CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

33
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,113148,226139,003360,408132,542146,357242,071375,825231,223284,755208,731417,015175,900147,78946,744418,232187,951114,357109,985329,578
4. Giá vốn hàng bán95,06184,26283,900135,60888,40087,77799,809153,367100,535100,12795,255139,56990,73885,80672,398129,59189,43177,30176,47699,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,05263,96455,103224,80144,14158,581142,262222,458130,687184,627113,477277,44685,16261,983-25,654288,64198,52037,05533,509230,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4081,6121,0981,6752,8553,9302,3942,1591,7841,8901,3052794522,5566283,7333011,9011,692670
7. Chi phí tài chính12,91914,14815,66419,36019,60323,71122,04823,24024,12424,70425,30329,04526,77229,82930,25334,54832,25836,07634,15947,019
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,91914,14815,66019,35519,60223,71122,04823,24024,12424,70425,30329,04526,77229,82930,25334,54832,25835,91934,13846,963
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9388,6897,75713,5498,6788,2279,28025,9629,3439,5397,81812,8027,3148,1037,80816,5917,4037,1856,25310,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,60342,73932,780193,56718,71630,573113,329175,41699,004152,27481,660235,87851,52826,608-63,086241,23559,160-4,305-5,210173,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,47942,72532,780193,48618,65730,855113,487183,80399,260152,23881,639235,85551,64126,575-63,119241,26759,142-4,414-5,132174,961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,32840,33431,030183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,63826,575-63,119229,09658,916-4,414-5,132166,918
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,32840,33431,030183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,63826,575-63,119229,09658,916-4,414-5,132166,918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn408,875501,070454,438573,194492,235597,681586,401628,228483,249387,810450,949395,360193,529311,515316,940454,439235,567285,257268,842352,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền211,608280,638249,655113,251256,184376,708289,936251,256185,466128,186314,51491,03913,558159,631264,564269,70878,877179,79642,517179,174
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12530,00030,00030,00020,00050,00060,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,613184,595168,858424,298220,433205,848281,704342,556238,911190,849128,343296,992170,588142,35443,614177,103145,58294,57378,249144,499
IV. Tổng hàng tồn kho5,0195,0655,2614,98014,54314,03413,64113,6117,8297,3357,0056,6198,6288,3727,5817,45010,8479,6308,8698,902
V. Tài sản ngắn hạn khác5097736656661,0751,0921,1208051,0441,4411,0877107561,1571,1811772621,2599,20720,213
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,223,5702,272,3272,331,1352,394,6672,445,6242,504,0192,567,7402,631,4732,694,3102,746,5082,814,2462,877,3442,936,4722,989,9373,027,3523,078,3263,127,0733,148,6233,207,5853,258,885
I. Các khoản phải thu dài hạn125125
II. Tài sản cố định2,180,0712,236,0002,291,9432,348,1172,402,5842,458,8002,514,7002,570,6212,624,6282,680,6522,737,0142,793,2412,849,2862,905,4192,960,8242,783,2062,833,4552,884,3232,937,7272,989,775
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,9342,544416416416723361581581891417,863234,366239,844208,288208,421201,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,44133,65938,77646,13342,62445,21952,96860,85269,68265,52077,07483,94586,99784,37758,66660,75353,77456,01261,43767,501
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,937,8593,101,7003,154,1413,259,7003,177,5593,134,3173,265,1953,272,7033,130,0013,301,4523,344,2923,532,7653,362,6413,433,8803,476,4273,611,673
A. Nợ phải trả831,624778,153820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,049,1841,280,8291,196,8901,247,9411,303,5691,381,9461,462,7881,450,8171,519,5501,638,8091,697,7811,689,3381,727,4701,847,430
I. Nợ ngắn hạn392,403286,808277,014432,750416,085545,438296,920476,442300,076299,004302,513328,762357,178293,083309,693376,829463,971393,540385,415441,507
II. Nợ dài hạn439,221491,345543,468595,591648,018700,141752,264804,388896,814948,9371,001,0571,053,1841,105,6101,157,7341,209,8571,261,9801,233,8111,295,7981,342,0551,405,924
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,800,8211,995,2441,965,0901,939,5201,873,7561,856,1222,104,9571,978,8711,980,6691,886,3761,961,6251,890,7581,667,2131,850,6351,824,7431,893,9551,664,8591,744,5421,748,9561,764,243
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,937,8593,101,7003,154,1413,259,7003,177,5593,134,3173,265,1953,272,7033,130,0013,301,4523,344,2923,532,7653,362,6413,433,8803,476,4273,611,673
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |