CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

337.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh322,083416,836323,332348,200300,272248,991
4. Giá vốn hàng bán250,225311,078239,424252,521213,079181,948
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,81791,73183,81881,98271,65057,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính5660132124525557
7. Chi phí tài chính2,5701,8119092,1421,3881,424
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4901,7708481,0311,023912
9. Chi phí bán hàng47,33355,43253,68151,81439,05430,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,14616,17316,67714,38913,32411,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,82418,91512,58313,76218,40814,196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,07319,36813,07114,21815,37414,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,07315,49413,07111,37415,37414,132
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,07315,49413,07111,37415,37414,132

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn999,1481,045,012863,963750,527581,932449,287375,278312,064332,353381,101332,652315,333257,679254,470243,266192,861181,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền162,857186,139167,676104,037134,18277,49485,27970,66283,04384,06785,51248,56634,76848,87044,14411,4511,524
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn302,048343,474376,804317,604107,60423,4042,0681,4551,4551,4551,4551,4552,2452,2322,2451,1331,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn255,001204,745167,353149,138165,207186,266142,757108,30398,363133,34596,553118,17674,26975,58466,49262,71369,914
IV. Tổng hàng tồn kho277,111308,928152,131179,654174,939162,123144,501130,993148,031156,955144,197146,054140,164123,606121,322104,41894,752
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1311,726946736501,4605,2804,9351,0826,2334,1779,06213,14613,940
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn617,382384,580297,841260,818282,775286,460253,022248,684230,354208,253178,308152,430150,576148,447146,328144,568142,848
I. Các khoản phải thu dài hạn3,110
II. Tài sản cố định213,546233,635242,904258,258267,435272,188246,138149,574148,740154,695145,166142,298140,462131,205131,452127,872122,900
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn270,95815,6622,5605,3404,27238477,84871,20244,41325,0884,0662,08412,4069,50010,2294,336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,0002,6454,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác132,878135,28354,9376,50021,26310,4126,0358,0546,0668,0304,8365,3763,82210,912
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299560,748562,707589,355510,960467,763408,255402,917389,594337,429324,058
A. Nợ phải trả621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503318,753326,697346,587287,173243,676202,967199,634210,340148,822136,795
I. Nợ ngắn hạn592,282594,184486,314461,332397,225359,787311,662267,705290,356317,253276,708243,676202,967199,634210,340148,822136,304
II. Nợ dài hạn28,8826,1456,1456,14517,27439,40350,84151,04836,34129,33410,466491
B. Nguồn vốn chủ sở hữu995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796241,995236,010242,768223,787224,087205,288203,283179,254188,607187,263
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299560,748562,707589,355510,960467,763408,255402,917389,594337,429324,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |