CTCP Cầu Đuống (cdg)

4.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,2766,1404,2063,33314,3696,483
4. Giá vốn hàng bán2,3753,7801,8382,2628,9464,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9012,3602,3681,0715,4232,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính16733542970479230
7. Chi phí tài chính193364314016
-Trong đó: Chi phí lãi vay1933644740
9. Chi phí bán hàng49886343296154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5271,7901,608313,0031,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4747841,0611,0362,563845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4741,3661,0281,0362,562845
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4081,2398141,0962,046676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4081,2398141,0962,046676

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,19319,26529,38435,72138,52735,19334,85732,02339,89838,02536,77235,63644,05346,02944,26547,22240,75540,87338,27365,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2296923,4822,3081,1839942981,5419508361,1622,3611,6761,7571,6563,1215,9281,4621,9081,255
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0008,00015,00015,00014,00014,00013,00016,00014,30012,00012,00011,00012,0009,0005,0814,0251,00010,339
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4502,4717,0893,7267,4534,8325,2754,16711,1628,3098,0916,82016,62015,51114,56118,61510,95412,5547,0478,099
IV. Tổng hàng tồn kho10,50613,04610,75514,11914,72614,98413,86913,09511,69714,09313,51513,96013,95715,76118,54019,78819,25025,29028,80742,471
V. Tài sản ngắn hạn khác856595671653831,415220894872,0054958001,0005096175995675113,016
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,49835,81828,91821,31822,05223,04723,85725,70118,84619,54520,11520,61321,30920,88322,62327,54242,11646,37650,69356,934
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0993,0993,0991,4242,0484,307
II. Tài sản cố định27,84532,12220,16519,53616,33816,71317,66517,92115,15115,85916,58417,15917,35017,38818,52923,74236,88841,95145,99953,440
III. Bất động sản đầu tư2,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,6562,656
IV. Tài sản dở dang dài hạn2365,1792702601009292921752426089813252
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn225230240260275275
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3185964743587413,4183,4368179479387847807788409539141,4341,5091,750311
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,69155,08358,30257,03860,57958,24058,71457,72458,74457,57056,88756,24965,36166,91266,88874,76482,87187,24988,966122,114
A. Nợ phải trả8,1359,07711,12611,05314,99113,06010,95810,78212,57310,23710,92510,96221,33023,20919,00029,76644,30752,65154,41871,443
I. Nợ ngắn hạn6,5487,7359,75110,23114,16912,24210,25910,26312,57310,23710,92510,96220,91922,85518,99829,72343,39151,09851,69066,788
II. Nợ dài hạn1,5871,3411,3758228228186995194113543429161,5532,7274,655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,55646,00647,17645,98545,58845,18047,75646,94246,17147,33345,96245,28644,03243,70347,88844,99838,56434,59834,54850,671
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,69155,08358,30257,03860,57958,24058,71457,72458,74457,57056,88756,24965,36166,91266,88874,76482,87187,24988,966122,114
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |