CTCP CENCON Việt Nam (cen)

2.20
0.10
(4.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,02518,61920,96229,31318,53114,45427,37682,09137,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,02518,61920,96229,31318,53114,45427,37682,04737,492
4. Giá vốn hàng bán27,46917,39219,26127,55217,18413,37926,69081,86034,954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5571,2261,7011,7611,3481,0756861872,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính11925165
7. Chi phí tài chính988
-Trong đó: Chi phí lãi vay988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5625895061,023491531298579379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6755857038336684974031,2011,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32053492-951895610-1,577175
12. Thu nhập khác33
13. Chi phí khác4001366161
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-40032-366-1-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7984126-961895610-1,577115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1798-1538132-31535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1798-1538132-31535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-796828-81151438-1,26279
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-796828-81151438-1,26279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,61699,80598,807100,180150,667140,361150,529149,680152,21847,32960,39640,26637,51511,02042,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8076,9469,4537,0342,9526,26213,00113,82111,4683,3603,7439431,5122,9172,720
1. Tiền7,8076,9469,4537,0342,9526,2626,70112,52111,4681,3603,7439431,5122,9172,720
2. Các khoản tương đương tiền6,3001,3002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,58312,1918,2324,40249,40130,28828,91216,13337,3475,66624,33233,97518,0453,28840,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,2142,8933,1822,34413,79915,00315,0222,11621,8315,18720,57225,1037,7402,185
2. Trả trước cho người bán9,3699,2985,0502,05623,6021,28313,89014,01515,4654298,8003,63078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,000
6. Phải thu ngắn hạn khác112,00014,001250503,760723,6751,02440,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho78,84880,27880,72388,36898,116103,649108,456119,547103,19238,20132,2495,05317,3564,626205
1. Hàng tồn kho78,84880,27880,72388,36898,116103,649108,456119,547103,19238,20132,2495,05317,3564,626205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác37839039837619816215917821110373295602190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32254753573285135
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3783903983761951621371251366710467190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,515120,643120,977121,13269,09379,29269,27269,36269,48170,0532,6062,10815,90510,194
I. Các khoản phải thu dài hạn10,10050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,10050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,7341,8622,1962,3507118018919811,0711,3401,9421,0891,31310,087
1. Tài sản cố định hữu hình1,7341,8622,1962,3507118018919811,0711,3401,9421,0891,313923
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,164
III. Bất động sản đầu tư9,994
- Nguyên giá10,092
- Giá trị hao mòn lũy kế-98
IV. Tài sản dở dang dài hạn68,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,3821184,377
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang68,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,38268,3821184,377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,40050,40050,40050,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,40050,40050,40050,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1029331664851220107
1. Chi phí trả trước dài hạn1029331664851220107
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,132220,449219,784221,311219,759219,653219,802219,042221,699117,38263,00342,37453,41921,21542,925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,4521,6891,0922,6351,0021,0471,2384241,8181,53220,54024,41236,3867,54339,900
I. Nợ ngắn hạn6,4521,6891,0922,6351,0021,0471,2384241,8181,53219,87724,41236,3867,54339,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,1546,6002,513
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,6431,3056632,50778784974212922891,73216,56630,9557,377205
4. Người mua trả tiền trước684243841291461961501002,1138,500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1251211205367301571303711,025125419247166
6. Phải trả người lao động1376
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2275751001004054529
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14182243312037383682755831,189
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn663
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu218,680218,759218,692218,676218,757218,606218,564218,618219,880115,85042,46217,96317,03313,6713,024
I. Vốn chủ sở hữu218,680218,759218,692218,676218,757218,606218,564218,618219,880115,85042,46217,96317,03313,6713,024
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu217,124217,124217,124217,124217,124217,124217,124217,124217,124114,27638,09213,09213,09213,0923,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,769-1,769-1,769-1,769-1,769-1,769-1,769-1,769-1,769-1,625
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,3253,4043,3373,3213,4023,2513,2083,2634,5253,2004,3704,3583,43757924
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát513505
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,132220,449219,784221,311219,759219,653219,802219,042221,699117,38263,00342,37453,41921,21542,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |