CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

31.30
0.30
(0.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh366,376351,035353,976330,864319,805306,854278,040332,507307,892276,561278,277260,927269,219283,475265,280238,521226,144215,218224,451222,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu131
3. Doanh thu thuần (1)-(2)366,376351,035353,976330,864319,805306,854278,040332,507307,892276,561278,277260,927269,219283,475265,280238,521226,144215,217224,421222,866
4. Giá vốn hàng bán226,924242,911227,051198,012208,747204,223168,965193,260194,374179,620166,564167,792176,279182,600170,082161,754143,055135,147144,658149,006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)139,452108,124126,926132,852111,058102,631109,075139,247113,51896,940111,71393,13592,940100,87595,19876,76783,08980,07079,76273,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,46015,4928,1259,88013,00419,2719,26411,4976,02416,5876,1726,5976,76111,5047,1485,7236,96011,6767,5906,932
7. Chi phí tài chính7,1153,7723,4333,0074,2943,4754,5694,7352,6112,1273,7111,7102,9212,3692,9293,8003,3495,8352,8944,498
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,6044,4733,3782,5614,3893,3493,1832,1472,2012,2582,3202,4182,4162,5442,7432,8552,8702,8492,8542,907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6273,0241,0328,7383,3303,4132,4009,1692,4041,7423,7713,0282,2091,0533,3651,4041,3181,6026843,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,75527,99434,07842,82832,52328,11827,86243,59133,17628,10229,81424,69222,49323,42121,00823,44920,45914,70213,68324,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96,41588,82696,50888,15983,91686,89783,50893,24981,35181,55680,58870,30172,07885,53675,04453,83764,92369,60770,09248,530
12. Thu nhập khác3,78066411,70774347731561,171792498351,020761091,43049378504,422
13. Chi phí khác811124-56351231915738261778,57416419460
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,69965-831,762708465-288-1011,13378223834943-8,4971091,26630378503,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)100,11488,89096,42589,92284,62487,36183,22093,14882,48481,63480,81171,13573,02177,03975,15255,10364,95369,98570,14252,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,38516,12119,37919,73716,75616,50916,77719,38416,55015,06316,20014,35414,39814,62814,86010,71712,78413,03814,0469,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19326133-451204-1,319
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,57816,12119,37919,73716,78116,64216,77718,93216,55015,06316,20014,35414,39814,62814,86010,92112,78413,03814,0468,116
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,53772,76977,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,78258,62362,41060,29244,18252,17056,94756,09644,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)79,53772,76977,04670,18567,84270,71966,44374,21665,93466,57264,61156,78258,62362,41060,29244,18252,17056,94756,09644,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn910,1221,055,189973,2911,031,855972,2351,014,104902,805894,238875,566923,869852,531806,445769,023826,019727,456686,860642,383637,483638,727584,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,621277,62382,580125,13199,370148,40084,677102,42075,000155,675104,53987,33181,006197,37387,29066,23747,60327,73744,25236,465
1. Tiền70,605125,21664,96377,40151,78854,33246,25731,55928,04940,15512,74333,04722,05855,68817,32113,21928,7209,0077,69111,074
2. Các khoản tương đương tiền43,016152,40717,61747,73047,58294,06938,41970,86146,951115,52091,79654,28458,948141,68569,96953,01818,88218,73036,56125,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn533,929472,570548,258605,833546,090539,203524,395543,483501,903546,617495,922522,894489,814449,676437,925441,875412,218421,047404,409379,644
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn533,929472,570548,258605,833546,090539,203524,395543,483501,903546,617495,922522,894489,814449,676437,925441,875412,218421,047404,409379,644
III. Các khoản phải thu ngắn hạn165,961220,024253,245231,047248,110243,005217,331191,971250,234173,533214,994158,395161,674136,877159,325128,730131,694122,407142,465120,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng147,099155,073180,647120,057131,961132,582151,921130,944132,513133,042150,473119,684144,645130,109142,271117,478113,907112,056125,089110,374
2. Trả trước cho người bán12,17761,11659,614100,968102,777102,47755,02557,141112,79636,87758,51735,79111,0024,36410,9256,79110,3975,3079,7647,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,305
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,4666,62615,75512,95516,33411,02213,7347,2438,4447,1329,2266,0578,4894,8667,9749,6567,30810,5995,795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,781-2,791-2,771-2,933-2,962-3,075-3,350-3,357-3,518-3,518-3,223-3,137-2,462-2,462-1,845-1,845-2,265-2,265-2,987-2,987
IV. Tổng hàng tồn kho18,47320,97520,26621,14123,21923,43524,35123,63825,88324,37021,89021,19619,34520,17417,56820,43115,66616,23413,38611,403
1. Hàng tồn kho18,47320,97520,26621,14123,21923,43524,35123,63825,88324,37021,89021,19619,34520,17417,56820,43115,66616,23413,38611,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác78,13663,99768,94148,70355,44660,06052,05132,72622,54623,67315,18716,62917,18421,91925,34829,58835,20250,05834,21636,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,43620,90726,03314,19616,90920,21818,4972,1491,9372,7492,8742,2212,5963,3234,1652,9836,3813,7444,1122,606
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62,70043,09042,90934,50734,44634,91133,45930,48216,40316,25712,31314,40814,58818,59719,25822,26523,13327,24030,10333,996
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0904,93295954,2054,6671,9254,3405,68819,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,536,2241,308,3621,289,9941,170,5891,178,4941,189,7431,192,2971,165,7151,017,2521,018,852967,896977,177984,3741,011,8461,007,9451,033,3161,031,7381,049,6501,057,7791,077,912
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,449,7751,233,7461,093,270984,8171,013,6051,022,5591,014,4201,030,450893,529913,124889,192908,465919,549947,398944,489970,334974,999999,3971,010,0121,029,409
1. Tài sản cố định hữu hình1,343,5171,126,450984,937875,444903,333917,354908,613923,979783,772802,817778,345797,035811,127838,541841,833867,864872,333897,357908,973928,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình106,258107,295108,333109,372110,272105,205105,807106,471109,757110,307110,847111,430108,422108,857102,656102,470102,666102,040101,039101,101
III. Bất động sản đầu tư119120122123125126
- Nguyên giá145145145145145145
- Giá trị hao mòn lũy kế-26-25-23-22-20-19
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,91236,745156,947142,596119,631117,909124,69277,52874,30757,06930,97419,43418,57416,52817,26016,82713,9616,9776,1535,875
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,91236,745156,947142,596119,631117,909124,69277,52874,30757,06930,97419,43418,57416,52817,26016,82713,9616,9776,1535,875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,85031,55730,82630,82630,91630,81932,52332,66933,13633,13633,88533,88532,96432,96432,64632,61532,73932,73932,83632,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,09030,090
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0003,7953,7953,7953,7953,7953,7953,7953,7953,7953,7643,7643,7643,7643,764
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-240-533-1,264-1,264-1,174-1,271-1,362-1,216-749-749-921-921-1,239-1,239-1,115-1,115-1,018-1,018
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6876,3148,95112,35014,34218,45520,66125,06816,27915,52313,84415,39313,28714,95513,43113,4199,91810,4148,6539,666
1. Chi phí trả trước dài hạn5,7655,1987,83610,94212,87916,96619,03923,44615,10914,35212,61814,16712,06113,72912,20512,1938,4888,9847,2238,236
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9221,1151,1151,4081,4081,4331,5671,5671,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,3191,3191,3191,319
3. Tài sản dài hạn khác555555555555111111111111111111111111111111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,446,3462,363,5502,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,095,1022,059,9541,892,8181,942,7211,820,4271,783,6221,753,3971,837,8641,735,4011,720,1761,674,1201,687,1331,696,5051,662,518
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả687,859684,600495,656511,995530,467651,426442,524474,240385,660501,497277,608305,663332,220475,311269,377314,432312,559377,741286,532309,345
I. Nợ ngắn hạn369,151396,859209,551220,819243,922373,601157,304232,454254,157369,997150,809169,557191,752324,457110,113137,498136,050197,022105,158121,192
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,50845,30043,51236,75230,32429,64122,43326,59328,86526,18627,41428,10624,46820,56912,84313,46713,25415,08712,55012,718
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn75,63353,13561,64749,74749,79765,47661,37078,74642,51842,88539,22139,82544,10345,22735,10340,44121,79522,68921,64734,583
4. Người mua trả tiền trước1,1299578496991,2028541,0272,9601,7741,2842,1495691,1181,0747437197465721,140884
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,77343,78438,95538,33251,88842,63220,62433,25659,60549,19326,04912,94932,18930,28515,15414,41126,07332,39123,61413,442
6. Phải trả người lao động81,25262,23749,84372,84183,62654,10132,39669,31191,90267,74942,46270,87567,57052,08633,16550,08751,76846,13633,91842,735
7. Chi phí phải trả ngắn hạn88,43225,1353,1122,5722,7272,5433,7102,3866,4978,2372,2861,6849811,1681,0561,9421,1571,3961,1361,857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn38
11. Phải trả ngắn hạn khác2,149140,2882,0571,7371,866150,8232,5582,5182,700150,9851,7321,3121,918150,2251,5709932,29856,8201,2151,493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4621,4621,5912,2572,2572,002
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,27626,0239,57616,67621,03025,94010,93014,42820,29523,4777,49414,23819,40523,82410,48015,43918,95921,9309,93813,442
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn318,708287,742286,105291,177286,545277,825285,220241,786131,504131,500126,798136,106140,468150,853159,264176,933176,509180,718181,374188,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn318,708287,742286,105291,177286,545277,825285,220241,786131,504131,500126,798136,106140,468150,853159,264176,933176,509180,718181,374188,153
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,758,4871,678,9501,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,652,5781,585,7131,507,1581,441,2241,542,8191,477,9591,421,1771,362,5541,466,0241,405,7441,361,5621,309,3921,409,9741,353,173
I. Vốn chủ sở hữu1,758,4871,678,9501,767,6281,690,4481,620,2631,552,4211,652,5781,585,7131,507,1581,441,2241,542,8191,477,9591,421,1771,362,5541,466,0241,405,7441,361,5621,309,3921,409,9741,353,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215-215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển539,351539,351376,932376,932376,932376,932266,154266,154266,154266,154206,565206,565206,565206,565206,565206,565206,565206,565179,933179,933
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối229,351149,815400,912323,731253,546185,704396,639329,774251,219185,285346,469281,609224,827166,204269,674209,394165,212113,042240,256183,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,446,3462,363,5502,263,2852,202,4432,150,7292,203,8472,095,1022,059,9541,892,8181,942,7211,820,4271,783,6221,753,3971,837,8641,735,4011,720,1761,674,1201,687,1331,696,5051,662,518
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |