CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (ceg)

9.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,349153,743122,397148,085159,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)96,349153,743122,397148,085159,331
4. Giá vốn hàng bán84,141137,296109,123128,001139,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,20716,44713,27420,08419,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính8824963,016331169
7. Chi phí tài chính5,6264,1463,5333,5114,138
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2303,9223,4933,3944,032
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh301273-263-540252
9. Chi phí bán hàng5005427056711,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,7807,8909,44410,01011,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-20,5154,6392,3455,6832,699
12. Thu nhập khác569101,3701841,671
13. Chi phí khác6581,667731683759
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-89-1,657640-499911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,6032,9812,9845,1843,610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36833503241,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36833503241,312
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,6062,2982,6344,8602,298
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,1739992,5392,652660
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,4331,299952,2081,638

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,145225,235213,871209,024210,208217,391222,145217,009181,705156,045126,189123,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9035,4174,3006,4369,99612,26115,85710,42512,3885,4755,4574,166
1. Tiền5272,7174,3002,4369,99612,26115,85710,42510,3884,6582,5574,166
2. Các khoản tương đương tiền1,3762,7004,0002,0008162,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3233231,5762,383
1. Chứng khoán kinh doanh1,5762,383
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn323323
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,82873,65570,62074,93387,45699,18196,966106,45091,255101,25669,38577,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,02172,20770,66474,82488,309100,049102,759111,38889,34688,88969,52277,983
2. Trả trước cho người bán3,15010,7387,6927,3956,6815,2254,7953,9162,9671,4571,8171,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2672,3672,3672,3672,3672,2672,2672,5674,2671,303
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9491,6053,1592,4372,1903,7591,3643,0113,68717,2626,9286,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,560-13,263-13,263-12,091-12,091-12,119-14,219-14,432-9,012-7,655-8,883-8,955
IV. Tổng hàng tồn kho128,019144,476137,340125,206111,169103,257106,99797,91075,23746,72648,30938,771
1. Hàng tồn kho128,019144,476137,340125,206111,169103,257106,99797,91075,23746,72648,30938,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-49
V. Tài sản ngắn hạn khác3951,6871,6112,4491,5872,6922,3242,2242,5032,2651,462946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3341591826672086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3621,6781,5862,3701,3342,4902,0551,9592,1192,244593533
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3352275238193251384151613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác646394
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,74972,615105,173108,210267,397263,324261,481264,817277,703264,116254,215250,740
I. Các khoản phải thu dài hạn29,11029,11059,11659,1308,2716,0626,0626,08518,5532,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,1105,424
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác29,11059,11659,1308,2716,0626,0626,08518,553
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,294
II. Tài sản cố định9,09610,78511,12213,16316,12817,82119,57719,81020,25218,77719,92220,287
1. Tài sản cố định hữu hình8,96810,62710,93412,94515,88017,54319,57719,81020,25218,77719,92220,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình128158188218248278
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn207,157206,293205,429204,477203,275199,486198,641197,737
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang207,157206,293205,429204,477203,275199,486197,737
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,30114,82315,91116,37115,13514,88314,56217,73918,05030,70330,81325,183
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,6773,8994,5595,0203,7843,5323,2112,9173,35811,82410,89710,920
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,92410,92411,35211,35211,35211,35211,35214,82214,69218,88019,91614,264
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,24217,89819,02519,54620,70518,26515,85016,70517,57415,1484,8405,403
1. Chi phí trả trước dài hạn17,24217,89819,02519,54620,70518,26515,85016,70517,57415,1484,8405,403
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161380,404374,241
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả134,207171,431192,724186,761339,726339,855345,492348,597334,966310,854276,897274,375
I. Nợ ngắn hạn95,416132,081123,399116,849117,078118,618124,346128,246106,87294,50380,97581,526
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,06656,96350,08451,72844,33952,43459,84558,32244,86531,09127,50127,492
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,37732,23235,42537,13939,96546,14041,92042,50626,61238,11426,41823,756
4. Người mua trả tiền trước12,85323,78521,32416,69614,4837,4348,1137,48919,54010,85814,64914,150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0781,5961,7442,7232,7854,6273,0432,3572,3764,7894,1806,971
6. Phải trả người lao động4,5014,4944,0193,4024,7683,8604,0945,6755,1922,6801,98769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9711,104186138765395279661003611956
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,62111,2149,8744,1899,4432,9526,26910,1816,1385,1495,0378,445
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9486927448345307757821,6492,0491,7871,086587
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,79039,35069,32569,912222,648221,236221,147220,351228,093216,352195,922192,849
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38,62039,16569,09068,957220,360219,013218,292217,346226,523215,481195,436192,363
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1701852359551,4911,1461,5551,705570370
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7971,0781,3001,3001,000500486486
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473137,878140,860138,133133,230124,443109,306103,50799,866
I. Vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473132,736134,625130,349133,230124,443109,306103,50799,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,7981,798
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu16,20016,20016,20016,20016,20016,20016,20016,200
5. Cổ phiếu quỹ-20-170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái379353
8. Quỹ đầu tư phát triển10,79310,79310,79310,79310,79310,79310,79310,79310,79311,02910,207
9. Quỹ dự phòng tài chính10,1378,583
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,75017,11718,01620,41319,12919,99919,25121,47233,24426,28610,67210,540
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát35,73644,30943,31045,06648,61449,63346,10446,76442,40634,22631,51130,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác5,1426,2357,784
1. Nguồn kinh phí5,1426,2357,784
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161380,404374,241
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |