TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,949,074 | 1,885,648 | 1,802,709 | 1,992,077 | 1,571,244 | 1,589,234 | 1,796,907 | 1,647,914 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50,493 | 30,871 | 87,322 | 32,660 | 68,466 | 55,573 | 95,668 | 78,549 |
1. Tiền | 50,493 | 30,871 | 87,322 | 32,660 | 68,466 | 55,573 | 95,668 | 63,549 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 10,126 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | 10,126 | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,024,822 | 1,101,535 | 1,039,279 | 1,154,742 | 930,958 | 948,310 | 1,036,545 | 851,980 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 957,037 | 1,011,711 | 933,652 | 1,035,864 | 843,311 | 864,665 | 931,786 | 799,808 |
2. Trả trước cho người bán | 21,803 | 36,161 | 11,932 | 50,685 | 35,721 | 27,839 | 19,195 | 19,876 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 53,348 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 70,943 | 66,679 | 95,678 | 69,616 | | 57,227 | 87,038 | 32,296 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -24,962 | -13,017 | -1,984 | -1,422 | -1,422 | -1,422 | -1,473 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 860,260 | 738,348 | 661,466 | 774,744 | 558,541 | 572,718 | 648,977 | 697,733 |
1. Hàng tồn kho | 864,657 | 746,897 | 665,381 | 776,780 | 561,045 | 574,327 | 650,131 | 697,733 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,397 | -8,549 | -3,915 | -2,036 | -2,504 | -1,610 | -1,154 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,498 | 14,894 | 14,642 | 19,805 | 13,278 | 12,634 | 15,716 | 19,653 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,887 | 461 | 2,920 | 2,121 | 3,379 | 2,390 | 3,801 | 2,770 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,603 | 14,433 | 11,693 | 17,416 | 9,873 | 9,928 | 11,742 | 12,632 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | | 29 | 268 | 26 | 315 | 173 | 4,251 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 211,935 | 224,078 | 233,592 | 244,748 | 261,572 | 233,296 | 228,738 | 215,365 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,662 | 1,662 | 1,662 | | 1,842 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,662 | 1,662 | 1,662 | | 1,842 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 174,771 | 185,006 | 193,273 | 206,289 | 217,690 | 190,314 | 102,431 | 160,843 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 93,217 | 101,339 | 108,120 | 118,256 | 127,300 | 133,012 | 43,605 | 101,509 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 81,554 | 83,667 | 85,153 | 88,034 | 90,390 | 57,302 | 58,826 | 59,334 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 270 | 1,733 | 1,480 | 1,841 | 1,418 | 711 | 82,114 | 2,222 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 82,114 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 270 | 1,733 | 1,480 | 1,841 | 1,418 | 711 | | 2,222 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 34,520 | 34,472 | 34,148 | 34,063 | 37,690 | 37,298 | 42,882 | 42,331 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,047 | 4,999 | 4,676 | 4,590 | 4,287 | 3,895 | 3,478 | 2,928 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 29,472 | 29,472 | 29,472 | 29,472 | 33,403 | 33,403 | 39,403 | 39,403 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 712 | 1,206 | 3,029 | 2,555 | 2,933 | 4,974 | 1,312 | 9,968 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 712 | 1,206 | 3,029 | 2,555 | 2,933 | 4,974 | 1,312 | 9,968 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,161,009 | 2,109,726 | 2,036,302 | 2,236,825 | 1,832,816 | 1,822,530 | 2,025,645 | 1,863,279 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,957,396 | 1,904,685 | 1,825,252 | 2,025,380 | 1,617,966 | 1,612,596 | 1,821,331 | 1,669,640 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,898,148 | 1,840,760 | 1,774,998 | 1,969,498 | 1,552,258 | 1,559,274 | 1,762,808 | 1,603,317 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 762,726 | 681,119 | 789,283 | 802,524 | 708,931 | 573,801 | 655,929 | 669,177 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,075,394 | 1,102,931 | 895,731 | 1,090,950 | 800,058 | 907,960 | 1,007,944 | 815,393 |
4. Người mua trả tiền trước | 27,945 | 35,451 | 47,594 | 35,797 | 8,913 | 31,138 | 24,902 | 51,086 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,515 | 1,574 | 1,576 | 3,703 | 1,648 | 1,124 | 6,388 | 10,855 |
6. Phải trả người lao động | 6,629 | 6,412 | 2,823 | 6,682 | 6,669 | 3,923 | 10,734 | 5,660 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,094 | 1,526 | 1,433 | 2,145 | 2,807 | 1,259 | 1,223 | 474 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 50 | 50 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 21,795 | 10,326 | 34,028 | 27,696 | 23,233 | 40,069 | 52,300 | 48,206 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 1,373 | 2,531 | | | | 3,389 | 2,466 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 59,248 | 63,925 | 50,254 | 55,882 | 65,709 | 53,322 | 58,522 | 66,322 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 30,000 | 30,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 12,922 | 12,922 | 12,922 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 29,000 | 33,627 | 38,254 | 43,882 | 53,709 | 40,400 | 45,600 | 53,400 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 248 | 298 | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 203,613 | 205,040 | 211,049 | 211,445 | 214,850 | 209,934 | 204,314 | 193,639 |
I. Vốn chủ sở hữu | 203,613 | 205,040 | 211,049 | 211,445 | 214,850 | 209,934 | 204,314 | 193,639 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 182,700 | 182,700 | 182,700 | 182,700 | 182,700 | 182,700 | 182,700 | 182,700 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 163 |
5. Cổ phiếu quỹ | -586 | -586 | -586 | -586 | -586 | -299 | -299 | -137 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -8,844 | -7,884 | -2,143 | 3,872 | 4,040 | 5,456 | 5,476 | 5,399 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,071 | 9,071 | 9,071 | 9,071 | 9,071 | 9,071 | 4,406 | 4,406 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,565 | 20,851 | 20,746 | 14,734 | 17,974 | 11,262 | 10,305 | -394 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 493 | 674 | 1,048 | 1,440 | 1,437 | 1,530 | 1,512 | 1,503 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,161,009 | 2,109,726 | 2,036,302 | 2,236,825 | 1,832,816 | 1,822,530 | 2,025,645 | 1,863,279 |