CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

2.70
-0.10
(-3.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,68716,22216,97624,87628,93934,94220,72523,02028,96722,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0843,3571,1553,0028,4622,7412,5132,0782,5834,957
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3664,1373,2528,8734,5067,32110,9588,64916,2468,796
IV. Tổng hàng tồn kho5,2537,67611,37811,90314,96223,0276,46011,4399,3227,225
V. Tài sản ngắn hạn khác9841,0521,1911,0981,0091,8547958548161,422
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,63183,14685,63079,41880,30181,16082,85784,78768,28955,552
I. Các khoản phải thu dài hạn114131559211711713410,17210,193145
II. Tài sản cố định8,7208,6109,56310,65911,21811,77812,79611,47312,37812,586
III. Bất động sản đầu tư5,0595,6606,2616,8647,1727,4808,0968,7124,0674,359
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,020555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,73968,73969,73961,73961,73961,73961,73953,29541,46637,781
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71264564792116185126
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,31899,368102,606104,294109,240116,102103,581107,80897,25677,953
A. Nợ phải trả17,94818,84121,82319,95925,55031,86819,38421,90619,1746,303
I. Nợ ngắn hạn15,8185,12920,34118,52324,16030,43016,76719,33919,1746,303
II. Nợ dài hạn2,13013,7121,4821,4361,3891,4372,6172,566
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33583,69084,23484,19885,90278,08271,650
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,31899,368102,606104,294109,240116,102103,581107,80897,25677,953
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |