Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 48,120 | 224,733 | 58,719 | 109,817 | 51,129 | 50,094 | 41,347 | 82,142 | 24,060 | 94,945 | 39,084 | 50,173 | 14,340 | 20,774 | 10,634 | 71,579 | 33,965 | 77,186 | 62,492 | 186,404 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 48,120 | 224,733 | 58,719 | 109,817 | 51,129 | 50,094 | 41,347 | 82,142 | 24,060 | 94,945 | 39,084 | 50,173 | 14,340 | 20,774 | 10,634 | 71,579 | 33,965 | 77,186 | 62,492 | 186,404 |
4. Giá vốn hàng bán | 42,671 | 210,304 | 53,658 | 99,579 | 45,723 | 43,559 | 38,267 | 76,455 | 20,282 | 89,359 | 35,965 | 42,646 | 10,779 | 21,264 | 8,167 | 66,530 | 29,408 | 70,256 | 55,951 | 203,762 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,449 | 14,429 | 5,061 | 10,238 | 5,406 | 6,535 | 3,080 | 5,687 | 3,778 | 5,587 | 3,119 | 7,527 | 3,561 | -490 | 2,468 | 5,049 | 4,557 | 6,930 | 6,541 | -17,358 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 | 94 | 51 | 168 | -21 | 120 | -25 | 161 | 86 | 44 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 28 | 108 |
7. Chi phí tài chính | 797 | 1,863 | 1,158 | 1,854 | 1,612 | 1,402 | 1,080 | 1,200 | 952 | 1,019 | 907 | 976 | 888 | 1,129 | 1,043 | 1,458 | 1,770 | 2,356 | 2,705 | 4,131 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 797 | 1,826 | 1,158 | 1,470 | 1,612 | 1,376 | 1,080 | 1,200 | 952 | 1,018 | 907 | 976 | 89 | 1,127 | 1,043 | 1,458 | 1,770 | 2,354 | 2,705 | 4,105 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 5,581 | 4,727 | 49 | 270 | ||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,094 | 5,280 | 2,697 | 3,586 | 3,214 | 4,606 | 1,575 | 4,458 | 2,589 | 3,871 | 1,825 | 3,726 | 2,558 | 4,226 | 1,385 | 3,002 | 2,725 | 3,197 | 3,431 | 4,374 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 563 | 1,800 | 1,257 | 238 | 559 | 647 | 401 | 191 | 324 | 740 | 389 | 2,827 | 115 | -5,844 | 41 | 543 | 67 | 1,114 | 433 | -25,755 |
12. Thu nhập khác | 7 | 9 | 6 | 2,587 | 6 | 7 | 6 | 220 | 7 | 8 | 7 | 365 | 97 | 34 | 6 | 340 | 344 | 9 | 92 | 102 |
13. Chi phí khác | 6 | 7 | 7 | 284 | 6 | 160 | 5 | 42 | 6 | 7 | 5 | 71 | 7 | 28 | 4 | 287 | 6 | 7 | 5 | 136 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1 | 2 | -1 | 2,303 | 1 | -153 | 179 | 1 | 1 | 2 | 295 | 90 | 6 | 1 | 53 | 338 | 2 | 87 | -34 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 565 | 1,802 | 1,256 | 2,541 | 560 | 494 | 401 | 370 | 325 | 742 | 390 | 3,122 | 205 | -5,838 | 42 | 597 | 405 | 1,116 | 519 | -25,789 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 565 | 1,802 | 1,256 | 2,541 | 560 | 494 | 401 | 370 | 325 | 742 | 390 | 3,122 | 205 | -5,838 | 42 | 597 | 405 | 1,116 | 519 | -25,789 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 565 | 1,802 | 1,256 | 2,541 | 560 | 494 | 401 | 370 | 325 | 742 | 390 | 3,122 | 205 | -5,838 | 42 | 597 | 405 | 1,116 | 519 | -25,789 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 202,841 | 266,183 | 310,436 | 206,046 | 202,657 | 162,008 | 177,750 | 200,670 | 183,409 | 178,740 | 140,062 | 110,634 | 100,748 | 95,739 | 103,262 | 124,970 | 137,712 | 181,325 | 191,222 | 226,081 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,966 | 20,800 | 25,719 | 18,325 | 24,210 | 4,420 | 10,329 | 19,499 | 14,494 | 20,370 | 10,111 | 8,872 | 2,929 | 2,321 | 2,184 | 4,601 | 3,040 | 20,445 | 9,006 | 6,657 |
1. Tiền | 26,966 | 20,800 | 25,719 | 18,325 | 24,210 | 4,420 | 10,329 | 19,499 | 14,494 | 20,370 | 10,111 | 8,872 | 2,929 | 2,321 | 2,184 | 4,601 | 3,040 | 20,445 | 9,006 | 6,657 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 353 | 353 | 353 | 4,056 | 6,083 | 5,958 | 2,600 | 9,306 | 7,208 | 6,700 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 353 | 353 | 353 | 4,056 | 6,083 | 5,958 | 2,600 | 9,306 | 7,208 | 6,700 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 103,042 | 168,216 | 120,786 | 132,078 | 88,477 | 54,551 | 86,017 | 81,687 | 60,314 | 102,389 | 58,201 | 58,269 | 59,241 | 63,633 | 64,082 | 93,963 | 83,938 | 110,490 | 111,747 | 134,746 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 97,224 | 162,932 | 113,909 | 118,518 | 75,866 | 47,195 | 64,693 | 76,017 | 47,523 | 55,365 | 58,142 | 58,258 | 58,906 | 62,789 | 63,898 | 94,042 | 83,752 | 110,868 | 110,806 | 132,913 |
2. Trả trước cho người bán | 2,359 | 2,879 | 3,845 | 9,722 | 8,857 | 4,266 | 15,761 | 1,681 | 8,639 | 44,601 | 47 | 527 | 567 | 1,068 | 479 | 657 | 388 | 88 | 1,140 | 504 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,227 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,124 | 4,070 | 4,698 | 5,504 | 5,420 | 4,756 | 7,228 | 5,656 | 5,818 | 4,089 | 1,678 | 1,149 | 1,435 | 1,443 | 1,372 | 931 | 1,463 | 1,200 | 1,467 | 768 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,666 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 70,216 | 75,304 | 151,644 | 51,106 | 83,197 | 95,131 | 75,504 | 87,506 | 96,759 | 48,360 | 67,333 | 43,131 | 37,774 | 28,529 | 34,012 | 26,235 | 50,175 | 49,448 | 69,161 | 82,492 |
1. Hàng tồn kho | 70,216 | 75,304 | 151,644 | 51,106 | 83,197 | 95,131 | 75,504 | 87,506 | 96,759 | 48,360 | 67,333 | 43,131 | 37,774 | 28,529 | 34,012 | 26,235 | 50,175 | 49,448 | 69,161 | 82,492 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,264 | 1,510 | 11,933 | 482 | 691 | 1,949 | 3,301 | 2,672 | 4,633 | 921 | 4,417 | 362 | 804 | 1,255 | 2,984 | 171 | 560 | 942 | 1,308 | 2,187 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,144 | 1,415 | 1,981 | 387 | 596 | 938 | 2,651 | 219 | 510 | 826 | 2,324 | 267 | 704 | 1,160 | 2,863 | 76 | 465 | 847 | 1,213 | 89 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,025 | 9,817 | 916 | 555 | 2,358 | 4,028 | 1,998 | 95 | 5 | 26 | 2,004 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 95 | 95 | 135 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | 95 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,230 | 28,187 | 14,738 | 14,605 | 12,998 | 15,136 | 14,959 | 15,477 | 16,128 | 16,208 | 17,172 | 16,801 | 15,577 | 16,154 | 16,808 | 17,597 | 17,812 | 18,907 | 20,093 | 21,249 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,454 | 1,308 | 1,040 | 1,040 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 14,454 | 1,308 | 1,040 | 1,040 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,797 | 12,498 | 11,984 | 12,542 | 10,693 | 11,487 | 11,476 | 12,339 | 12,232 | 13,143 | 13,227 | 14,160 | 13,296 | 14,242 | 15,193 | 16,155 | 17,050 | 18,017 | 19,016 | 19,985 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,794 | 12,492 | 11,975 | 12,529 | 10,678 | 11,469 | 11,455 | 12,315 | 12,205 | 13,113 | 13,194 | 14,124 | 13,256 | 14,200 | 15,148 | 16,107 | 16,999 | 17,963 | 18,959 | 19,985 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 6 | 9 | 12 | 15 | 18 | 21 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 39 | 42 | 45 | 48 | 51 | 54 | 57 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 436 | 1,064 | 1,115 | 451 | 442 | 443 | 1,824 | 1,221 | 1,386 | 978 | 2,520 | 1,119 | 738 | 267 | 139 | 99 | 85 | 56 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 436 | 1,064 | 1,115 | 451 | 442 | 443 | 1,824 | 1,221 | 1,386 | 978 | 2,520 | 1,119 | 738 | 267 | 139 | 99 | 85 | 56 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 23 | 23 | 24 | 24 | 24 | 24 | 26 | 26 | 26 | 26 | 27 | 27 | 27 | 27 | 28 | 28 | 28 | 28 | 30 | 30 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 | 1,774 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,751 | -1,751 | -1,750 | -1,750 | -1,750 | -1,750 | -1,749 | -1,749 | -1,749 | -1,749 | -1,748 | -1,748 | -1,748 | -1,748 | -1,746 | -1,746 | -1,746 | -1,746 | -1,745 | -1,745 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,974 | 147 | 306 | 547 | 1,839 | 2,141 | 1,634 | 1,891 | 2,484 | 2,061 | 1,398 | 1,495 | 1,517 | 1,618 | 1,587 | 1,414 | 595 | 762 | 963 | 1,178 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,974 | 147 | 306 | 547 | 1,839 | 2,141 | 1,634 | 1,891 | 2,484 | 2,061 | 1,398 | 1,495 | 1,517 | 1,618 | 1,587 | 1,414 | 595 | 762 | 963 | 1,178 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 219,071 | 294,369 | 325,173 | 220,651 | 215,655 | 177,144 | 192,709 | 216,147 | 199,536 | 194,948 | 157,234 | 127,435 | 116,326 | 111,893 | 120,070 | 142,567 | 155,524 | 200,232 | 211,315 | 247,330 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 129,319 | 205,182 | 237,789 | 134,523 | 132,067 | 133,995 | 150,055 | 173,896 | 157,655 | 153,392 | 116,420 | 87,011 | 79,026 | 74,798 | 77,137 | 99,676 | 113,230 | 158,343 | 170,542 | 207,078 |
I. Nợ ngắn hạn | 120,192 | 196,055 | 233,715 | 130,610 | 131,941 | 133,869 | 149,928 | 173,769 | 157,655 | 153,392 | 116,420 | 87,011 | 78,762 | 74,534 | 76,178 | 98,717 | 113,230 | 158,216 | 170,542 | 207,078 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 39,807 | 79,097 | 79,735 | 63,878 | 66,659 | 66,628 | 54,363 | 90,865 | 84,594 | 83,701 | 56,706 | 55,470 | 53,602 | 54,473 | 62,435 | 73,025 | 77,552 | 103,601 | 121,317 | 159,401 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,195 | 59,127 | 100,714 | 25,672 | 22,697 | 31,755 | 41,399 | 48,958 | 33,100 | 46,917 | 53,490 | 18,881 | 11,496 | 9,495 | 9,434 | 17,020 | 16,842 | 32,760 | 30,282 | 35,567 |
4. Người mua trả tiền trước | 53,035 | 50,161 | 49,617 | 28,857 | 37,493 | 30,650 | 51,308 | 30,917 | 36,732 | 20,295 | 4,048 | 9,653 | 9,326 | 6,903 | 2,367 | 4,228 | 11,623 | 13,722 | 13,896 | 6,744 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,614 | 1,233 | 11 | 4,929 | 1,403 | 19 | 5 | 5 | 532 | 529 | 3 | 435 | 1,022 | 1,030 | 1,707 | 3,887 | 4,103 | 717 | 15 | |
6. Phải trả người lao động | 3,612 | 2,209 | 1,340 | 4,400 | 1,543 | 1,101 | 1,033 | 1,106 | 899 | 471 | 437 | 1,260 | 1,086 | 899 | 772 | 1,496 | 794 | 983 | 1,333 | 1,773 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,399 | 2,675 | 1,452 | 1,843 | 1,576 | 3,189 | 1,329 | 1,294 | 903 | 640 | 351 | 176 | 433 | 467 | 678 | 758 | 1,309 | 1,839 | 1,881 | 2,491 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 482 | 506 | 326 | 341 | 403 | 337 | 300 | 434 | 464 | 411 | 956 | 710 | 943 | 414 | 310 | 295 | 284 | 391 | 270 | 221 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 888 | 888 | 361 | 523 | 242 | 242 | 242 | 242 | 671 | 671 | 748 | 622 | 644 | 644 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 160 | 160 | 160 | 168 | 168 | 190 | 191 | 190 | 188 | 188 | 187 | 184 | 182 | 182 | 182 | 188 | 190 | 195 | 202 | 221 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 9,127 | 9,127 | 4,073 | 3,912 | 127 | 127 | 127 | 127 | 264 | 264 | 959 | 959 | 127 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 9,127 | 9,127 | 4,073 | 3,912 | 127 | 127 | 127 | 127 | 264 | 264 | 959 | 959 | 127 | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 89,752 | 89,187 | 87,385 | 86,129 | 83,588 | 43,148 | 42,654 | 42,251 | 41,881 | 41,556 | 40,814 | 40,424 | 37,300 | 37,095 | 42,933 | 42,891 | 42,294 | 41,889 | 40,773 | 40,252 |
I. Vốn chủ sở hữu | 89,752 | 89,187 | 87,385 | 86,129 | 83,588 | 43,148 | 42,654 | 42,251 | 41,881 | 41,556 | 40,814 | 40,424 | 37,300 | 37,095 | 42,933 | 42,891 | 42,294 | 41,889 | 40,773 | 40,252 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 | 3,800 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | 16,984 | ||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | 10,743 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,072 | 5,507 | 3,705 | 2,449 | -27,819 | -28,379 | -28,874 | -29,277 | -29,646 | -29,971 | -30,713 | -31,103 | -34,227 | -34,433 | -28,594 | -28,637 | -29,233 | -29,638 | -30,755 | -31,275 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 219,071 | 294,369 | 325,173 | 220,651 | 215,655 | 177,144 | 192,709 | 216,147 | 199,536 | 194,948 | 157,234 | 127,435 | 116,326 | 111,893 | 120,070 | 142,567 | 155,524 | 200,232 | 211,315 | 247,330 |