CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,02518,61920,96229,31318,53114,45427,37682,09137,492
4. Giá vốn hàng bán27,46917,39219,26127,55217,18413,37926,69081,86034,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5571,2261,7011,7611,3481,0756861872,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính11925165
7. Chi phí tài chính988
-Trong đó: Chi phí lãi vay988
9. Chi phí bán hàng5625895061,023491531298579379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6755857038336684974031,2011,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32053492-951895610-1,577175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7984126-961895610-1,577115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-796828-81151438-1,26279
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-796828-81151438-1,26279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,61699,80598,807100,180150,667140,361150,529149,680152,21847,32960,39640,26637,51511,02042,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8076,9469,4537,0342,9526,26213,00113,82111,4683,3603,7439431,5122,9172,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,58312,1918,2324,40249,40130,28828,91216,13337,3475,66624,33233,97518,0453,28840,000
IV. Tổng hàng tồn kho78,84880,27880,72388,36898,116103,649108,456119,547103,19238,20132,2495,05317,3564,626205
V. Tài sản ngắn hạn khác37839039837619816215917821110373295602190
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,515120,643120,977121,13269,09379,29269,27269,36269,48170,0532,6062,10815,90510,194
I. Các khoản phải thu dài hạn10,10050
II. Tài sản cố định1,7341,8622,1962,3507118018919811,0711,3401,9421,0891,31310,087
III. Bất động sản đầu tư9,994
IV. Tài sản dở dang dài hạn68,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,3821184,377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,40050,40050,40050,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1029331664851220107
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,132220,449219,784221,311219,759219,653219,802219,042221,699117,38263,00342,37453,41921,21542,925
A. Nợ phải trả6,4521,6891,0922,6351,0021,0471,2384241,8181,53220,54024,41236,3867,54339,900
I. Nợ ngắn hạn6,4521,6891,0922,6351,0021,0471,2384241,8181,53219,87724,41236,3867,54339,900
II. Nợ dài hạn663
B. Nguồn vốn chủ sở hữu218,680218,759218,692218,676218,757218,606218,564218,618219,880115,85042,46217,96317,03313,6713,024
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,132220,449219,784221,311219,759219,653219,802219,042221,699117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |