CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

33.10
0.05
(0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh173,113148,226139,003360,408132,542146,357242,071375,825231,223284,755208,731417,015175,900147,78946,744418,232187,951114,357109,985329,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)173,113148,226139,003360,408132,542146,357242,071375,825231,223284,755208,731417,015175,900147,78946,744418,232187,951114,357109,985329,578
4. Giá vốn hàng bán95,06184,26283,900135,60888,40087,77799,809153,367100,535100,12795,255139,56990,73885,80672,398129,59189,43177,30176,47699,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,05263,96455,103224,80144,14158,581142,262222,458130,687184,627113,477277,44685,16261,983-25,654288,64198,52037,05533,509230,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4081,6121,0981,6752,8553,9302,3942,1591,7841,8901,3052794522,5566283,7333011,9011,692670
7. Chi phí tài chính12,91914,14815,66419,36019,60323,71122,04823,24024,12424,70425,30329,04526,77229,82930,25334,54832,25836,07634,15947,019
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,91914,14815,66019,35519,60223,71122,04823,24024,12424,70425,30329,04526,77229,82930,25334,54832,25835,91934,13846,963
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9388,6897,75713,5498,6788,2279,28025,9629,3439,5397,81812,8027,3148,1037,80816,5917,4037,1856,25310,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,60342,73932,780193,56718,71630,573113,329175,41699,004152,27481,660235,87851,52826,608-63,086241,23559,160-4,305-5,210173,114
12. Thu nhập khác21370282961738,62934010216855791821,907
13. Chi phí khác1261545187151524284362112555333954717110360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-124-14-81-602821588,387256-36-21-23113-33-3333-17-110791,847
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,47942,72532,780193,48618,65730,855113,487183,80399,260152,23881,639235,85551,64126,575-63,119241,26759,142-4,414-5,132174,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1512,3911,75010,1921,0221,6065,7079,2664,9677,1193,56012,239312,1712278,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1512,3911,75010,1921,0221,6065,7079,2664,9677,1193,56012,239312,1712278,043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,32840,33431,030183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,63826,575-63,119229,09658,916-4,414-5,132166,918
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,32840,33431,030183,29417,63529,249107,779174,53694,293145,11978,079223,61651,63826,575-63,119229,09658,916-4,414-5,132166,918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn408,875501,070454,438573,194492,235597,681586,401628,228483,249387,810450,949395,360193,529311,515316,940454,439235,567285,257268,842352,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền211,608280,638249,655113,251256,184376,708289,936251,256185,466128,186314,51491,03913,558159,631264,564269,70878,877179,79642,517179,174
1. Tiền21,60875,63834,65510,2516,1848,70844,936116,25660,4667,1868,5145,03911,5586,63131,564151,70820,87711,79635,517179,174
2. Các khoản tương đương tiền190,000205,000215,000103,000250,000368,000245,000135,000125,000121,000306,00086,0002,000153,000233,000118,00058,000168,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12530,00030,00030,00020,00050,00060,000130,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12530,00030,00030,00020,00050,00060,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,613184,595168,858424,298220,433205,848281,704342,556238,911190,849128,343296,992170,588142,35443,614177,103145,58294,57378,249144,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng187,943178,896163,854419,444215,825201,501274,766337,087233,997187,195126,715296,194169,359140,63341,098175,910144,01890,53775,866142,177
2. Trả trước cho người bán2,5403,6373,4393,8262,3862,5262,7492,2883,0732,0235024368143661,5224406841,6102871,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1312,0621,5641,0282,2211,8214,1893,1811,8411,6311,1263614151,3559957538812,4252,096861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,0195,0655,2614,98014,54314,03413,64113,6117,8297,3357,0056,6198,6288,3727,5817,45010,8479,6308,8698,902
1. Hàng tồn kho5,0195,0655,2614,98014,54314,03413,64113,6117,8297,3357,0056,6198,6288,3727,5817,45010,8479,6308,8698,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5097736656661,0751,0921,1208051,0441,4411,0877107561,1571,1811772621,2599,20720,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5097736656661,0751,0921,1208051,0441,4411,0877107561,150360170254342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8138,32718,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước88889178802,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,223,5702,272,3272,331,1352,394,6672,445,6242,504,0192,567,7402,631,4732,694,3102,746,5082,814,2462,877,3442,936,4722,989,9373,027,3523,078,3263,127,0733,148,6233,207,5853,258,885
I. Các khoản phải thu dài hạn125125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác125125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,180,0712,236,0002,291,9432,348,1172,402,5842,458,8002,514,7002,570,6212,624,6282,680,6522,737,0142,793,2412,849,2862,905,4192,960,8242,783,2062,833,4552,884,3232,937,7272,989,775
1. Tài sản cố định hữu hình2,179,7522,235,7582,291,6492,347,7722,402,1862,458,3502,514,1982,570,0662,624,3712,680,3692,736,7072,793,1062,849,1322,905,2302,960,5842,782,9152,833,2912,884,1132,937,4622,989,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình318242294346398450502555258283308135155189240291164210265321
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,9342,544416416416723361581581891417,863234,366239,844208,288208,421201,610
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41662
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,9342,544416416723361581581891417,863234,366239,844208,288208,359201,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,44133,65938,77646,13342,62445,21952,96860,85269,68265,52077,07483,94586,99784,37758,66660,75353,77456,01261,43767,501
1. Chi phí trả trước dài hạn13,45615,71420,24727,68029,32331,84639,59147,42251,92047,13958,64165,36359,58256,84027,76429,47324,64526,83232,18838,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại27,536
3. Tài sản dài hạn khác17,98517,94418,52918,45413,30213,37313,37713,43017,76118,38118,43318,58227,41430,90231,28129,12929,17929,24929,279
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,937,8593,101,7003,154,1413,259,7003,177,5593,134,3173,265,1953,272,7033,130,0013,301,4523,344,2923,532,7653,362,6413,433,8803,476,4273,611,673
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả831,624778,153820,4821,028,3421,064,1031,245,5791,049,1841,280,8291,196,8901,247,9411,303,5691,381,9461,462,7881,450,8171,519,5501,638,8091,697,7811,689,3381,727,4701,847,430
I. Nợ ngắn hạn392,403286,808277,014432,750416,085545,438296,920476,442300,076299,004302,513328,762357,178293,083309,693376,829463,971393,540385,415441,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796208,796253,796208,796235,296249,546229,813216,028204,778204,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,44222,15421,75624,88223,78721,72022,77426,96124,93325,14330,24332,42829,11430,89426,01532,574148,449137,935141,783145,911
4. Người mua trả tiền trước4293051801801,8461,7711,940169260260260260260260260260
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,7309,0376,37138,99514,98714,70925,54744,76528,85826,28021,24441,13725,5949,5318,43950,83219,0166,1102,36724,181
6. Phải trả người lao động7,2685,7013,3356,8104,1814,5533,39432,1724,0723,9383,69616,44413,9689,5185,86512,3786,542
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3053,5413,5704,3764,0705,6564,9724,5545,2225,5755,6024,7794,8676,3915,2745,9036,8767,4626,1156,495
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác118,30831,45633,006148,694156,647282,40629,497159,02526,90626,97924,40024,91828,02123,73824,83525,28758,54624,38224,61653,599
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1235,818171,7715,8261,0292,0338,2721,5583,9553,709501,2701,6235,756
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn439,221491,345543,468595,591648,018700,141752,264804,388896,814948,9371,001,0571,053,1841,105,6101,157,7341,209,8571,261,9801,233,8111,295,7981,342,0551,405,924
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn439,221491,345543,468595,591648,018700,141752,264804,388896,814948,9371,001,0571,053,1841,105,6101,157,7341,209,8571,261,9801,233,8111,295,7981,342,0551,405,924
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,800,8211,995,2441,965,0901,939,5201,873,7561,856,1222,104,9571,978,8711,980,6691,886,3761,961,6251,890,7581,667,2131,850,6351,824,7431,893,9551,664,8591,744,5421,748,9561,764,243
I. Vốn chủ sở hữu1,800,8211,995,2441,965,0901,939,5201,873,7561,856,1222,104,9571,978,8711,980,6691,886,3761,961,6251,890,7581,667,2131,850,6351,824,7431,893,9551,664,8591,744,5421,748,9561,764,243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,469,1271,385,9851,385,9851,385,985
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển87,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64387,64366,03866,038
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu33,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,01933,019
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối211,032405,455375,301349,731283,967266,333515,168389,082390,880296,587371,836300,96977,424260,846234,954304,16675,070237,895263,915279,201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,937,8593,101,7003,154,1413,259,7003,177,5593,134,3173,265,1953,272,7033,130,0013,301,4523,344,2923,532,7653,362,6413,433,8803,476,4273,611,673
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |