CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10.70
0.20
(1.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh973,972670,640965,407605,9591,040,272650,966747,606652,919950,743757,687794,746586,683712,983494,287748,599528,385884,479690,785676,401731,856
4. Giá vốn hàng bán898,422617,976898,572557,805974,848593,475687,270600,690878,366697,372729,401529,874654,506449,693695,524486,583816,720645,357626,022676,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,59349,27765,07847,01860,46352,82649,73547,09665,67351,27351,19742,65745,52335,54048,08134,99461,36945,26447,24644,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,5975,7515,4996,98313,1033,37814,5606,33913,3245,0248,2445,7439,4484,5126,9334,0085,6832,5904,6992,914
7. Chi phí tài chính16,66411,34315,83810,19616,52714,93616,09313,40517,5027,94212,1828,1999,7298,31310,6048,52614,78610,17313,13510,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,4329,6349,02310,01811,57013,92014,03013,59314,8167,43510,6568,1319,1598,25010,5878,24511,1619,99912,7339,807
9. Chi phí bán hàng43,92526,71028,19727,58831,35627,32727,39626,24141,31727,14226,90026,77627,90922,35724,88921,51930,72222,65023,52723,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,9118,65016,98011,62722,8739,60010,0828,45613,16313,89311,3838,20310,5756,9197,6958,1109,5248,5259,6808,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,7528,1278,9394,6862,8124,64910,6385,1556,8577,3349,4805,1896,8322,44311,97572712,2426,4835,6985,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0368,0139,0894,5632,9983,4279,6245,1616,8827,4009,5215,1127,2362,42711,8991,00311,4436,4365,5605,312
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9046,0246,7703,4251,6853,4277,4844,0875,5785,8527,6574,0705,7721,9769,4847697,2075,3944,4504,252
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9046,0246,7703,4251,6853,4277,4824,0875,5785,8527,6524,0705,7721,9769,4787697,2075,3944,4504,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,933,9531,927,1391,989,1151,876,7511,929,0821,794,6881,904,0461,920,6991,874,6071,964,2631,870,3011,871,8691,802,7541,802,8461,910,0841,905,5181,956,5281,823,1681,748,0071,675,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,07713,57920,74226,56750,50814,08527,53742,78830,87233,93636,53638,23187,33141,72928,34137,72532,64333,24128,44326,825
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3610,126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,012,394926,6051,051,812889,0501,027,904922,8251,017,1971,031,4481,107,7131,184,8711,213,3411,088,0281,046,2281,008,7181,086,9541,058,5991,160,5551,040,8091,032,2021,009,851
IV. Tổng hàng tồn kho885,384964,237900,233936,183836,906833,347837,523823,600721,128726,800608,594725,606654,552732,079771,076783,005732,060729,296671,118620,747
V. Tài sản ngắn hạn khác14,09722,71816,32824,95213,76324,43221,79022,86414,89318,65711,83020,00414,64220,32023,71326,15321,14319,82116,24418,388
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn200,960203,555205,911208,913211,799215,870219,596220,762224,126227,099227,368229,838233,646236,774240,589242,493245,574253,488256,048258,547
I. Các khoản phải thu dài hạn6506506502,2621,6621,6621,6621,6621,7121,7121,6621,6621,7121,7121,842501,8922,1811,8421,842
II. Tài sản cố định164,381164,393167,870171,166174,771178,474180,183181,750185,004187,825186,459189,466193,277196,446200,127202,529206,391207,527211,142214,730
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3154,4273,0443362704832,6512,0081,7331,5511,7511,7511,4803,3053,2754,7522,7893,3672,4862,247
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,85733,79433,99334,61534,52034,51734,20934,29434,47234,63134,61734,11434,14834,07434,09233,94233,28737,76237,78536,924
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7572913555345777348911,0491,2061,3792,8782,8453,0291,2371,2531,2191,2152,6502,7942,805
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,134,9132,130,6942,195,0262,085,6642,140,8812,010,5582,123,6432,141,4612,098,7332,191,3622,097,6692,101,7082,036,4002,039,6202,150,6732,148,0112,202,1012,076,6562,004,0551,934,359
A. Nợ phải trả1,917,9071,917,0821,979,5541,872,5871,929,2111,800,2201,911,6251,932,4711,888,5231,982,0221,892,8541,889,2781,824,7861,823,3351,936,6461,941,7441,991,6491,857,3381,790,8081,714,859
I. Nợ ngắn hạn1,888,7081,857,8711,920,3311,813,3511,869,9631,738,6451,850,0381,868,8441,824,8961,916,0811,826,9141,839,0231,774,5311,770,7671,884,0781,885,8631,925,9401,791,6291,712,0131,649,218
II. Nợ dài hạn29,19959,21159,22359,23659,24861,57461,58763,62763,62765,94165,94150,25450,25452,56852,56855,88265,70965,70978,79565,641
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,006213,612215,472213,077211,670210,339212,018208,990210,210209,340204,814212,430211,614216,285214,028206,267210,453219,318213,247219,499
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,134,9132,130,6942,195,0262,085,6642,140,8812,010,5582,123,6432,141,4612,098,7332,191,3622,097,6692,101,7082,036,4002,039,6202,150,6732,148,0112,202,1012,076,6562,004,0551,934,359
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |