Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 29,025 | 18,619 | 20,962 | 29,313 | 18,531 | 14,454 | 27,376 | 82,091 | 37,492 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 44 | ||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 29,025 | 18,619 | 20,962 | 29,313 | 18,531 | 14,454 | 27,376 | 82,047 | 37,492 |
4. Giá vốn hàng bán | 27,469 | 17,392 | 19,261 | 27,552 | 17,184 | 13,379 | 26,690 | 81,860 | 34,954 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,557 | 1,226 | 1,701 | 1,761 | 1,348 | 1,075 | 686 | 187 | 2,538 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 9 | 25 | 16 | 5 | |||
7. Chi phí tài chính | 988 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 988 | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 562 | 589 | 506 | 1,023 | 491 | 531 | 298 | 579 | 379 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 675 | 585 | 703 | 833 | 668 | 497 | 403 | 1,201 | 1,000 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 320 | 53 | 492 | -95 | 189 | 56 | 10 | -1,577 | 175 |
12. Thu nhập khác | 33 | ||||||||
13. Chi phí khác | 400 | 1 | 366 | 1 | 61 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -400 | 32 | -366 | -1 | -61 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -79 | 84 | 126 | -96 | 189 | 56 | 10 | -1,577 | 115 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 17 | 98 | -15 | 38 | 13 | 2 | -315 | 35 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 17 | 98 | -15 | 38 | 13 | 2 | -315 | 35 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -79 | 68 | 28 | -81 | 151 | 43 | 8 | -1,262 | 79 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -79 | 68 | 28 | -81 | 151 | 43 | 8 | -1,262 | 79 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,616 | 99,805 | 98,807 | 100,180 | 150,667 | 140,361 | 150,529 | 149,680 | 152,218 | 47,329 | 60,396 | 40,266 | 37,515 | 11,020 | 42,925 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,807 | 6,946 | 9,453 | 7,034 | 2,952 | 6,262 | 13,001 | 13,821 | 11,468 | 3,360 | 3,743 | 943 | 1,512 | 2,917 | 2,720 |
1. Tiền | 7,807 | 6,946 | 9,453 | 7,034 | 2,952 | 6,262 | 6,701 | 12,521 | 11,468 | 1,360 | 3,743 | 943 | 1,512 | 2,917 | 2,720 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,300 | 1,300 | 2,000 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,583 | 12,191 | 8,232 | 4,402 | 49,401 | 30,288 | 28,912 | 16,133 | 37,347 | 5,666 | 24,332 | 33,975 | 18,045 | 3,288 | 40,000 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,214 | 2,893 | 3,182 | 2,344 | 13,799 | 15,003 | 15,022 | 2,116 | 21,831 | 5,187 | 20,572 | 25,103 | 7,740 | 2,185 | |
2. Trả trước cho người bán | 9,369 | 9,298 | 5,050 | 2,056 | 23,602 | 1,283 | 13,890 | 14,015 | 15,465 | 429 | 8,800 | 3,630 | 78 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1 | 12,000 | 14,001 | 2 | 50 | 50 | 3,760 | 72 | 3,675 | 1,024 | 40,000 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 78,848 | 80,278 | 80,723 | 88,368 | 98,116 | 103,649 | 108,456 | 119,547 | 103,192 | 38,201 | 32,249 | 5,053 | 17,356 | 4,626 | 205 |
1. Hàng tồn kho | 78,848 | 80,278 | 80,723 | 88,368 | 98,116 | 103,649 | 108,456 | 119,547 | 103,192 | 38,201 | 32,249 | 5,053 | 17,356 | 4,626 | 205 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 378 | 390 | 398 | 376 | 198 | 162 | 159 | 178 | 211 | 103 | 73 | 295 | 602 | 190 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 22 | 54 | 75 | 35 | 73 | 285 | 135 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 378 | 390 | 398 | 376 | 195 | 162 | 137 | 125 | 136 | 67 | 10 | 467 | 190 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 120,515 | 120,643 | 120,977 | 121,132 | 69,093 | 79,292 | 69,272 | 69,362 | 69,481 | 70,053 | 2,606 | 2,108 | 15,905 | 10,194 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,100 | 50 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,100 | 50 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,734 | 1,862 | 2,196 | 2,350 | 711 | 801 | 891 | 981 | 1,071 | 1,340 | 1,942 | 1,089 | 1,313 | 10,087 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,734 | 1,862 | 2,196 | 2,350 | 711 | 801 | 891 | 981 | 1,071 | 1,340 | 1,942 | 1,089 | 1,313 | 923 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,164 | ||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 9,994 | ||||||||||||||
- Nguyên giá | 10,092 | ||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -98 | ||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 118 | 4,377 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 68,382 | 118 | 4,377 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50,400 | 50,400 | 50,400 | 50,400 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,400 | 50,400 | 50,400 | 50,400 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | 29 | 331 | 664 | 851 | 220 | 107 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10 | 29 | 331 | 664 | 851 | 220 | 107 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 225,132 | 220,449 | 219,784 | 221,311 | 219,759 | 219,653 | 219,802 | 219,042 | 221,699 | 117,382 | 63,003 | 42,374 | 53,419 | 21,215 | 42,925 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 6,452 | 1,689 | 1,092 | 2,635 | 1,002 | 1,047 | 1,238 | 424 | 1,818 | 1,532 | 20,540 | 24,412 | 36,386 | 7,543 | 39,900 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,452 | 1,689 | 1,092 | 2,635 | 1,002 | 1,047 | 1,238 | 424 | 1,818 | 1,532 | 19,877 | 24,412 | 36,386 | 7,543 | 39,900 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,154 | 6,600 | 2,513 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,643 | 1,305 | 663 | 2,507 | 787 | 849 | 742 | 12 | 922 | 89 | 1,732 | 16,566 | 30,955 | 7,377 | 205 |
4. Người mua trả tiền trước | 684 | 243 | 84 | 129 | 146 | 196 | 150 | 100 | 2,113 | 8,500 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 125 | 121 | 120 | 53 | 67 | 30 | 157 | 130 | 371 | 1,025 | 125 | 419 | 247 | 166 | |
6. Phải trả người lao động | 137 | 6 | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22 | 75 | 75 | 100 | 100 | 405 | 45 | 29 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14 | 18 | 22 | 43 | 31 | 20 | 373 | 836 | 827 | 558 | 31,189 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 663 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 663 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 218,680 | 218,759 | 218,692 | 218,676 | 218,757 | 218,606 | 218,564 | 218,618 | 219,880 | 115,850 | 42,462 | 17,963 | 17,033 | 13,671 | 3,024 |
I. Vốn chủ sở hữu | 218,680 | 218,759 | 218,692 | 218,676 | 218,757 | 218,606 | 218,564 | 218,618 | 219,880 | 115,850 | 42,462 | 17,963 | 17,033 | 13,671 | 3,024 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 217,124 | 114,276 | 38,092 | 13,092 | 13,092 | 13,092 | 3,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,625 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,325 | 3,404 | 3,337 | 3,321 | 3,402 | 3,251 | 3,208 | 3,263 | 4,525 | 3,200 | 4,370 | 4,358 | 3,437 | 579 | 24 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 513 | 505 | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 225,132 | 220,449 | 219,784 | 221,311 | 219,759 | 219,653 | 219,802 | 219,042 | 221,699 | 117,382 | 63,003 | 42,374 | 53,419 | 21,215 | 42,925 |