CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

31
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32127933221221293437
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,235,3191,196,3751,078,889904,396823,758694,742553,291553,291573,239251,577
4. Giá vốn hàng bán779,599734,397696,426584,620532,568460,505360,032360,032373,575191,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)455,721461,978382,463319,776291,190234,237193,259193,259199,66460,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,41940,35932,00931,94924,52921,66639,44639,44645,18722,945
7. Chi phí tài chính15,34513,2679,93015,87713,10517,4908,4548,4543,833928
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,4828,92710,12111,42811,66213,9162,3732,3731,935924
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,821380
9. Chi phí bán hàng17,87917,0879,6555,0085,3353,0492,0572,0573,4872,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp131,341134,73191,63572,36475,65153,21862,81862,81868,45627,157
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)342,574337,252303,253258,476221,628182,146159,374159,374166,25452,759
12. Thu nhập khác3,0261,5541,4661,9076,0311,6841,0321,0322,4296,743
13. Chi phí khác3802228,0781832014452882886973,708
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,6471,332-6,6111,7235,8301,2397457451,7333,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành69,44667,28158,28550,61344,61635,90132,51432,51436,76512,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại451-451204-1,3192810
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)69,89766,83058,28550,81743,29735,90132,51432,51436,79312,248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,2132,796
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,031,960893,311806,505686,825583,983473,510298,847530,091480,406340,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền125,131102,42087,33166,23736,465138,035140,952280,625225,261125,164
1. Tiền77,40131,55933,04713,21911,0744,6047,91326,88019,87711,861
2. Các khoản tương đương tiền47,73070,86154,28453,01825,391133,430133,039253,745205,384113,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn605,833543,483522,894441,875379,644179,7601,200109,992161,021132,995
1. Chứng khoán kinh doanh132,995
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn605,833543,483522,894441,875379,644179,7601,200109,992161,021
III. Các khoản phải thu ngắn hạn231,174191,019158,310128,692119,94797,310103,294126,31281,59166,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng119,812130,116119,684117,440110,32890,63169,11675,94167,43660,277
2. Trả trước cho người bán100,96557,02135,8606,7916,8243,01033,11247,08011,9065,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,3437,2575,9886,3055,7825,0202,2674,3765,4053,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,946-3,375-3,223-1,845-2,987-1,350-1,201-1,085-3,156-2,693
IV. Tổng hàng tồn kho21,14323,63821,19620,43110,9679,1839,5407,6609,71012,274
1. Hàng tồn kho21,14323,63821,19620,43110,9679,1839,5408,9269,71012,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,267
V. Tài sản ngắn hạn khác48,68032,75116,77429,59036,96049,22243,8605,5032,8243,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,1732,1492,3652,9802,9601,3531,398797767537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34,50730,50614,40922,26934,00047,86942,4624,7062,0571,754
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước954,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,286
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,170,3191,166,095977,5961,033,3161,078,3121,152,893987,992515,198513,266670,222
I. Các khoản phải thu dài hạn480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác480
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định984,8171,031,205908,895970,3341,029,4091,114,865493,025446,396498,077525,637
1. Tài sản cố định hữu hình875,444924,734797,465867,864928,3081,014,072392,465345,694389,538417,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình109,372106,471111,430102,470101,101100,793100,560100,702108,539108,478
III. Bất động sản đầu tư120126132138144
- Nguyên giá145145145145145
- Giá trị hao mòn lũy kế-25-19-13-7-1
IV. Tài sản dở dang dài hạn142,59677,80619,43416,8276,1605,798462,49039,1475,5977,495
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang142,59677,80619,43416,8276,1605,798462,49039,1475,5977,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,82632,66933,88532,61532,83631,91232,05228,7735,764133,641
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09026,850126,189
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0003,7953,7953,7643,7643,7643,7643,7647,2647,452
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,264-1,216-1,239-1,018-1,943-1,802-1,842-1,501
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,08024,41515,38113,4199,7821862877383,3483,448
1. Chi phí trả trước dài hạn10,96522,79314,15512,1938,352751766272,1602,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1151,5671,1151,1151,319573601
3. Tài sản dài hạn khác55111111111111111111615
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
I. Nợ ngắn hạn220,520231,484169,786137,475120,265199,175230,973150,78698,793184,366
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,75226,59328,10613,46712,71812,38311,88613,77113,59713,197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,74778,97139,82540,51634,60595,965117,32349,37612,34639,435
4. Người mua trả tiền trước6999985825888725,44611,39322,4335501,067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,00133,34112,99314,44013,15211,4445,6889,80317,2247,432
6. Phải trả người lao động74,33569,31170,87550,08742,73536,22742,93637,72735,59336,738
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5723,0681,6841,9451,4461,5171,1335918222,045
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn38192925121
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7382,5181,4839931,25823,15028,2623,9063,63246,204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2571,200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,67614,42814,23815,43913,44213,02512,32211,95314,90838,250
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn291,177241,786136,106176,933188,153202,701185,51574,90478,82691,720
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác119847
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn291,177241,786136,106176,933188,153199,533182,27067,81077,57090,757
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1683,2457,0931,137
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn116
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939
I. Vốn chủ sở hữu1,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu990,000990,000990,000990,000990,000990,000660,000660,000660,000660,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-215-215-215-215-215-215-21-21
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-4,189-4,189
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển376,932266,154206,565206,565179,933157,162112,27851,0756,6121,452
9. Quỹ dự phòng tài chính636
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối323,866330,197281,858209,382184,16077,57998,073108,524114,52841,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,12435,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |