TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 151,008 | 129,316 | 112,153 | 111,264 | 117,819 | 134,984 | 89,325 | 85,672 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,500 | 11,951 | 7,159 | 5,967 | 9,090 | 8,401 | 4,148 | 6,545 |
1. Tiền | 12,000 | 11,951 | 7,159 | 5,967 | 9,090 | 8,401 | 4,148 | 6,545 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,500 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 34,300 | 15,000 | 1,000 | 1,000 | 400 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 34,300 | 15,000 | 1,000 | 1,000 | 400 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,014 | 67,624 | 80,843 | 84,197 | 86,829 | 95,650 | 61,240 | 53,116 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,627 | 66,891 | 63,308 | 63,448 | 65,568 | 67,724 | 35,472 | 46,671 |
2. Trả trước cho người bán | 1,147 | 832 | 1,080 | 1,756 | 530 | 1,359 | 2,273 | 1,687 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,678 | 3,930 | 19,557 | 20,822 | 22,858 | 28,563 | 24,663 | 5,925 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,438 | -4,029 | -3,102 | -1,829 | -2,128 | -1,996 | -1,167 | -1,167 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,478 | 34,094 | 23,002 | 20,038 | 21,353 | 30,717 | 23,641 | 25,901 |
1. Hàng tồn kho | 41,815 | 37,466 | 25,890 | 21,763 | 22,686 | 31,681 | 24,125 | 26,385 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,337 | -3,372 | -2,888 | -1,725 | -1,333 | -964 | -484 | -484 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 715 | 646 | 149 | 63 | 147 | 216 | 296 | 110 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 39 | 43 | 52 | 63 | 97 | 216 | 186 | 110 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 475 | 100 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 202 | 503 | 97 | | 50 | | 110 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 34,718 | 45,111 | 37,070 | 36,446 | 63,661 | 44,968 | 33,003 | 33,792 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 859 | 859 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 859 | 859 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 20,466 | 23,043 | 23,749 | 22,781 | 21,899 | 23,980 | 23,459 | 23,024 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,466 | 23,043 | 23,749 | 22,781 | 21,899 | 23,980 | 23,459 | 23,015 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | 9 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 630 | 823 | 589 | 1,566 | 29,589 | 4,157 | 817 | 1,967 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 630 | 823 | 589 | 1,566 | 29,589 | 4,157 | 817 | 1,967 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,956 | 15,740 | 7,956 | 7,956 | 7,956 | 11,818 | 7,956 | 7,956 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 7,956 | 15,740 | 7,956 | 7,956 | 7,956 | 11,818 | 7,956 | 7,956 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,807 | 4,647 | 4,776 | 4,143 | 4,217 | 5,014 | 771 | 845 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,463 | 3,106 | 3,574 | 3,473 | 3,555 | 4,039 | 748 | 785 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,344 | 1,542 | 1,201 | 670 | 662 | 975 | 23 | 60 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,725 | 174,427 | 149,223 | 147,710 | 181,481 | 179,952 | 122,328 | 119,465 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 61,728 | 71,585 | 51,918 | 56,299 | 99,299 | 104,291 | 54,554 | 64,280 |
I. Nợ ngắn hạn | 61,360 | 71,236 | 51,743 | 56,088 | 99,059 | 101,777 | 39,554 | 49,280 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,846 | 11,879 | 20,000 | 22,000 | 34,005 | 53,442 | 9,200 | 4,117 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,583 | 37,621 | 10,052 | 8,904 | 5,431 | 9,659 | 7,173 | 6,028 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,838 | 4,729 | 3,624 | 2,054 | 34,786 | 10,967 | 1,381 | 1,739 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,327 | 1,269 | 1,431 | 2,490 | 2,128 | 2,017 | 1,908 | 3,783 |
6. Phải trả người lao động | 881 | 386 | 586 | 1,650 | 1,645 | 646 | 807 | 4,287 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,750 | 2,539 | 4,422 | 7,766 | 10,253 | 12,888 | 7,063 | 16,793 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 211 | 211 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,999 | 7,810 | 7,660 | 7,649 | 7,689 | 8,359 | 8,197 | 9,884 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 214 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,135 | 5,005 | 3,966 | 3,575 | 3,121 | 3,800 | 3,401 | 2,438 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 368 | 349 | 175 | 211 | 240 | 2,514 | 15,000 | 15,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 90 | 90 | 90 | 2,514 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 15,000 | 15,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 368 | 349 | 85 | 121 | 150 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 123,997 | 102,842 | 97,305 | 91,411 | 82,182 | 75,661 | 67,774 | 55,185 |
I. Vốn chủ sở hữu | 123,925 | 102,769 | 97,232 | 91,339 | 82,094 | 75,647 | 67,752 | 55,179 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,864 | 32,864 | 32,864 | 32,864 | 32,864 | 32,864 | 32,864 | 32,864 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,848 | 18,848 | 21,391 | 18,848 | 16,004 | 13,653 | 11,067 | 7,732 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,418 | 3,418 | 3,418 | 3,418 | 3,418 | 3,418 | 2,556 | 1,462 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 68,794 | 47,639 | 39,559 | 36,208 | 29,808 | 25,711 | 21,264 | 13,121 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 73 | 73 | 73 | 73 | 89 | 14 | 22 | 6 |
1. Nguồn kinh phí | 73 | 73 | 73 | 73 | 89 | 14 | 22 | 6 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,725 | 174,427 | 149,223 | 147,710 | 181,481 | 179,952 | 122,328 | 119,465 |