CTCP Đầu tư CFM (cfm)

10.50
0.70
(7.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,3492,1648,5907,3787,13013,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7971,7168,4925,1195,63312,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3883222,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11766722231,3321,287
IV. Tổng hàng tồn kho92743
V. Tài sản ngắn hạn khác4860189121242
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98217,19412,06812,86413,2617,007
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,3506,9437,3945,3465,5475,747
III. Bất động sản đầu tư7,4503,7953,8753,9553,995
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5002,500830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,1806,403403453453403
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25339761176727
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,33219,35820,65920,24220,39120,624
A. Nợ phải trả3239751,4321,1531,0231,213
I. Nợ ngắn hạn2978211,110662449554
II. Nợ dài hạn26154322490575659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,00818,38219,22719,08919,36719,411
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,33219,35820,65920,24220,39120,624
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |