CTCP Cát Lợi (clc)

52.90
-0.20
(-0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh880,870922,508912,970892,445774,597657,600646,269651,420574,289542,130537,030605,465503,753541,803491,076480,394528,310465,736425,309517,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu131392934136
3. Doanh thu thuần (1)-(2)880,858922,494912,960892,417774,563657,586646,264651,420574,289542,130537,030605,465503,753541,803491,076480,394528,310465,736425,309517,386
4. Giá vốn hàng bán794,934829,296808,386789,203697,638581,105571,226546,992496,217471,801474,908517,642435,207468,970435,186408,418451,830403,494364,343428,511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,92393,199104,574103,21476,92576,48275,037104,42878,07270,32962,12287,82368,54672,83355,88971,97676,48062,24260,96688,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,2981,8355443,2006562,1134,0995,6088389181,2411,5502,3731,6291,6298901,1331,779363563
7. Chi phí tài chính12,87918,91714,42412,95514,26113,22313,35215,5739,5807,8136,0977,7604,8094,5143,12510,2235,6256,1497,0995,644
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9984,2334,5064,3605,3565,5555,2413,3441,8871,5371,0838316042062531502911,2023,2392,444
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,0919,2108,5199,2968,5398,3627,7798,9248,2787,5156,9797,7106,3566,9006,0936,6546,6185,9525,2396,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,88623,49428,83728,5799,28217,99022,56730,42710,03118,52319,11824,65113,21718,81219,39515,38913,96414,35217,51623,330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,36543,41253,33955,58345,49939,02035,43955,11251,02137,39731,16949,25246,53844,23628,90640,59951,40537,56931,47653,576
12. Thu nhập khác4681,3981242643526474132097345206-84291482138214284160
13. Chi phí khác271,349137647965
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)44149124264352647-9632097345199-84251481347613784160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,80643,46153,46355,60945,93539,04635,48655,01651,34138,37031,21449,45146,53044,66129,05440,73351,48137,70631,56153,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,36118,3161,06911,6169,1877,8097,09711,30510,2687,6746,24310,2269,3068,9325,8118,38310,2967,5416,31212,103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,36118,3161,06911,6169,1877,8097,09711,30510,2687,6746,24310,2269,3068,9325,8118,38310,2967,5416,31212,103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,44525,14652,39343,99336,74831,23728,38843,71141,07330,69624,97139,22537,22435,72923,24332,35041,18530,16525,24841,634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,44525,14652,39343,99336,74831,23728,38843,71141,07330,69624,97139,22537,22435,72923,24332,35041,18530,16525,24841,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,913,1741,657,1431,686,5911,452,7891,559,5541,518,8781,460,9611,340,9891,292,2631,193,4701,153,7631,006,9651,046,188921,480918,090839,016869,331865,9251,014,098912,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,24239,82520,66227,68523,09017,28612,95724,01946,94918,54333,18161,97287,26644,79772,72655,82046,45779,13141,19540,614
1. Tiền21,24239,82520,66227,68523,09017,28612,95724,01946,94918,54333,18161,97287,26644,79772,72655,82046,45739,13141,19540,614
2. Các khoản tương đương tiền40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn384,841415,130438,885313,239396,806350,511346,720259,371249,850261,636300,074202,818234,332226,272205,730173,377202,908175,908304,665266,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng377,302412,978435,511311,890354,039313,563344,820257,308247,141257,703262,158192,709224,731223,952203,623172,510201,473174,553303,361260,538
2. Trả trước cho người bán6,4831,3492,39099341,53336,1141,1011,2841,6233,10537,3728,1027,6051,4551,6737191,1025317406,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0568039843551,2348347987791,0868275442,0061,996865434148334824564187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,441,2781,166,9761,195,5871,094,8371,124,4901,136,6401,084,2761,026,571967,893901,741810,944734,665714,446643,994633,183599,567609,798602,439663,532596,877
1. Hàng tồn kho1,441,2781,166,9761,195,5871,094,8371,136,6401,084,2761,026,571967,893901,741810,944734,665714,446643,994633,183599,567609,798602,439663,532596,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho1,124,490
V. Tài sản ngắn hạn khác65,81235,21231,45617,02815,16914,44117,00931,02827,57111,5509,5657,51110,1446,4186,45010,25210,1688,4484,7067,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,0638,8503,9877,3464,6587,9079,34711,98612,7804,6074,7307,51110,1446,4186,45010,2529,4128,1433,5837,673
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ57,74926,36226,5648,76010,5106,5347,66219,04114,7916,9434,834818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước905921756305305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,224139,485117,417114,00430,50935,09539,24244,12450,94960,99236,46643,20449,21960,87071,14872,60488,85698,048107,531112,323
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5001,5001,5003,3203,3203,3203,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5101,5001,5001,5003,3203,3203,3203,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,622131,85019,79824,86227,17830,64134,25737,66542,91251,43024,72831,03337,01045,24552,29258,94866,97575,65084,70295,558
1. Tài sản cố định hữu hình115,779127,78815,51620,34422,95726,78930,26833,50238,57546,92020,04026,57532,41540,47447,61054,10561,96270,45579,43490,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8434,0624,2824,5184,2213,8523,9894,1634,3364,5104,6884,4584,5944,7724,6824,8445,0135,1955,2685,437
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn90,05987,5486146141111699255255117418713
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang90,05987,5486146141111699255255117418713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0006,0002,1313,6648,84413,40013,40013,40013,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,0006,0006,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,2295,55213,40013,40013,40013,40013,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,098-1,888-4,556
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9212550831,2072,3303,4644,9386,5278,0639,53910,41711,95513,49315,0184,6245,1485,6796,10946
1. Chi phí trả trước dài hạn9212550831,2072,3303,4644,9386,5278,0639,53910,41711,95513,49315,0184,6245,1485,6796,10946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,500,2041,385,1131,343,2121,254,4631,190,2291,050,1691,095,407982,350989,238911,620958,187963,9731,121,6301,024,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,157,840959,515924,952691,196758,459759,116669,486543,472552,060504,385391,267276,178334,433258,601235,356180,982233,691280,662403,418331,409
I. Nợ ngắn hạn1,156,083959,009924,446690,690757,953758,610668,980542,966551,554503,879390,761275,672333,927258,095234,850180,476233,691280,662403,418331,409
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn421,018380,877467,864310,377375,202355,821303,899273,980176,897203,141130,888111,75490,56622,77112,02222,78517,42654,247244,874156,524
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn580,313390,057332,216324,172289,523273,406279,237207,098285,689190,803189,565111,294149,242129,248154,926117,208140,669109,381115,091128,985
4. Người mua trả tiền trước9489191391391391,0453,609
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,84811,03210,69311,61617,48115,0437,1539,62510,9289,0006,37712,0729,94510,5379,46112,12414,21114,0786,37715,890
6. Phải trả người lao động32,72343,37135,89027,13228,84236,92631,53737,33125,27537,54728,94126,06123,87723,59417,48717,44130,25922,74417,67114,464
7. Chi phí phải trả ngắn hạn252243506524406701295295339228184133124711392145372326
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác49454846764548671234454534443344443444352,7714444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn89,366111,43268,94924,56352,07932,52529,07138,09323,00042,02152,32933,46616,96811,3797,767
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,51521,9528,28116,82221,85924,58813,34014,57023,23324,62211,75213,99518,10919,2647,43310,39513,95715,87810,17711,568
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,757506506506506506506506506506506506506506506506
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,757506506506506506506506506506506506506506506506
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu882,558837,114879,056875,597831,605794,857830,718841,641791,151750,078798,962773,991760,974723,750753,882730,638724,496683,311718,211692,963
I. Vốn chủ sở hữu882,558837,114879,056875,597831,605794,857830,718841,641791,151750,078798,962773,991760,974723,750753,882730,638724,496683,311718,211692,963
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076262,076
2. Thặng dư vốn cổ phần64,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,84764,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển343,870343,870323,139323,139323,139323,139289,097289,097289,097289,097259,463259,463259,463259,463222,584222,584222,584222,584194,475194,475
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối211,765166,320228,994225,536181,543144,795214,697225,620175,131134,058212,575187,605174,587137,364204,374181,131174,989133,804196,813171,565
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,040,3991,796,6281,804,0081,566,7931,590,0631,553,9731,500,2041,385,1131,343,2121,254,4631,190,2291,050,1691,095,407982,350989,238911,620958,187963,9731,121,6301,024,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |