CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10
-0.50
(-4.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,26044,05333,80521,13829,85942,04625,98275,710
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,064,0303,045,9152,450,3892,957,1412,992,3453,089,4423,663,3993,211,742
4. Giá vốn hàng bán2,854,0662,835,0832,286,2652,761,4722,812,7032,896,7053,446,9983,002,206
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,964210,832164,124195,668179,642192,737216,401209,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,43733,32724,34818,76033,04430,60825,65013,717
7. Chi phí tài chính60,87746,83736,62048,26442,17345,69447,38344,974
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,18241,06036,23543,73641,13738,91235,85935,093
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4832385304392416550-332
9. Chi phí bán hàng115,939121,81597,112101,025106,070115,423120,494120,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,69846,97133,93335,78137,71233,96154,35830,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,93528,85920,89329,66127,12428,68420,36726,294
12. Thu nhập khác5094808891211,6201,21628,3304,367
13. Chi phí khác2,5524263021,1504811,55114,3803,250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,04354587-1,0291,140-33513,9501,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7035,7604,4579,9712,6403,5852,4445,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7035,7604,4579,9712,6403,5852,4445,994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1161212152161413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,949,0741,885,6481,802,7091,992,0771,571,2441,589,2341,796,9071,647,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,49330,87187,32232,66068,46655,57395,66878,549
1. Tiền50,49330,87187,32232,66068,46655,57395,66863,549
2. Các khoản tương đương tiền15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,126
1. Chứng khoán kinh doanh10,126
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,024,8221,101,5351,039,2791,154,742930,958948,3101,036,545851,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng957,0371,011,711933,6521,035,864843,311864,665931,786799,808
2. Trả trước cho người bán21,80336,16111,93250,68535,72127,83919,19519,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn53,348
6. Phải thu ngắn hạn khác70,94366,67995,67869,61657,22787,03832,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,962-13,017-1,984-1,422-1,422-1,422-1,473
IV. Tổng hàng tồn kho860,260738,348661,466774,744558,541572,718648,977697,733
1. Hàng tồn kho864,657746,897665,381776,780561,045574,327650,131697,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,397-8,549-3,915-2,036-2,504-1,610-1,154
V. Tài sản ngắn hạn khác13,49814,89414,64219,80513,27812,63415,71619,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8874612,9202,1213,3792,3903,8012,770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,60314,43311,69317,4169,8739,92811,74212,632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước829268263151734,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,935224,078233,592244,748261,572233,296228,738215,365
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6621,6621,6621,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6621,6621,6621,842
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định174,771185,006193,273206,289217,690190,314102,431160,843
1. Tài sản cố định hữu hình93,217101,339108,120118,256127,300133,01243,605101,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình81,55483,66785,15388,03490,39057,30258,82659,334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2701,7331,4801,8411,41871182,1142,222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn82,114
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2701,7331,4801,8411,4187112,222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,52034,47234,14834,06337,69037,29842,88242,331
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,0474,9994,6764,5904,2873,8953,4782,928
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,47229,47229,47229,47233,40333,40339,40339,403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7121,2063,0292,5552,9334,9741,3129,968
1. Chi phí trả trước dài hạn7121,2063,0292,5552,9334,9741,3129,968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
I. Nợ ngắn hạn1,898,1481,840,7601,774,9981,969,4981,552,2581,559,2741,762,8081,603,317
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn762,726681,119789,283802,524708,931573,801655,929669,177
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,075,3941,102,931895,7311,090,950800,058907,9601,007,944815,393
4. Người mua trả tiền trước27,94535,45147,59435,7978,91331,13824,90251,086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5151,5741,5763,7031,6481,1246,38810,855
6. Phải trả người lao động6,6296,4122,8236,6826,6693,92310,7345,660
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0941,5261,4332,1452,8071,2591,223474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5050
11. Phải trả ngắn hạn khác21,79510,32634,02827,69623,23340,06952,30048,206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3732,5313,3892,466
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,24863,92550,25455,88265,70953,32258,52266,322
1. Phải trả người bán dài hạn30,00030,00012,00012,00012,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,92212,92212,922
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,00033,62738,25443,88253,70940,40045,60053,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn248298
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639
I. Vốn chủ sở hữu203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu182,700182,700182,700182,700182,700182,700182,700182,700
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu214214214214214214214163
5. Cổ phiếu quỹ-586-586-586-586-586-299-299-137
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-8,844-7,884-2,1433,8724,0405,4565,4765,399
8. Quỹ đầu tư phát triển9,0719,0719,0719,0719,0719,0714,4064,406
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,56520,85120,74614,73417,97411,26210,305-394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4936741,0481,4401,4371,5301,5121,503
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |