CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

23.40
1
(4.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh225,260546,200189,157156,250231,609225,716272,525229,897291,307270,667263,195185,956220,66174,121311,323213,381332,196332,203314,769238,305
4. Giá vốn hàng bán195,939487,799173,504133,747196,170205,792246,177200,769260,951252,813236,990162,317198,08058,958277,387185,321302,302302,627279,788205,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,32158,40115,65422,50335,43919,92326,34829,12830,35617,85526,20523,63922,58115,16433,93628,06029,89429,57634,98132,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9583,8282,1187484,3916544,3977323,5051,0782,3028711,3197121,1726762,0131,5911,431944
7. Chi phí tài chính1,0643,5421,0291,4132,4712,6081,3211,1552,0437701,2626516181,2341,3681,6462,4792,5272,6051,914
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0193,5421,1501,4132,1612,2222,2061,1551,2647707176518671,2341,3681,6462,8572,5272,6051,914
9. Chi phí bán hàng9,17325,3509,5116,99511,72410,92912,35912,48813,18711,51513,75410,9408,36310,77718,12012,42016,92014,97417,09515,270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2549,475-1,1423,3729,7882,6307,6283,1865,5882,0995,3121,5954,3142,2805,7591,8194,9672,2255,6692,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,78823,8628,37411,47015,8464,4119,43613,03113,0444,5508,18011,32510,6061,5849,86112,8517,54111,44211,04314,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,33823,2277,72211,48115,8234,3408,83212,70714,4874,5238,17611,61710,6251,5839,86312,86058,38211,43410,41314,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,43018,5566,1529,18512,6253,4726,83210,16611,5163,6186,5299,2939,9671,2667,89110,28845,4229,1478,22311,250
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,43018,5566,1529,18512,6253,4726,83210,16611,5163,6186,5299,2939,9671,2667,89110,28845,4229,1478,22311,250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn311,420277,524284,451267,054311,000359,966362,378323,202257,387219,104217,880259,983259,344282,667321,159318,948390,618290,320267,797247,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,61813,07734,43816,78822,68228,47821,18011,28221,76412,35713,53266,98641,5634,83316,8618,66436,33428,49310,22315,460
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn277,872261,411247,498246,966286,586327,803339,613305,457235,160202,943200,478190,301215,871276,484301,945308,593352,292259,584254,268225,844
IV. Tổng hàng tồn kho1,9183,0222,5073,2931,7273,6751,5686,4194213,7373,8222,6861,8981,3472,3491,6881,9842,2313,3066,123
V. Tài sản ngắn hạn khác13148751017454266489122448134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,99932,87533,77664,31364,55835,59835,33634,93985,47386,87786,94036,02637,15037,47637,99637,99039,335131,963132,494122,906
I. Các khoản phải thu dài hạn58666167830,70030,71482691099451,02251,13451,2187607748308303301,14840,30240,30230,302
II. Tài sản cố định16,61616,99917,38317,76618,15018,53318,91719,30019,68420,06720,48219,40220,42220,82721,23221,64322,05922,47622,89323,309
III. Bất động sản đầu tư9,7899,91510,04110,16710,29210,41810,54410,67010,79610,9223,2633,3243,3853,4473,5083,5693,6303,6913,7523,814
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4022,4022,4022,4022,4022,4022,4022,4022,4022,4029,6209,6209,6209,6209,6209,6209,62062,96062,96062,960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7691,8141,9351,8141,8142,0642,4491,5651,5652,3442,3442,8882,8882,6382,6382,6382,6382,2602,2602,260
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8381,0841,3381,4641,1861,355114859143161115168190240274327261
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,419310,399318,228331,366375,558395,564397,714358,141342,860305,981304,820296,008296,495320,143359,155356,938429,954422,283400,291370,337
A. Nợ phải trả108,26866,48277,53084,275137,652147,843153,465108,230103,10473,83260,54057,06666,84684,712124,990113,380196,793218,795205,950171,446
I. Nợ ngắn hạn105,12663,34074,13880,883134,260144,354150,123104,93399,32870,26657,56054,10663,88681,734122,012110,401193,815215,817202,972168,435
II. Nợ dài hạn3,1423,1423,3923,3923,3923,4893,3423,2963,7763,5662,9802,9602,9602,9782,9782,9782,9782,9782,9783,011
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,151243,917240,697247,091237,906247,721244,249249,911239,756232,149244,280238,942229,648235,431234,165243,559233,161203,489194,341198,891
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,419310,399318,228331,366375,558395,564397,714358,141342,860305,981304,820296,008296,495320,143359,155356,938429,954422,283400,291370,337
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |