TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 100,168 | 149,650 | 47,329 | 60,396 | 40,266 | 37,515 | 11,020 | 42,925 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,034 | 13,839 | 3,360 | 3,743 | 943 | 1,512 | 2,917 | 2,720 |
1. Tiền | 7,034 | 12,539 | 1,360 | 3,743 | 943 | 1,512 | 2,917 | 2,720 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 1,300 | 2,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,402 | 16,133 | 5,666 | 24,332 | 33,975 | 18,045 | 3,288 | 40,000 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,344 | 2,116 | 5,187 | 20,572 | 25,103 | 7,740 | 2,185 | |
2. Trả trước cho người bán | 2,056 | 14,015 | 429 | | 8,800 | 3,630 | 78 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 3,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1 | 2 | 50 | 3,760 | 72 | 3,675 | 1,024 | 40,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 88,357 | 119,547 | 38,201 | 32,249 | 5,053 | 17,356 | 4,626 | 205 |
1. Hàng tồn kho | 88,357 | 119,547 | 38,201 | 32,249 | 5,053 | 17,356 | 4,626 | 205 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 376 | 131 | 103 | 73 | 295 | 602 | 190 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 7 | 35 | 73 | 285 | 135 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 376 | 125 | 67 | | 10 | 467 | 190 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 121,132 | 69,409 | 70,053 | 2,606 | 2,108 | 15,905 | 10,194 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 50 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 50 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,350 | 981 | 1,340 | 1,942 | 1,089 | 1,313 | 10,087 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,350 | 981 | 1,340 | 1,942 | 1,089 | 1,313 | 923 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | 9,164 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | 9,994 | | |
- Nguyên giá | | | | | | 10,092 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | -98 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 68,382 | 68,382 | 68,382 | | 118 | 4,377 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 68,382 | 68,382 | 68,382 | | 118 | 4,377 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50,400 | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,400 | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 47 | 331 | 664 | 851 | 220 | 107 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 47 | 331 | 664 | 851 | 220 | 107 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 221,300 | 219,060 | 117,382 | 63,003 | 42,374 | 53,419 | 21,215 | 42,925 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,636 | 504 | 1,532 | 20,540 | 24,412 | 36,386 | 7,543 | 39,900 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,636 | 504 | 1,532 | 19,877 | 24,412 | 36,386 | 7,543 | 39,900 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 17,154 | 6,600 | 2,513 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,507 | 12 | 89 | 1,732 | 16,566 | 30,955 | 7,377 | 205 |
4. Người mua trả tiền trước | | 150 | | | | 2,113 | | 8,500 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 51 | 210 | 1,025 | 125 | 419 | 247 | 166 | |
6. Phải trả người lao động | | | | | | | | 6 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 77 | 100 | 45 | 29 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | 31 | 373 | 836 | 827 | 558 | | 31,189 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 663 | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 663 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 218,664 | 218,556 | 115,850 | 42,462 | 17,963 | 17,033 | 13,671 | 3,024 |
I. Vốn chủ sở hữu | 218,664 | 218,556 | 115,850 | 42,462 | 17,963 | 17,033 | 13,671 | 3,024 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 217,124 | 217,124 | 114,276 | 38,092 | 13,092 | 13,092 | 13,092 | 3,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1,769 | -1,769 | -1,625 | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,309 | 3,201 | 3,200 | 4,370 | 4,358 | 3,437 | 579 | 24 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | 513 | 505 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 221,300 | 219,060 | 117,382 | 63,003 | 42,374 | 53,419 | 21,215 | 42,925 |