CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

29.50
3.10
(11.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9721,0491,0175042171,3875043,41250483671-1717167,8946715941,4438265481,645
4. Giá vốn hàng bán5125666755532871,3183545,513350483351-4124627,4873234261,0621833081,323
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)460483342-49-7069150-2,100154-401320241254408347168381643240321
6. Doanh thu hoạt động tài chính53173029582948456134112231649551,0683928987
7. Chi phí tài chính1819813
-Trong đó: Chi phí lãi vay13
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp377452345439214624489961509574358585471339398442417356243271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)838515-458-255-497-310-3,013-309-914-5-2321353846963564557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)837815-422-255-497-310-3,112-309-2,0282-41353045643585557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)837811-422-255-497-310-3,112-309-1,9782-461040934262486443
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)837811-422-255-497-310-3,112-309-1,9782-461040934262486443

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,29710,4848,6486,8504,6604,31012,41110,51410,62710,07711,0348,7488,3709,78911,29010,98916,21617,31919,70718,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1271491242208452011,3051,1691,5101,2673,7713,3893,8993,4883,9673,5544,1744,9135,3704,238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,6503,8002,0001,5007007,0805,3805,3804,8803,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,5025,5025,4975,5811,2902,3833,0012,9402,7112,9023,1052,8801,1811,9711,9142,7344,2394,8066,4926,451
IV. Tổng hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0189001,0181,0651,1371,2731,1806,5316,5316,6206,432
V. Tài sản ngắn hạn khác1493077777102584602,2252,1923,1373,5221,2711,0691,2261,651
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8722,5433,0003,6425,2663,9914,5695,2155,7406,0795,9546,0926,2956,5806,9117,2387,5807,9558,3738,552
I. Các khoản phải thu dài hạn330330330330330330
II. Tài sản cố định641141732332925806738025,1645,5045,3795,5165,7206,0046,3336,6626,9907,3257,6758,025
III. Bất động sản đầu tư1,2971,5371,7772,0172,5712,9903,4103,829
IV. Tài sản dở dang dài hạn245245245245245245245245238245245245245
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500330330330330330245245245
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5108921,0491,3931,90442115781491414020837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72916,36616,15616,98814,83914,66516,36818,20218,22723,79625,27428,08027,324
A. Nợ phải trả1,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,82111,55312,35510,2189,6229,65210,98010,69513,15214,26115,08113,783
I. Nợ ngắn hạn1,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,82111,55312,35510,2188,6138,1409,14410,19112,14412,74912,93412,802
II. Nợ dài hạn1,0081,5131,8375041,0081,5132,147981
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,5464,6034,6334,6225,0446,7167,2227,53210,64411,01312,99913,540
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72916,36616,15616,98814,83914,66516,36818,20218,22723,79625,27428,08027,324
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |