TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,031,960 | 893,311 | 806,505 | 686,825 | 583,983 | 473,510 | 298,847 | 530,091 | 480,406 | 340,803 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 125,131 | 102,420 | 87,331 | 66,237 | 36,465 | 138,035 | 140,952 | 280,625 | 225,261 | 125,164 |
1. Tiền | 77,401 | 31,559 | 33,047 | 13,219 | 11,074 | 4,604 | 7,913 | 26,880 | 19,877 | 11,861 |
2. Các khoản tương đương tiền | 47,730 | 70,861 | 54,284 | 53,018 | 25,391 | 133,430 | 133,039 | 253,745 | 205,384 | 113,303 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 605,833 | 543,483 | 522,894 | 441,875 | 379,644 | 179,760 | 1,200 | 109,992 | 161,021 | 132,995 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 132,995 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 605,833 | 543,483 | 522,894 | 441,875 | 379,644 | 179,760 | 1,200 | 109,992 | 161,021 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 231,174 | 191,019 | 158,310 | 128,692 | 119,947 | 97,310 | 103,294 | 126,312 | 81,591 | 66,794 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,812 | 130,116 | 119,684 | 117,440 | 110,328 | 90,631 | 69,116 | 75,941 | 67,436 | 60,277 |
2. Trả trước cho người bán | 100,965 | 57,021 | 35,860 | 6,791 | 6,824 | 3,010 | 33,112 | 47,080 | 11,906 | 5,836 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,343 | 7,257 | 5,988 | 6,305 | 5,782 | 5,020 | 2,267 | 4,376 | 5,405 | 3,374 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,946 | -3,375 | -3,223 | -1,845 | -2,987 | -1,350 | -1,201 | -1,085 | -3,156 | -2,693 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,143 | 23,638 | 21,196 | 20,431 | 10,967 | 9,183 | 9,540 | 7,660 | 9,710 | 12,274 |
1. Hàng tồn kho | 21,143 | 23,638 | 21,196 | 20,431 | 10,967 | 9,183 | 9,540 | 8,926 | 9,710 | 12,274 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | -1,267 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 48,680 | 32,751 | 16,774 | 29,590 | 36,960 | 49,222 | 43,860 | 5,503 | 2,824 | 3,577 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14,173 | 2,149 | 2,365 | 2,980 | 2,960 | 1,353 | 1,398 | 797 | 767 | 537 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 34,507 | 30,506 | 14,409 | 22,269 | 34,000 | 47,869 | 42,462 | 4,706 | 2,057 | 1,754 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 95 | | 4,340 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 1,286 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,170,319 | 1,166,095 | 977,596 | 1,033,316 | 1,078,312 | 1,152,893 | 987,992 | 515,198 | 513,266 | 670,222 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | 480 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | 480 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 984,817 | 1,031,205 | 908,895 | 970,334 | 1,029,409 | 1,114,865 | 493,025 | 446,396 | 498,077 | 525,637 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 875,444 | 924,734 | 797,465 | 867,864 | 928,308 | 1,014,072 | 392,465 | 345,694 | 389,538 | 417,159 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 109,372 | 106,471 | 111,430 | 102,470 | 101,101 | 100,793 | 100,560 | 100,702 | 108,539 | 108,478 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | 120 | 126 | 132 | 138 | 144 | | |
- Nguyên giá | | | | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | -25 | -19 | -13 | -7 | -1 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 142,596 | 77,806 | 19,434 | 16,827 | 6,160 | 5,798 | 462,490 | 39,147 | 5,597 | 7,495 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 142,596 | 77,806 | 19,434 | 16,827 | 6,160 | 5,798 | 462,490 | 39,147 | 5,597 | 7,495 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,826 | 32,669 | 33,885 | 32,615 | 32,836 | 31,912 | 32,052 | 28,773 | 5,764 | 133,641 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,090 | 30,090 | 30,090 | 30,090 | 30,090 | 30,090 | 30,090 | 26,850 | | 126,189 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,000 | 3,795 | 3,795 | 3,764 | 3,764 | 3,764 | 3,764 | 3,764 | 7,264 | 7,452 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,264 | -1,216 | | -1,239 | -1,018 | -1,943 | -1,802 | -1,842 | -1,501 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,080 | 24,415 | 15,381 | 13,419 | 9,782 | 186 | 287 | 738 | 3,348 | 3,448 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,965 | 22,793 | 14,155 | 12,193 | 8,352 | 75 | 176 | 627 | 2,160 | 2,847 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,115 | 1,567 | 1,115 | 1,115 | 1,319 | | | | 573 | 601 |
3. Tài sản dài hạn khác | | 55 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 615 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,202,279 | 2,059,406 | 1,784,101 | 1,720,141 | 1,662,296 | 1,626,403 | 1,286,839 | 1,045,289 | 993,672 | 1,011,025 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 511,696 | 473,270 | 305,892 | 314,409 | 308,418 | 401,877 | 416,488 | 225,690 | 177,619 | 276,086 |
I. Nợ ngắn hạn | 220,520 | 231,484 | 169,786 | 137,475 | 120,265 | 199,175 | 230,973 | 150,786 | 98,793 | 184,366 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,752 | 26,593 | 28,106 | 13,467 | 12,718 | 12,383 | 11,886 | 13,771 | 13,597 | 13,197 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,747 | 78,971 | 39,825 | 40,516 | 34,605 | 95,965 | 117,323 | 49,376 | 12,346 | 39,435 |
4. Người mua trả tiền trước | 699 | 998 | 582 | 588 | 872 | 5,446 | 11,393 | 22,433 | 550 | 1,067 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38,001 | 33,341 | 12,993 | 14,440 | 13,152 | 11,444 | 5,688 | 9,803 | 17,224 | 7,432 |
6. Phải trả người lao động | 74,335 | 69,311 | 70,875 | 50,087 | 42,735 | 36,227 | 42,936 | 37,727 | 35,593 | 36,738 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,572 | 3,068 | 1,684 | 1,945 | 1,446 | 1,517 | 1,133 | 591 | 822 | 2,045 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | 38 | 19 | 29 | 25 | 121 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,738 | 2,518 | 1,483 | 993 | 1,258 | 23,150 | 28,262 | 3,906 | 3,632 | 46,204 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 2,257 | | | | | | 1,200 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 16,676 | 14,428 | 14,238 | 15,439 | 13,442 | 13,025 | 12,322 | 11,953 | 14,908 | 38,250 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 291,177 | 241,786 | 136,106 | 176,933 | 188,153 | 202,701 | 185,515 | 74,904 | 78,826 | 91,720 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | 119 | 847 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 291,177 | 241,786 | 136,106 | 176,933 | 188,153 | 199,533 | 182,270 | 67,810 | 77,570 | 90,757 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | 3,168 | 3,245 | 7,093 | 1,137 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | 116 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,690,583 | 1,586,136 | 1,478,208 | 1,405,732 | 1,353,878 | 1,224,527 | 870,351 | 819,599 | 816,053 | 734,939 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,690,583 | 1,586,136 | 1,478,208 | 1,405,732 | 1,353,878 | 1,224,527 | 870,351 | 819,599 | 816,053 | 734,939 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 990,000 | 990,000 | 990,000 | 990,000 | 990,000 | 990,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -215 | -215 | -215 | -215 | -215 | -215 | | | -21 | -21 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | -4,189 | -4,189 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 376,932 | 266,154 | 206,565 | 206,565 | 179,933 | 157,162 | 112,278 | 51,075 | 6,612 | 1,452 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 636 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 323,866 | 330,197 | 281,858 | 209,382 | 184,160 | 77,579 | 98,073 | 108,524 | 114,528 | 41,493 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | 39,124 | 35,568 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,202,279 | 2,059,406 | 1,784,101 | 1,720,141 | 1,662,296 | 1,626,403 | 1,286,839 | 1,045,289 | 993,672 | 1,011,025 |