Công ty Cổ phần Cơ khí 120 (ck8)

3.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,07418,22616,36315,62814,68314,64112,18214,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7521,3412,4581,4831,1721,077121126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,71214,10611,12711,36810,73410,7819,27410,641
IV. Tổng hàng tồn kho9177177177177181187964
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6012,6012,6012,6012,6012,6012,6012,601
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,70362,08362,12162,76862,34461,36272,20570,068
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,4752,1972,4482,6993,2173,7384,2592,719
III. Bất động sản đầu tư14,39115,18315,57815,97415,03213,49112,96312,579
IV. Tài sản dở dang dài hạn43,83744,09544,09544,09544,09554,90654,730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,703397741
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,77780,30878,48478,39677,02776,00384,38784,400
A. Nợ phải trả92,43393,66293,16593,94592,98593,50093,54883,500
I. Nợ ngắn hạn92,35893,35692,41093,21492,60893,12393,31783,132
II. Nợ dài hạn75307755731378378231368
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-10,656-13,354-14,681-15,550-15,958-17,497-9,160900
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,77780,30878,48478,39677,02776,00384,38784,400
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |