CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (ccv)

35.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,120170,374127,360159,980168,010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,5745577
3. Doanh thu thuần (1)-(2)164,120170,374121,786159,424168,003
4. Giá vốn hàng bán130,885135,73696,334126,792133,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,23534,63825,45232,63234,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2732,2432,0172,1403,820
7. Chi phí tài chính1314013758
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,22122,52118,76720,55021,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,28714,3468,56214,08416,710
12. Thu nhập khác1451,7901114
13. Chi phí khác1931,3793939190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-48412-3875-190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,23914,7588,52414,15916,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8665,0311,2472,0583,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8665,0311,2472,0583,409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,3739,7277,27612,10113,111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát965465320
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,3649,6617,23112,04813,091

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,409255,830251,760246,959242,383207,862183,023137,978122,45597,996100,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,29827,09031,03929,62023,44124,03725,57639,57327,61120,7847,564
1. Tiền13,29820,09024,03919,62012,94115,03715,57611,5736,20711,5207,564
2. Các khoản tương đương tiền2,0007,0007,00010,00010,5009,00010,00028,00021,4059,264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,02012,99025,063
1. Chứng khoán kinh doanh12,99025,063
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,21373,00144,51159,65167,86157,97454,38336,67240,54630,01334,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,76167,25438,36949,88757,46945,83443,35728,35121,30919,44617,648
2. Trả trước cho người bán1671472283044301,22011191101486230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,1256,9956,89010,26910,72511,32511,2168,76619,20810,56318,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,841-1,394-976-809-764-405-300-536-72-481-1,422
IV. Tổng hàng tồn kho112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,94827,27123,130
1. Hàng tồn kho112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,94827,27123,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0661,4272,9841,8911,5652,1271,6051,5561,3306,93810,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8125662,0731,8901,5611,56925414639166117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,253911115591,3511,4101,2841,4223,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,3496,249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,15210,6118,2358,0137,4177,2887,0479,9269,69110,82712,537
I. Các khoản phải thu dài hạn812819817807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác812819817807
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,1716,4015,2594,0953,7494,2944,8686,9426,2557,8509,563
1. Tài sản cố định hữu hình5,1175,2845,2594,0953,7494,2944,8666,7395,7887,1198,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0541,1172203467731995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3093093091,2291,8241,103309
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3093093091,2291,8241,103309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7702,3602,6262,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,7701,7703,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-1,230-640-374-478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác891,31280111741211001,2141,076351452
1. Chi phí trả trước dài hạn891,31280111741211001,2141,076351452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả218,243225,855221,793211,990206,451184,806160,434119,048103,76580,90686,189
I. Nợ ngắn hạn218,243225,855221,161210,751205,644184,193159,623118,295102,60579,92386,189
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn300350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1391,0367141,4763,4411,0851,3931,7508295,035482
4. Người mua trả tiền trước111,270105,64364,94955,32168,35156,71752,30342,61937,64923,90728,109
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7681,5494603,5882,3314,8361,210744497808711
6. Phải trả người lao động4,2256,5063,5432,3864,2201,8832,2082,49122053536
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1501,0661856401,76055
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn241241132
11. Phải trả ngắn hạn khác93,674104,712146,169145,583127,328114,903101,15669,79462,59849,39654,991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn114114114412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0165,1035,0842,213-9122,8951,2394865063701,360
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6321,2388076148117531,160982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6321,2388076148117531,160982
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,31940,58738,20342,98343,34830,34329,63628,85628,38127,91827,244
I. Vốn chủ sở hữu40,28540,55338,16942,94843,31430,30929,60228,82228,34727,88426,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái9,879
8. Quỹ đầu tư phát triển10,52110,51710,51310,5089,8528,8138,0207,4607,0046,249
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8131,621
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,8081,8081,8081,8081,8081,8081,8081,8081,808
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,4399,6757,29512,07413,12781335243472338334
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát518553552558527541646752606729716
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác34343434343434343434324
1. Nguồn kinh phí34343434343434343434324
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |