CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

42.35
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328794,285752,149650,701565,851458,048319,589280,566240,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41566526,9531,1778355,513263502227302258333497235161391
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,304,4131,253,1061,154,4471,176,5661,067,0901,011,0611,076,405976,320853,101793,982752,149650,442565,518457,551319,354280,405240,369
4. Giá vốn hàng bán1,135,9041,121,1351,042,3451,071,284972,801940,1651,014,102908,567815,551734,800688,784593,285512,323421,090292,448259,251195,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)168,509131,971112,101105,28294,28970,89762,30267,75337,55059,18263,36557,15753,19536,46126,90521,15445,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,3906,8065,4486,3214,7643,1311,2411,9123,5563,7834,6466,0379,1946,3222,6064,443647
7. Chi phí tài chính7,5744,6073,7063,2072,8271,3447781,0451,3351,6761,102593784855484532
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,5744,6073,7063,2072,8271,3447781,0451,3351,6761,102593784855484532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,80332,85532,61424,90120,76217,24713,50712,78310,2989,3828,4979,0487,2595,5444,4374,52916,153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,77065,92750,75449,41343,98040,30237,99539,57424,89423,88421,32518,06617,23714,14310,64910,0658,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,75235,38830,47634,08231,48415,13411,26316,2634,58028,02337,08635,48637,11022,24113,94010,95020,929
12. Thu nhập khác2,5844,6005,0987042,1212,2647,3743,10033,91715,2598,4822,1994131,2511,7902,444906
13. Chi phí khác3,9401,9231,2576023,3156019862,0034,4184,2701,235315257892253117245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,3562,6773,841103-1,1941,6636,3881,09729,49910,9907,2471,8841563581,5372,328661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,08039,01344,33337,37037,26622,59915,47713,27821,590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,32611,7036,5237,3989,8171,5662,1873,1796,4738,4289,4529,3819,9833,4852,1021,830225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,491-3,76063-1,169-1,5771,6781,190
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,8357,9436,5876,2298,2393,2433,3783,1796,4738,4289,4529,3819,9833,4852,1021,830225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,58534,88127,98927,28419,11513,37611,44821,365
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,58534,88127,98927,28419,11513,37611,44821,365

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn322,315268,156211,784214,505142,350130,416197,920142,38796,309120,45992,78789,410107,56596,91771,78455,38691,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,98427,90979,24026,48664,19532,46250,36145,73555,24140,53535,69052,29571,71517,44829,1949,7278,976
1. Tiền22,7729,78820,24026,48620,14618,46218,66119,9355,4413,4026,6358,40010,3984,84829,1943,7278,976
2. Các khoản tương đương tiền54,21318,12059,00044,04914,00031,70025,80049,80037,13229,05543,89561,31612,6006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn134,560153,84260,449114,52017,53950,59747,60025,6064,00031,00019,00017,00034,000
1. Chứng khoán kinh doanh47,60025,6064,00031,00019,00017,00034,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn134,560153,84260,449114,52017,53950,597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,51844,60457,68947,87736,08524,619123,10117,25916,91515,36313,74418,96818,89037,54213,73517,97940,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,23245,22254,01544,15030,24720,963112,3858,1203,2674,4763,5992,0432,8521,4712,7671,7811,084
2. Trả trước cho người bán6,6974,1409,1963,4926,9743,6499,1076,63211,0518,2837,96314,53912,77530,9787,10311,8263,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,0462,6081,6335,0132,1922,2223,5944,4264,2854,5304,1534,0334,4705,8124,0834,39636,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,456-7,367-7,154-4,778-3,328-2,215-1,985-1,919-1,687-1,926-1,971-1,647-1,206-719-217-23-23
IV. Tổng hàng tồn kho43,02539,28512,23615,86417,62116,29520,06969,53316,20613,13114,23712,79210,8898,4077,1117,6354,858
1. Hàng tồn kho43,02539,28512,23615,86417,62116,29520,06969,53316,20613,13114,23712,79210,8898,4077,1117,6354,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2272,5162,1709,7586,9106,4434,3899,8597,9483,8313,5115,3552,0722,5202,7443,0452,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6851,7002,1704,4833,6892,2143,2902,1521,23229103251634406368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5428165,2753,2214,2291,1007,7076,7163,5793,2655,1451,6091,8752,4712,0721,323
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước65
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2231431852992061459731,430
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn253,950237,791246,583277,203276,530292,814284,130314,844309,279236,456242,744233,406168,963150,559150,967137,563125,953
I. Các khoản phải thu dài hạn33233288138166112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33233288138166112
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định239,387205,480176,160204,659206,393222,773215,821240,416219,394210,898226,332189,892147,345130,918118,868114,919120,192
1. Tài sản cố định hữu hình238,168204,220175,777203,794205,384222,302215,164239,979219,162210,394225,419188,907146,320130,513118,723114,645119,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2181,2603838651,0094716574372325049139851,025406145274325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,6094,3617,8084,6376,1839,69012,46814,40019,24624,18214,29943,01520,99718,89822,66014,0325,760
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,6094,3617,8084,6376,1839,69012,46814,40019,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8888888888887721
1. Đầu tư vào công ty con2
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn888888771
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn888888
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,61427,60962,60767,89063,93660,32955,82459,85470,5191,3672,1054916137369,4378,610
1. Chi phí trả trước dài hạn49323,97862,60767,89063,93660,32955,82459,85470,5191,3672,1054916137369,4378,610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,1213,631
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915335,531322,817276,529247,476222,751192,949217,175
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258149,802137,033136,61298,34585,22269,02749,25769,031
I. Nợ ngắn hạn262,744179,188174,925211,405154,485169,862249,574221,737164,552118,448106,252114,52274,86461,73450,24844,05268,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,59113,3298,6767,9945,6163,7371,7882,1992,5033,1243,1141,0872714
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn141,42496,14693,367130,72491,387106,546153,361147,91756,47725,4446,14815,0335,1753,8384,7897,09417,241
4. Người mua trả tiền trước5,4694,54213,74417,14010,1626,2604,3343,7261,4372,0758291,0431,30670510,9113,380886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,61427,21517,04514,09913,55011,75715,38416,54910,03512,11314,38010,7768,6457,3114,5655,1932,326
6. Phải trả người lao động24,14514,90524,60722,87110,30515,93717,55515,05212,19512,69912,80818,71212,88113,0385,9853,4913,918
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,69710,8057,8676,80410,71212,09039,51515,16564,15825,64015,62829,73210,7747,6872,567381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,0736,9304,7905,0288,23010,25515,48418,84715,62034,52750,96437,43734,65928,49119,58123,98143,277
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,7305,3174,8306,7444,5243,2792,1532,2822,1272,8252,3821,7891,423663762885
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn84,87182,37657,66354,99747,55242,63923,74726,16029,70631,35530,78122,09023,48123,48818,7795,204989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,3852,7318,83910,63114,38316,37218,84520,66022,00721,15317,45515,83314,96111,8697,9823,829717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn81,48679,64548,69544,30031,93423,4553,7125,5007,69910,20213,3266,2577,86511,14510,4191,099156
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả130661,2352,8131,190
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm655475378276115
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113198,497186,204178,184162,254153,724143,693148,144
I. Vốn chủ sở hữu228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113198,497186,204178,184162,254153,724143,693148,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000126,780
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển63,85063,85063,85063,85063,85063,85063,11357,38751,99232,81222,71620,11417,6528,9447,3474,186
9. Quỹ dự phòng tài chính13,63010,8148,0155,5233,7752,5581,548
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu333357155
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,80150,53331,92831,45622,99316,87915,61521,94729,33830,67134,96828,07625,00919,20213,4627,80421,365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915335,531322,817276,529247,476222,751192,949217,175
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |