733,82035,00036,00015,00040,00015,20019,50060,000106,008136,15055,55065,42995,000111,000158,42090,44010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,223,7731,164,0971,112,0611,043,371937,060832,9821,237,5361,285,9091,063,3241,061,1111,157,7171,223,0701,127,7991,108,4651,067,0361,068,9091,090,5221,199,8351,130,9811,089,276
1. Chứng khoán kinh doanh80,63530,687
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,223,7731,164,0971,112,0611,043,371937,060832,9821,237,5361,285,9091,063,3241,061,1111,157,7171,223,0701,127,7991,108,465986,4001,068,9091,059,8351,199,8351,130,9811,089,276
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,900,8221,607,1461,325,9311,682,2481,633,8111,726,3171,559,8751,770,1461,549,9341,665,9621,623,4541,578,2481,400,5091,325,0391,240,9791,263,6691,271,9351,268,3251,233,5801,253,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,719,8211,445,3861,230,7541,545,9681,520,3941,578,7591,412,9591,568,9801,356,4641,407,2901,228,4431,282,2751,181,3871,130,0201,126,8691,146,3131,152,5591,147,2711,133,2481,152,390
2. Trả trước cho người bán108,67869,34862,64160,35059,03060,98555,743133,635113,711159,402142,927212,331156,171126,79474,76662,49356,91745,82365,36280,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác116,897138,60078,178127,718107,091138,610143,057114,780125,630144,595294,732133,558142,657136,138109,349129,890134,153146,074108,72890,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,575-46,187-45,642-51,788-52,705-52,037-51,884-47,249-45,871-45,324-42,647-49,917-79,706-67,914-70,006-75,027-71,694-70,843-73,758-70,019
IV. Tổng hàng tồn kho192,502189,318133,219236,738254,926284,975287,691254,595407,823349,026414,900448,019310,390249,465233,181202,116197,580216,896207,177293,854
1. Hàng tồn kho192,502189,318133,219241,333257,530287,427290,561256,570411,392351,775417,796449,305310,638250,035233,949203,041199,134219,324210,619296,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,595-2,604-2,452-2,869-1,974-3,568-2,749-2,896-1,287-248-570-767-925-1,554-2,428-3,441-2,868
V. Tài sản ngắn hạn khác109,339152,23591,203106,94396,964137,08779,688120,97889,954110,629107,319100,52967,230164,115189,645159,394178,893172,123140,288136,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn78,92077,88660,69777,41767,804106,71057,05587,58048,07576,25063,99653,43129,97832,98025,16323,45257,45657,77428,58326,944
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,94470,97229,51327,21224,59124,75021,04031,37740,46231,99741,59845,77436,242130,125158,788134,418120,503114,279111,595109,580
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4753,3779932,3134,5705,6271,5922,0211,4172,3811,7241,3251,0101,0105,6941,5249347011043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,733,5943,715,8713,680,7793,601,1513,583,8783,739,0923,026,0383,119,4743,084,6702,947,5922,520,2732,256,2022,188,3992,126,6612,107,0312,046,1541,980,0521,804,8791,723,8771,681,510
I. Các khoản phải thu dài hạn32,43232,11234,47235,21731,13933,27533,19750,52320,85432,75632,53127,09018,33825,88825,69224,52824,31916,48014,40825,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,43232,11234,47235,21731,13933,27533,19750,52320,85432,75632,53127,09018,33825,88825,69224,52824,31916,48014,40825,053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,295,2002,292,4582,371,2172,254,2522,289,4472,331,8482,355,1912,312,3312,371,9601,930,0471,194,2381,151,4001,181,9651,169,8001,184,6481,183,3301,212,6621,172,9571,183,1361,111,957
1. Tài sản cố định hữu hình1,873,3261,856,1771,924,6571,820,8351,847,2441,883,6241,898,6191,875,1211,963,3921,532,2921,060,8701,017,6351,040,2261,030,1171,040,1601,036,6091,064,4761,021,5561,031,008964,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính104
3. Tài sản cố định vô hình421,874436,281446,561433,418442,203448,225456,572437,210408,568397,652133,368133,765141,739139,684144,488146,721148,186151,401152,128147,404
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn906,011857,394792,225838,837814,590781,132168,197264,457227,751507,691913,278706,036644,567580,635533,108463,813376,429310,657224,242232,634
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn190380380380380240240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang905,821857,014791,845838,457814,210780,892167,957264,457227,751507,691913,278706,036644,567580,635533,108463,813376,429310,657224,242232,634
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn83,51473,37795,29186,01579,279219,94181,41873,94867,79060,50868,47564,05292,14984,30597,019123,19194,84589,11696,72694,918
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh81,51471,37793,29186,01579,27969,94181,41873,94867,79060,50868,47564,05257,14949,30562,01957,55651,46545,73653,34651,538
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn43,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,000150,00035,00035,00035,00065,63543,38043,38043,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác416,201460,269387,287386,521369,089372,611387,652417,456395,577415,643311,189306,910250,511265,012265,390249,963270,315214,034203,576215,005
1. Chi phí trả trước dài hạn416,047460,108387,119386,324368,848372,350387,370414,698393,298414,856310,823301,522250,102264,581264,904249,462269,794213,494203,017214,396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1531611691972402612812,7582,279787366388409430486502521540559609
3. Tài sản dài hạn khác5,000
VII. Lợi thế thương mại2362612853103342853837587379475617158681,0221,1751,3291,4821,6351,7891,942
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,696,5527,303,5366,853,7737,279,0346,900,0696,973,8476,561,8716,922,7566,494,1046,444,6216,170,4715,996,1825,421,3205,253,3165,028,8795,101,3635,049,6904,958,1114,649,3854,724,331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,251,3333,862,9323,509,6254,005,5053,664,9843,802,8473,439,1293,847,1083,550,4733,628,9643,508,9313,405,8042,950,9262,867,0352,629,9692,756,1972,691,8722,664,4782,396,9832,461,109
I. Nợ ngắn hạn3,222,3362,926,8162,774,4313,095,3102,826,3272,994,5742,931,0442,881,1332,764,1072,810,8142,593,6662,522,8022,210,8512,153,0151,991,3822,008,3801,888,4531,884,6681,663,8141,686,628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn896,750771,435899,410948,747874,415853,659882,151542,010707,651718,865724,472581,630616,573702,960582,988554,101413,055565,144444,333437,451
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn903,122949,008758,643800,467760,872952,502806,591893,077849,613862,377769,824736,484661,433686,648611,415698,743687,684588,942601,772478,254
4. Người mua trả tiền trước123,98886,61370,639111,485103,057104,201100,694129,821130,510104,14174,232122,720129,73676,81765,43139,11527,05331,99230,95681,585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64,56892,45660,60261,22855,11760,24743,84273,28460,49257,31642,56960,31554,18334,54043,68557,19144,55232,05841,24946,490
6. Phải trả người lao động184,386138,211204,276174,961158,072165,410220,484176,426142,630123,138182,181103,980161,70372,352138,543111,44091,811108,133130,193105,037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn609,989495,544434,194591,285564,177507,703570,076699,029606,125600,880500,172536,342339,370347,191296,614296,403357,744337,327199,458356,610
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn226,217234,141191,695234,734157,667203,543191,372176,279162,741159,441149,861160,137128,456144,938149,636138,994125,813127,304105,386133,797
11. Phải trả ngắn hạn khác162,612122,805116,928135,22299,53691,48586,694166,59675,525156,579132,126202,76395,64263,63491,232104,148133,43180,83994,88936,159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,9194,3834,40110,5089,6209,6669,4669,2729,00013,4928,4927,5118,0078,1766,6642,6401,5389353,1947,892
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,78532,22033,64426,67143,79546,15919,67415,33919,82014,5869,73710,92015,74715,7585,1745,6065,77311,99412,3823,352
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,028,996936,116735,194910,195838,656808,273508,084965,975786,366818,150915,266883,002740,076714,020638,587747,818803,419779,810733,169774,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn12,179
5. Phải trả dài hạn khác14,47713,6474,65515,0247,7204,2562,42127,7544,34122,97718,63311,3434,69647,651580,35011,00011,30411,1296,8809,634
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn940,939858,454667,033819,946756,385719,773442,881871,850722,733743,890873,012838,690693,917616,847689,271734,991722,061672,419720,369
7. Trái phiếu chuyển đổi1,473
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,52426,72926,84626,99227,16727,22327,48928,01628,01628,0451,4151,4441,4441,4731,5021,5021,5311,5311,560
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,90128,02632,38337,93232,41237,33032,57930,31717,64521,96516,78020,60625,17631,81133,65531,26937,13724,11830,88828,073
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,1569,2604,27610,30214,97319,6912,7138,03913,6311,2735,42610,91814,84216,23810,92914,77618,48420,97121,45014,845
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,445,2203,440,6043,344,1483,273,5303,235,0853,171,0003,122,7433,075,6482,943,6312,815,6572,661,5392,590,3782,470,3942,386,2822,398,9102,345,1662,357,8182,293,6332,252,4032,263,222
I. Vốn chủ sở hữu3,445,2203,440,6043,344,1483,273,5303,235,0853,171,0003,122,7433,075,6482,943,6312,815,6572,661,5392,590,3782,470,3942,386,2822,398,9102,345,1662,357,8182,293,6332,252,4032,263,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,904,3931,904,3931,900,2701,900,2701,505,9601,505,9601,505,9601,500,0141,500,0141,089,9891,089,989999,999999,999999,999999,999999,999999,999999,999999,999999,999
2. Thặng dư vốn cổ phần27,06327,06327,06327,063331,217331,217331,217331,217331,217599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556599,556
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu371,663371,663371,663371,563328,913328,913328,913229,833229,833229,833134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808134,808
5. Cổ phiếu quỹ-418-286-181
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,4291,781-2,8032,438-1,769382-682-4565004181,310-132-988-596-825-1,381-1,044-28667-167
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối430,123415,676342,110302,923396,325342,794308,401370,030256,956358,690388,530434,806336,443273,032264,256227,380255,919209,717182,539178,181
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát707,967720,315705,846669,274674,620661,734648,934645,009625,111537,171447,347421,342400,577379,483401,116384,804368,580349,840335,434350,846
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,696,5527,303,5366,853,7737,279,0346,900,0696,973,8476,561,8716,922,7566,494,1046,444,6216,170,4715,996,1825,421,3205,253,3165,028,8795,101,3635,049,6904,958,1114,649,3854,724,331
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |