CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh208,982287,254175,465357,709274,935222,582167,987363,508253,947225,929189,840256,540143,046192,263169,234360,831273,845218,032192,199509,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu204125108377547202,17815074671418558636921
3. Doanh thu thuần (1)-(2)208,982287,050175,340357,601274,935222,582167,987363,132253,400225,909189,840254,362142,897191,518169,234360,117273,660217,446191,830509,825
4. Giá vốn hàng bán185,220259,163163,603323,188247,654200,256154,143324,646232,552214,725173,377222,333120,038170,050150,925311,659236,566190,101165,298459,099
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,76227,88711,73834,41327,28122,32613,84438,48620,84811,18416,46332,02922,85821,46818,30948,45837,09427,34526,53250,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính79,3931,1241,2062,4603,06684,1262,1472,5563,48089,8922,1512,05194,2443,8473,5804,09274,6321,8351,67518,654
7. Chi phí tài chính3,2873,0524,1134,5914,7014,6053,7632,8832,9952,7902,3922,7352,9012,9713,0303,4643,8144,7133,8614,609
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9833,0524,1114,5914,7014,6063,7082,7932,9932,7902,3412,6032,6952,9373,0223,4443,8143,8614,602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,7596,0346,7508,3629,3986,8257,62611,9558,4465,9477,4298,6104,3826,1095,96212,2489,5996,8898,46810,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4597,3407,67611,2379,3518,2078,7117,3499,4718,97210,26517,4348,28210,70810,57515,39312,73513,52913,59820,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,64912,585-5,59612,6836,89886,815-4,11018,8553,41783,367-1,4735,301101,5385,5272,32321,44585,5774,0482,28033,634
12. Thu nhập khác6371424481,6803,337165441301,264353145741481474932377-2,0175,701765
13. Chi phí khác652,77418931578564272417210035420366-2,1202,121567
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)572-2,6322591,3643,259109398-6931,092253145-28014814729-42771033,580198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,2219,952-5,33614,04710,15786,924-3,71218,1614,50983,620-1,3285,021101,6865,6742,35121,40385,6544,1505,86033,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1461,0072,8422,0835163,7091661,1722,1511,9295,9222,165-1,1721,172432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1461,0072,8422,0835163,7091661,1722,1511,9295,9222,165-1,1721,172432
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81,0768,945-5,33611,2058,07386,408-3,71214,4524,34383,620-1,3283,84999,5353,7452,35115,48083,4895,3224,68833,400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,0768,945-5,33611,2058,07386,408-3,71214,4524,34383,620-1,3283,84999,5353,7452,35115,48083,4895,3224,68833,400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn898,944760,169723,156838,592893,524746,155644,998680,558635,704729,008619,892605,371585,091646,726630,240674,460619,546638,185607,860629,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền234,454103,472101,14772,898133,10321,42053,98312,57367,739128,507147,885107,87685,63532,86479,798125,555102,58086,28159,25344,899
1. Tiền64,45438,47251,14717,89833,10321,42033,98312,57337,73953,50787,88567,87645,63532,86449,798125,55547,58041,13829,25343,399
2. Các khoản tương đương tiền170,00065,00050,00055,000100,00020,00030,00075,00060,00040,00040,00030,00055,00045,14330,0001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3001,3001,30031,30031,30051,30066,300116,300101,3001,3001,3001,3001,3001,3001,3001,3001,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3001,3001,30031,30031,30051,30066,300116,300101,3001,3001,3001,3001,3001,3001,3001,3001,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn396,018435,397318,689469,599445,084437,367269,186321,157241,338372,723275,658307,841275,660383,422373,115429,380333,930308,629318,670401,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng307,031352,432279,828424,313362,437281,122232,179285,609204,930208,778198,033241,470197,868217,772210,246280,482252,924248,643245,364337,483
2. Trả trước cho người bán37,78641,5489,77015,16812,38215,5409,3249,34514,25612,30516,1307,40613,2035,8264,3994,1575,0804,48412,9246,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn52,16442,16432,16432,16463,93463,93433,93433,93433,93472,80572,80572,80564,841164,841164,841154,84184,84164,84164,84164,841
6. Phải thu ngắn hạn khác22,42322,83520,50822,35929,509100,43117,39915,99313,992106,17717,40214,86122,45417,69016,14112,58610,8979,79712,7949,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,386-23,583-23,582-24,404-23,177-23,660-23,650-23,725-25,774-27,343-28,713-28,702-22,707-22,706-22,512-22,687-19,812-19,136-17,253-17,253
IV. Tổng hàng tồn kho258,254218,030292,882260,647278,409233,975252,304228,211219,749217,016189,674181,677215,075218,501168,841115,940178,231236,197222,028180,887
1. Hàng tồn kho265,018224,898300,980268,755284,888240,498258,906234,817226,607224,037195,423188,694220,903225,809177,495124,672184,982241,638227,687186,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,764-6,868-8,098-8,108-6,479-6,524-6,602-6,607-6,858-7,021-5,748-7,017-5,828-7,308-8,654-8,731-6,751-5,442-5,658-5,842
V. Tài sản ngắn hạn khác8,9171,9709,1384,1485,6292,0943,2252,3185,5789,4615,3746,6787,42110,6387,1862,2853,5067,0787,9071,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1911,9703,2502,6501,6161,6651,6972,2433,3054,2941,8803,5383,1734,1622,9091,8252,7171,6741,2851,993
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,7275,8891,4984,0134291,5292,0774,0573,0292,7964,2486,1694,1321,1632,814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước751961,1104653443081457894,2403,808
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ460
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn231,167231,355231,574230,958227,944228,483230,027233,917235,052237,327241,171245,420248,665252,263254,076259,868263,674265,856268,113271,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,78353,74155,50654,06155,02357,39959,69863,13965,13167,38970,66974,22777,71080,72084,31387,98691,64595,34896,659100,507
1. Tài sản cố định hữu hình51,78353,74155,50654,06155,02357,39959,69863,13965,13167,38970,66974,22777,71080,72084,31387,98691,64595,34896,659100,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8878,7858,5588,6965,1213,0429801,2801,5111,3289017211,1461,0616512,0521,6661,4922,0461,153
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,8878,7858,5588,6965,1213,0429801,2801,5111,3289017211,1461,0616512,0521,6661,4922,0461,153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,2449,5768,2578,9488,5478,78910,09510,2459,1579,35610,34711,21910,55611,2289,85910,57711,1109,76310,15510,583
1. Chi phí trả trước dài hạn10,2449,5768,2578,9488,5478,78910,09510,2459,1579,35610,34711,21910,55611,2289,85910,57711,1109,76310,15510,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,130,111991,524954,7301,069,5501,121,468974,638875,025914,475870,756966,335861,062850,792833,756898,989884,316934,328883,220904,041875,973900,904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả606,174548,662453,876563,338626,462487,705380,696416,389387,122487,044370,711359,437346,250511,018401,322451,960416,333520,643442,237471,498
I. Nợ ngắn hạn603,974546,321452,008561,587624,724486,034379,157414,625385,458484,273365,293354,018339,382504,150392,106442,939404,817509,126429,324453,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn321,208291,852311,749327,497349,349274,242258,029271,580263,975276,171233,450232,611209,788251,939260,370260,138239,006279,032270,777262,825
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn101,42488,36783,873153,95673,00064,72768,15893,64955,06844,84174,29855,16443,53583,90468,33590,73680,64080,49181,359113,150
4. Người mua trả tiền trước60,16856,4117,91921,98960,90925,98323,0747,83823,41241,54419,55118,60622,46430,73527,32421,77338,69460,88842,84722,262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,6827,9268088,78414,8396,3118354,0992,1854097184,0287,7933,62585113,5599,5254,3022,4846,088
6. Phải trả người lao động9,1479,28610,43614,66412,5426,9786,15612,1449,0725,1475,6698,5446,7087,4188,56319,67513,45216,39414,30920,728
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,88420,73528,50313,75913,4935,3308,7158,0707,08210,23814,51018,86519,71019,01717,35729,16515,8055,2715,87719,346
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7777
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7937286613506035182,3593506,3883985,6788751,8102,0912,2852,1874948935,494
11. Phải trả ngắn hạn khác61,10560,8482,2046,85485,35885,9952,1901,8242,06585,4382,36573512,42985,8372,2368342,21754,9181,8701,422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,3402,3372,2732,3412,2012,8573,1263,2223,2133,0372,8613,2982,7372,9733,1033,0723,1933,0143,1013,212
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2247,8313,58011,39312,42913,0946,51411,84913,00017,0506,19411,29212,40916,6111,6051,7211,7903,9221,2054,413
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2002,3411,8691,7511,7381,6701,5391,7641,6642,7715,4175,4186,8686,8689,2179,02111,51611,51612,91318,051
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4092,4093,8923,8926,1786,1788,8378,83710,35412,245
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2002,3411,8691,7511,7381,6701,5391,7641,6642,7713,0083,0092,9762,9763,0392,8442,6792,6792,5595,806
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu523,937442,862500,853506,212495,007486,933494,329498,086483,634479,291490,352491,355487,506387,971482,994482,368466,887383,398433,736429,406
I. Vốn chủ sở hữu523,937442,862500,853506,212495,007486,933494,329498,086483,634479,291490,352491,355487,506387,971482,994482,368466,887383,398433,736429,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển123,983123,98393,39793,39793,39793,39786,16086,16086,16086,16071,03571,03571,03571,03562,54962,54962,54962,54959,01659,016
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu839839839839839839839839839839839839839839839839839839839839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89,1158,03996,617101,97590,77082,69697,330101,08786,63482,291108,477109,480105,6326,097109,605108,97993,49910,01063,88159,551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,130,111991,524954,7301,069,5501,121,468974,638875,025914,475870,756966,335861,062850,792833,756898,989884,316934,328883,220904,041875,973900,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |