CTCP Cầu Đuống (cdg)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,2766,1404,2063,33314,3696,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,2766,1404,2063,33314,3696,483
4. Giá vốn hàng bán2,3753,7801,8382,2628,9464,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9012,3602,3681,0715,4232,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính16733542970479230
7. Chi phí tài chính193364314016
-Trong đó: Chi phí lãi vay1933644740
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng49886343296154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5271,7901,608313,0031,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4747841,0611,0362,563845
12. Thu nhập khác5821016
13. Chi phí khác4317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)582-33-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4741,3661,0281,0362,562845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66127214-60516169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66127214-60516169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4081,2398141,0962,046676
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4081,2398141,0962,046676

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,26529,38435,72138,52735,19334,85732,02339,89838,02536,77235,63644,05346,02944,26547,22240,75540,87338,27365,18056,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6923,4822,3081,1839942981,5419508361,1622,3611,6761,7571,6563,1215,9281,4621,9081,2556,833
1. Tiền6921,4822,3081,1839942981,5419508361,1622,3611,6761,7571,6561,1231,9281,4621,908255809
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,9984,0001,0006,023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0008,00015,00015,00014,00014,00013,00016,00014,30012,00012,00011,00012,0009,0005,0814,0251,00010,3392,564
1. Chứng khoán kinh doanh11,6782,564
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0008,00015,00015,00014,00014,00013,00016,00014,30012,00012,00011,00012,0009,0005,0814,0251,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,4717,0893,7267,4534,8325,2754,16711,1628,3098,0916,82016,62015,51114,56118,61510,95412,5547,0478,09912,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,1623,2223,0893,9863,3894,2673,3888,1816,6787,2916,1878,5727,8296,5709,9418,6984,1184,1457,5589,733
2. Trả trước cho người bán893,538621,545102881582,2121,087117118611008818041830024265217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn394463
6. Phải thu ngắn hạn khác3394486602,0061,4261,0047068536287676008,1577,7538,0748,6622,3848,1942,6266122,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-119-119-84-84-84-84-84-84-84-84-84-171-171-171-171-555-103-29-136-18
IV. Tổng hàng tồn kho13,04610,75514,11914,72614,98413,86913,09511,69714,09313,51513,96013,95715,76118,54019,78819,25025,29028,80742,47133,523
1. Hàng tồn kho13,18810,91014,33415,11315,37114,25613,48211,84214,23713,65914,10514,57816,38119,16020,53520,29925,70529,30442,97034,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-142-156-215-387-387-387-387-145-145-145-145-620-620-620-748-1,050-415-496-499-524
V. Tài sản ngắn hạn khác56595671653831,415220894872,0054958001,0005096175995675113,0161,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn361193151,348220872771,212264133113132,034401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2115255616217110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3583124686254954955367205095184995544977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ205
5. Tài sản ngắn hạn khác29728069699751,119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,81828,91821,31822,05223,04723,85725,70118,84619,54520,11520,61321,30920,88322,62327,54242,11646,37650,69356,93448,941
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0993,0991,4242,0484,307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0993,0991,4242,0484,307
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định32,12220,16519,53616,33816,71317,66517,92115,15115,85916,58417,15917,35017,38818,52923,74236,88841,95145,99953,44031,431
1. Tài sản cố định hữu hình32,12220,16519,53616,33816,71317,66517,92115,15115,85916,58417,15917,35017,38818,52923,74229,37534,15738,18244,69030,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính503609
3. Tài sản cố định vô hình7,5137,7937,8178,246
III. Bất động sản đầu tư2,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,656
- Nguyên giá2,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,656
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,1792702601009292921752426089813252304
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,1792702601009292921752426089813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22523024026027527517,129
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh225230240260275275
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,513
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-383
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5964743587413,4183,4368179479387847807788409539141,4341,5091,75031176
1. Chi phí trả trước dài hạn5964743587417707888179479387847807788409539141,4341,5091,75021576
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,64896
3. Tài sản dài hạn khác2,648
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,08358,30257,03860,57958,24058,71457,72458,74457,57056,88756,24965,36166,91266,88874,76482,87187,24988,966122,114105,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,07711,12611,05314,99113,06010,95810,78212,57310,23710,92510,96221,33023,20919,00029,76644,30752,65154,41871,44352,670
I. Nợ ngắn hạn7,7359,75110,23114,16912,24210,25910,26312,57310,23710,92510,96220,91922,85518,99829,72343,39151,09851,69066,78847,913
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,8962,8412,8421,3552,2803,3274,7822,8521,9649589881,3642,6161,4277,4228,77111,51717,07930,55421,557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8158025445588197901,3675461,5913968991,0649507142,19313,03613,28017,41519,7805,133
4. Người mua trả tiền trước1531416415991112901466313621681453731836491,2002,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4995144853,1262,4292,6673793,5412,7803,1621,4261,6868411,6241,9775,8227,7757,5641,8943,068
6. Phải trả người lao động8079457202204554099326304535297174664927491,2551,9431,9122,1224,9954,716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23759502091741195428752566323516863108144163202545509
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2153902133521957335083955
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2454,4335,2888,2055,6092,5452,5013,8492,6585,2586,62115,97417,41614,46216,28713,70116,4296,7217,73510,842
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8315239216339394585108108108304-55-55-57-61-618621
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3411,3758228228186995194113543429161,5532,7274,6554,757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3411,375822822818699519
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn335852,0904,5663,539
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30886937580
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm871,211
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4113543927315736
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu46,00647,17645,98545,58845,18047,75646,94246,17147,33345,96245,28644,03243,70347,88844,99838,56434,59834,54850,67152,852
I. Vốn chủ sở hữu45,80646,97645,78545,38844,98047,55646,74245,97147,13345,76245,08643,83243,50347,68844,79838,36434,39834,34850,47152,652
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu34,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65034,65033,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần770770770770770770770770770770770770770770770770770770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7336,7336,7336,7336,7336,7336,7336,7337,4267,4267,4267,4267,4267,42610,35310,35310,35310,40511,0499,266
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8732,550
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,6544,8233,6333,2362,8285,4044,5903,8194,2882,9172,2419876584,843-1,155-8,543-13,453-13,749-77410,837
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1811,1342,0792,2734,325
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác200200200200200200200200200200200200200200200200200200200200
1. Nguồn kinh phí200200200200200200200200200200200200200200200200200200200200
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,08358,30257,03860,57958,24058,71457,72458,74457,57056,88756,24965,36166,91266,88874,76482,87187,24988,966122,114105,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |