Chỉ tiêu | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,276 | 6,140 | 4,206 | 3,333 | 14,369 | 6,483 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,276 | 6,140 | 4,206 | 3,333 | 14,369 | 6,483 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,375 | 3,780 | 1,838 | 2,262 | 8,946 | 4,125 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,901 | 2,360 | 2,368 | 1,071 | 5,423 | 2,358 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 167 | 335 | 429 | 70 | 479 | 230 |
7. Chi phí tài chính | 19 | 33 | 64 | 31 | 40 | 16 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 19 | 33 | 64 | 47 | 40 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 49 | 88 | 63 | 43 | 296 | 154 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,527 | 1,790 | 1,608 | 31 | 3,003 | 1,573 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 474 | 784 | 1,061 | 1,036 | 2,563 | 845 |
12. Thu nhập khác | 582 | 10 | 16 | |||
13. Chi phí khác | 43 | 17 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 582 | -33 | -1 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 474 | 1,366 | 1,028 | 1,036 | 2,562 | 845 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 66 | 127 | 214 | -60 | 516 | 169 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 66 | 127 | 214 | -60 | 516 | 169 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 408 | 1,239 | 814 | 1,096 | 2,046 | 676 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 408 | 1,239 | 814 | 1,096 | 2,046 | 676 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,265 | 29,384 | 35,721 | 38,527 | 35,193 | 34,857 | 32,023 | 39,898 | 38,025 | 36,772 | 35,636 | 44,053 | 46,029 | 44,265 | 47,222 | 40,755 | 40,873 | 38,273 | 65,180 | 56,581 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 692 | 3,482 | 2,308 | 1,183 | 994 | 298 | 1,541 | 950 | 836 | 1,162 | 2,361 | 1,676 | 1,757 | 1,656 | 3,121 | 5,928 | 1,462 | 1,908 | 1,255 | 6,833 |
1. Tiền | 692 | 1,482 | 2,308 | 1,183 | 994 | 298 | 1,541 | 950 | 836 | 1,162 | 2,361 | 1,676 | 1,757 | 1,656 | 1,123 | 1,928 | 1,462 | 1,908 | 255 | 809 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,998 | 4,000 | 1,000 | 6,023 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 8,000 | 15,000 | 15,000 | 14,000 | 14,000 | 13,000 | 16,000 | 14,300 | 12,000 | 12,000 | 11,000 | 12,000 | 9,000 | 5,081 | 4,025 | 1,000 | 10,339 | 2,564 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 11,678 | 2,564 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,339 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 8,000 | 15,000 | 15,000 | 14,000 | 14,000 | 13,000 | 16,000 | 14,300 | 12,000 | 12,000 | 11,000 | 12,000 | 9,000 | 5,081 | 4,025 | 1,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,471 | 7,089 | 3,726 | 7,453 | 4,832 | 5,275 | 4,167 | 11,162 | 8,309 | 8,091 | 6,820 | 16,620 | 15,511 | 14,561 | 18,615 | 10,954 | 12,554 | 7,047 | 8,099 | 12,030 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,162 | 3,222 | 3,089 | 3,986 | 3,389 | 4,267 | 3,388 | 8,181 | 6,678 | 7,291 | 6,187 | 8,572 | 7,829 | 6,570 | 9,941 | 8,698 | 4,118 | 4,145 | 7,558 | 9,733 |
2. Trả trước cho người bán | 89 | 3,538 | 62 | 1,545 | 102 | 88 | 158 | 2,212 | 1,087 | 117 | 118 | 61 | 100 | 88 | 180 | 418 | 300 | 242 | 65 | 217 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3 | 9 | 44 | 63 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 339 | 448 | 660 | 2,006 | 1,426 | 1,004 | 706 | 853 | 628 | 767 | 600 | 8,157 | 7,753 | 8,074 | 8,662 | 2,384 | 8,194 | 2,626 | 612 | 2,099 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -119 | -119 | -84 | -84 | -84 | -84 | -84 | -84 | -84 | -84 | -84 | -171 | -171 | -171 | -171 | -555 | -103 | -29 | -136 | -18 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,046 | 10,755 | 14,119 | 14,726 | 14,984 | 13,869 | 13,095 | 11,697 | 14,093 | 13,515 | 13,960 | 13,957 | 15,761 | 18,540 | 19,788 | 19,250 | 25,290 | 28,807 | 42,471 | 33,523 |
1. Hàng tồn kho | 13,188 | 10,910 | 14,334 | 15,113 | 15,371 | 14,256 | 13,482 | 11,842 | 14,237 | 13,659 | 14,105 | 14,578 | 16,381 | 19,160 | 20,535 | 20,299 | 25,705 | 29,304 | 42,970 | 34,046 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -142 | -156 | -215 | -387 | -387 | -387 | -387 | -145 | -145 | -145 | -145 | -620 | -620 | -620 | -748 | -1,050 | -415 | -496 | -499 | -524 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 56 | 59 | 567 | 165 | 383 | 1,415 | 220 | 89 | 487 | 2,005 | 495 | 800 | 1,000 | 509 | 617 | 599 | 567 | 511 | 3,016 | 1,631 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 36 | 119 | 315 | 1,348 | 220 | 87 | 277 | 1,212 | 264 | 13 | 31 | 13 | 13 | 2,034 | 401 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 21 | 15 | 255 | 61 | 62 | 17 | 110 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 35 | 8 | 312 | 46 | 8 | 6 | 2 | 5 | 495 | 495 | 536 | 720 | 509 | 518 | 499 | 554 | 497 | 7 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 205 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 297 | 280 | 69 | 69 | 975 | 1,119 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,818 | 28,918 | 21,318 | 22,052 | 23,047 | 23,857 | 25,701 | 18,846 | 19,545 | 20,115 | 20,613 | 21,309 | 20,883 | 22,623 | 27,542 | 42,116 | 46,376 | 50,693 | 56,934 | 48,941 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,099 | 3,099 | 1,424 | 2,048 | 4,307 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,099 | 3,099 | 1,424 | 2,048 | 4,307 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,122 | 20,165 | 19,536 | 16,338 | 16,713 | 17,665 | 17,921 | 15,151 | 15,859 | 16,584 | 17,159 | 17,350 | 17,388 | 18,529 | 23,742 | 36,888 | 41,951 | 45,999 | 53,440 | 31,431 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,122 | 20,165 | 19,536 | 16,338 | 16,713 | 17,665 | 17,921 | 15,151 | 15,859 | 16,584 | 17,159 | 17,350 | 17,388 | 18,529 | 23,742 | 29,375 | 34,157 | 38,182 | 44,690 | 30,822 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 503 | 609 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,513 | 7,793 | 7,817 | 8,246 | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | ||||
- Nguyên giá | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | 2,656 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,179 | 270 | 260 | 100 | 92 | 92 | 92 | 17 | 524 | 260 | 898 | 13 | 252 | 304 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,179 | 270 | 260 | 100 | 92 | 92 | 92 | 17 | 524 | 260 | 898 | 13 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 225 | 230 | 240 | 260 | 275 | 275 | 17,129 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 225 | 230 | 240 | 260 | 275 | 275 | ||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 17,513 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -383 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 596 | 474 | 358 | 741 | 3,418 | 3,436 | 817 | 947 | 938 | 784 | 780 | 778 | 840 | 953 | 914 | 1,434 | 1,509 | 1,750 | 311 | 76 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 596 | 474 | 358 | 741 | 770 | 788 | 817 | 947 | 938 | 784 | 780 | 778 | 840 | 953 | 914 | 1,434 | 1,509 | 1,750 | 215 | 76 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2,648 | 96 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,648 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 55,083 | 58,302 | 57,038 | 60,579 | 58,240 | 58,714 | 57,724 | 58,744 | 57,570 | 56,887 | 56,249 | 65,361 | 66,912 | 66,888 | 74,764 | 82,871 | 87,249 | 88,966 | 122,114 | 105,522 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,077 | 11,126 | 11,053 | 14,991 | 13,060 | 10,958 | 10,782 | 12,573 | 10,237 | 10,925 | 10,962 | 21,330 | 23,209 | 19,000 | 29,766 | 44,307 | 52,651 | 54,418 | 71,443 | 52,670 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,735 | 9,751 | 10,231 | 14,169 | 12,242 | 10,259 | 10,263 | 12,573 | 10,237 | 10,925 | 10,962 | 20,919 | 22,855 | 18,998 | 29,723 | 43,391 | 51,098 | 51,690 | 66,788 | 47,913 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,896 | 2,841 | 2,842 | 1,355 | 2,280 | 3,327 | 4,782 | 2,852 | 1,964 | 958 | 988 | 1,364 | 2,616 | 1,427 | 7,422 | 8,771 | 11,517 | 17,079 | 30,554 | 21,557 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 815 | 802 | 544 | 558 | 819 | 790 | 1,367 | 546 | 1,591 | 396 | 899 | 1,064 | 950 | 714 | 2,193 | 13,036 | 13,280 | 17,415 | 19,780 | 5,133 |
4. Người mua trả tiền trước | 153 | 141 | 64 | 15 | 99 | 11 | 12 | 90 | 146 | 63 | 136 | 21 | 68 | 14 | 537 | 31 | 83 | 649 | 1,200 | 2,068 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 499 | 514 | 485 | 3,126 | 2,429 | 2,667 | 379 | 3,541 | 2,780 | 3,162 | 1,426 | 1,686 | 841 | 1,624 | 1,977 | 5,822 | 7,775 | 7,564 | 1,894 | 3,068 |
6. Phải trả người lao động | 807 | 945 | 720 | 220 | 455 | 409 | 932 | 630 | 453 | 529 | 717 | 466 | 492 | 749 | 1,255 | 1,943 | 1,912 | 2,122 | 4,995 | 4,716 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 237 | 59 | 50 | 209 | 174 | 119 | 54 | 287 | 52 | 56 | 63 | 235 | 168 | 63 | 108 | 144 | 163 | 202 | 545 | 509 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 215 | 390 | 213 | 352 | 195 | 733 | 508 | 395 | 5 | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,245 | 4,433 | 5,288 | 8,205 | 5,609 | 2,545 | 2,501 | 3,849 | 2,658 | 5,258 | 6,621 | 15,974 | 17,416 | 14,462 | 16,287 | 13,701 | 16,429 | 6,721 | 7,735 | 10,842 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 83 | 15 | 23 | 92 | 163 | 39 | 39 | 45 | 85 | 108 | 108 | 108 | 304 | -55 | -55 | -57 | -61 | -61 | 86 | 21 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,341 | 1,375 | 822 | 822 | 818 | 699 | 519 | 411 | 354 | 3 | 42 | 916 | 1,553 | 2,727 | 4,655 | 4,757 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,341 | 1,375 | 822 | 822 | 818 | 699 | 519 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3 | 3 | 585 | 2,090 | 4,566 | 3,539 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 30 | 886 | 937 | 580 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 87 | 1,211 | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 411 | 354 | 3 | 9 | 27 | 31 | 57 | 3 | 6 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 46,006 | 47,176 | 45,985 | 45,588 | 45,180 | 47,756 | 46,942 | 46,171 | 47,333 | 45,962 | 45,286 | 44,032 | 43,703 | 47,888 | 44,998 | 38,564 | 34,598 | 34,548 | 50,671 | 52,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45,806 | 46,976 | 45,785 | 45,388 | 44,980 | 47,556 | 46,742 | 45,971 | 47,133 | 45,762 | 45,086 | 43,832 | 43,503 | 47,688 | 44,798 | 38,364 | 34,398 | 34,348 | 50,471 | 52,652 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 34,650 | 33,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | 770 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 6,733 | 7,426 | 7,426 | 7,426 | 7,426 | 7,426 | 7,426 | 10,353 | 10,353 | 10,353 | 10,405 | 11,049 | 9,266 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,873 | 2,550 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,654 | 4,823 | 3,633 | 3,236 | 2,828 | 5,404 | 4,590 | 3,819 | 4,288 | 2,917 | 2,241 | 987 | 658 | 4,843 | -1,155 | -8,543 | -13,453 | -13,749 | -774 | 10,837 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 181 | 1,134 | 2,079 | 2,273 | 4,325 | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
1. Nguồn kinh phí | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 55,083 | 58,302 | 57,038 | 60,579 | 58,240 | 58,714 | 57,724 | 58,744 | 57,570 | 56,887 | 56,249 | 65,361 | 66,912 | 66,888 | 74,764 | 82,871 | 87,249 | 88,966 | 122,114 | 105,522 |