CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

2.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,47929,39917,91671,91846,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)23,47929,39917,91671,91846,155
4. Giá vốn hàng bán19,29723,83517,21666,48335,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,1825,5637005,43510,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3371,3972,4662,1601,365
7. Chi phí tài chính1,1671,1921,1119781,132
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1631,1881,1079701,130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng164437405276330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4085,5235,2775,9658,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)780-192-3,6273761,833
12. Thu nhập khác918875264229
13. Chi phí khác1255131,143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)91-3775-249-913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)871-229-3,552126920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28272637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28272637
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)843-256-3,552100883
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)843-256-3,552100883

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,68716,22216,97624,87634,94220,72523,02028,96722,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0843,3571,1553,0022,7412,5132,0782,5834,957
1. Tiền7,0843,3571,1553,0022,7412,5132,0782,5831,657
2. Các khoản tương đương tiền3,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3664,1373,2528,8737,32110,9588,64916,2468,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,5743,9973,6556,9313,2126,6786,08813,9397,423
2. Trả trước cho người bán407631,0902,67246091151779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,8633,863
6. Phải thu ngắn hạn khác9691,5937241,4872,0022,6254,7493,5132,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,216-2,216-2,216-2,216-2,216-2,216-2,304-1,382-1,599
IV. Tổng hàng tồn kho5,2537,67611,37811,90323,0276,46011,4399,3227,225
1. Hàng tồn kho6,1768,25111,97912,50523,6287,06112,08410,0337,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-923-575-601-601-601-601-645-711-711
V. Tài sản ngắn hạn khác9841,0521,1911,0981,8547958548161,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn683136710606479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4584586345351,321259267226816
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước526526526526526526526526526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,63183,14685,63079,41881,16082,85784,78768,28955,552
I. Các khoản phải thu dài hạn114131559211713410,17210,193145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1717175458
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1141143876637610,17210,193145
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,7208,6109,56310,65911,77812,79611,47312,37812,586
1. Tài sản cố định hữu hình2,0631,7232,4473,3134,2024,9913,4384,1134,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,6576,8877,1167,3467,5767,8068,0358,2658,495
III. Bất động sản đầu tư5,0595,6606,2616,8647,4808,0968,7124,0674,359
- Nguyên giá11,76911,76911,76911,76911,76911,76911,8506,9036,903
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,711-6,109-5,508-4,905-4,289-3,673-3,138-2,836-2,544
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,020555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn555
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,73968,73969,73961,73961,73961,73953,29541,46637,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh53,85053,85053,85045,85045,85045,85037,13525,38821,203
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,23624,23625,23625,23625,23625,23625,53625,53626,036
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,348-9,348-9,348-9,348-9,348-9,348-9,377-9,458-9,458
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác712644792116185126
1. Chi phí trả trước dài hạn712644792116185126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
I. Nợ ngắn hạn15,8185,12920,34118,52330,43016,76719,33919,1746,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,24512,4459,41510,25312,28312,9957,2391,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5521,1592,5705,25013,9989471,7642,234475
4. Người mua trả tiền trước9337453,3671,8491,926428596459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3236481162272293581,07668582
6. Phải trả người lao động223231221272208285567
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5874719971285851,58224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8029169398183,0392,0841,2406,1573,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi682682682682682682682682682
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,13013,7121,4821,4361,4372,6172,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1901,0901,0901,0901,0901,3121,112
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,245
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9403783933463471,3051,454
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650
I. Vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,2153,2153,2153,2153,2153,2153,2153,2153,215
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-16,845-17,688-17,432-13,880-13,980-14,017-12,313-20,133-26,565
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |