CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp (ceg)

9.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,145225,235213,871209,024210,208217,391222,145217,009181,705156,045126,189123,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9035,4174,3006,4369,99612,26115,85710,42512,3885,4755,4574,166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3233231,5762,383
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,82873,65570,62074,93387,45699,18196,966106,45091,255101,25669,38577,236
IV. Tổng hàng tồn kho128,019144,476137,340125,206111,169103,257106,99797,91075,23746,72648,30938,771
V. Tài sản ngắn hạn khác3951,6871,6112,4491,5872,6922,3242,2242,5032,2651,462946
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,74972,615105,173108,210267,397263,324261,481264,817277,703264,116254,215250,740
I. Các khoản phải thu dài hạn29,11029,11059,11659,1308,2716,0626,0626,08518,5532,130
II. Tài sản cố định9,09610,78511,12213,16316,12817,82119,57719,81020,25218,77719,92220,287
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn207,157206,293205,429204,477203,275199,486198,641197,737
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,30114,82315,91116,37115,13514,88314,56217,73918,05030,70330,81325,183
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,24217,89819,02519,54620,70518,26515,85016,70517,57415,1484,8405,403
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161380,404374,241
A. Nợ phải trả134,207171,431192,724186,761339,726339,855345,492348,597334,966310,854276,897274,375
I. Nợ ngắn hạn95,416132,081123,399116,849117,078118,618124,346128,246106,87294,50380,97581,526
II. Nợ dài hạn38,79039,35069,32569,912222,648221,236221,147220,351228,093216,352195,922192,849
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,687126,419126,320130,473137,878140,860138,133133,230124,443109,306103,50799,866
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN236,893297,850319,044317,234477,605480,715483,625481,827459,409420,161380,404374,241
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |