CTCP COKYVINA (ckv)

12.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh241,274198,468168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001150,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)241,274198,468168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001150,381
4. Giá vốn hàng bán228,764190,325161,108218,238181,076207,636165,716199,991114,948119,00689,406144,441107,112120,06784,067128,99093,80796,31684,428139,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,5108,1437,05211,7368,4019,4538,08812,5956,8587,1885,2877,0676,5676,5356,2368,8357,3256,4157,57410,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính1352232694913062932944892453561661601481,1891905881321,276252340
7. Chi phí tài chính1154213626031131622227436313135-2569418268523
-Trong đó: Chi phí lãi vay1154913631133222412466778244
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,9687,1096,11110,5806,7769,9117,21112,0875,5035,0334,5446,1144,9745,3024,8046,5945,5205,4446,1817,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8935027071,4757561,5246219399239045651,4245479978225,2931,0519697621,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6697145021581,169-1,948546476741,444321-5868311,295765-2,2077931,0978151,722
12. Thu nhập khác449763,6402400191113052519126757
13. Chi phí khác591552-105903838446135355321113844609
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-59294-286-5903,602-1316-3-53-3-4-35-5-16-881282148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6091,0095012445791,6545453636711,392318-5907971,290765-2,2247051,1098971,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1262179630411632110075134391-15515975153-26516113188724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-28914-646421-289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12621796151163211008913432864-13415975153-26516113188435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9585441,0957091,434
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-31
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4837914052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9285441,0957091,434

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,058104,894109,458103,29397,63791,85593,877102,33783,89375,45895,172114,40389,46686,59185,10797,77784,54699,746101,840121,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,46728,72432,18537,01839,30940,20640,63722,66820,37316,50932,61158,53935,93833,66628,97039,81226,57524,46329,49930,626
1. Tiền27,46727,22431,18531,51833,85934,80639,63721,66819,37315,50925,08346,03923,93826,16621,47027,79920,20618,96324,49925,626
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,5001,0005,5005,4505,4001,0001,0001,0001,0007,52812,50012,0007,5007,50012,0136,3695,5005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,20013,20013,2008,2002,20010,06010,06010,00010,0004,0001,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,20013,20013,2008,2002,20010,06010,06010,00010,0004,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,29866,64269,26044,44140,06738,80446,00264,89747,99841,23347,23551,39649,16847,92851,62453,46153,53563,64865,60382,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,79732,03328,88832,87423,05425,90825,51745,55925,53527,04624,05838,61731,43525,59025,03634,88427,67942,71543,70262,369
2. Trả trước cho người bán4,41414,72712,7244,2504,3294,7006,0564,7255,0024,0406,2684,3584,5734,5347,1044,7974,5904,1374,1364,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn340
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,71227,50635,27215,02420,39216,08422,31622,56225,48218,16824,98616,49920,69625,34027,02021,31725,29520,82621,82820,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,624-7,624-7,624-7,708-7,708-7,887-7,887-7,950-8,021-8,021-8,077-8,077-7,537-7,537-7,537-7,537-4,029-4,029-4,063-4,029
IV. Tổng hàng tồn kho5,6187,9406,8177,3633,6203,9833,6623,6293,6406,7703,7623,7423,7433,8193,7953,8553,8547,4985,2626,191
1. Hàng tồn kho5,7198,0406,9187,4643,7204,0843,7623,7303,7156,8453,8373,8403,8413,9173,8924,0054,0047,6485,4126,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-101-101-101-101-101-101-101-101-75-75-75-97-97-97-97-150-150-150-150-172
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4751,5881,1951,2701,4416611,3761,0831,8239461,5657266171,177718648583136475144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3021,3231,0941,1911,3206541,3431,0381,0728861,0275225721,083549355478116466135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1352465749571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3819443064833457516053720444941692921042099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,16551,18049,43048,75744,78545,92150,61652,06753,51054,59556,28656,03058,63761,92860,73160,70165,18970,11170,51367,996
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0006,0006,0006,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0006,0006,0006,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,18331,96727,59027,06924,18725,08728,70929,93631,16232,47734,02334,62837,50840,38842,07543,70446,48646,81547,10246,056
1. Tài sản cố định hữu hình21,97923,76319,38718,86615,98416,88320,50621,73222,95924,27425,82026,42429,30432,18533,87235,50138,28338,61138,89837,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,2038,203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,01714,01714,01014,01014,01014,01014,27014,27014,27014,27014,27614,27814,27814,62914,62514,62516,36116,36116,53214,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,188
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,188-9,91024,18824,18824,18824,18824,18824,18824,18824,188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,172-10,172-10,179-10,179-10,179-10,179-9,919-9,919-9,919-9,919-9,912-9,910-9,559-9,563-9,563-9,828-9,828-9,657-9,657
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9663,1965,8305,6784,5884,8245,6375,8626,0785,8485,9865,1244,8514,9102,0303723419368791,409
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3402,5715,2055,0534,2524,4885,3015,5265,7285,4985,6364,7734,4794,5381,6585945371,120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại625625625625336336336336350350350351372372372372341341341289
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352189,817
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả76,19180,52479,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14361,30074,55363,91284,57583,607101,758
I. Nợ ngắn hạn72,56278,34879,31972,88863,48959,30662,59672,97956,25249,43969,63188,87766,09067,14360,63773,88063,23983,90282,934100,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,8256,3651,4005007508914,4971,5693001,30010,298
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,57818,16411,96214,63714,13416,39612,70121,22114,52314,33123,50831,06726,40025,66727,05430,84128,49341,42841,61748,040
4. Người mua trả tiền trước4,04110,6412,3661,9571,9492,3864,2098463,5993,0463,2511,0221,0601,0141,3787981,8239669581,223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,8214,9807,49011,7949,9279,3299,97513,6346,3095,3624,0457,7056,1193,9874,5847,7964,4465,6865,4896,878
6. Phải trả người lao động1,1001,1272,6725,7036,2765,2412,9053,0818761511,1332,0011,3591,2705741,9231,3341,1988102,020
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8514,6523,8605,5353,1893,7103,3893,3351,4891,6042,1901,9463,9753,1742,4332,0673,1644,7948,0187,456
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn136
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7281,6433,5434,289592124348287308189741081435722882386370334115
11. Phải trả ngắn hạn khác34,38632,20840,86727,23526,54521,57528,87029,51528,72723,37035,26040,07924,93631,14224,03830,01123,05228,60124,21824,463
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn56751928288
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49059019233937854519831042149516945250254534836354256056230
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,6282,1766646736736736731,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6002,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2876451460460460460460
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn213213213213213426
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,03275,55079,56979,16278,93378,47081,89781,42581,15180,61481,82881,55782,01381,37584,53883,92585,82385,28288,74688,059
I. Vốn chủ sở hữu76,03275,55079,56979,16278,93378,47081,89781,42581,15180,61481,82881,55782,01381,37584,53883,92585,82385,28288,74688,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,50040,500
2. Thặng dư vốn cổ phần20,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,35520,355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
5. Cổ phiếu quỹ-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574-574
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,6438,643
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,1083,6267,6457,2387,0096,5469,9739,5019,2278,6919,9049,63310,0899,45112,61412,00213,89913,35816,82216,135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,223156,073158,888152,050142,422137,776144,493154,404137,403130,053151,459170,434148,103148,518145,838158,478149,735169,857172,352189,817
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |