CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

32.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,290230,81765,721112,21798,187107,53871,64545,42437,48433,47220,55217,10417,38615,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,290230,81765,721112,21798,187107,53871,64545,42437,48433,47220,55217,10417,38615,840
4. Giá vốn hàng bán17,868229,69765,879108,84396,030105,45467,01138,86928,84126,90714,80612,80012,78910,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4221,120-1573,3742,1582,0844,6336,5558,6436,5655,7464,3044,5975,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5361,0341,1381,3421,4191,2191,2261,0529941,1491,3031,2871,046592
7. Chi phí tài chính92314262466269
-Trong đó: Chi phí lãi vay922149134
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26164308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1804,1934,2324,3563,2273,2533,7914,2126,0634,5093,6173,1762,8292,311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,248-2,211-3,25129349372,0673,3953,5723,1993,4302,4102,7493,057
12. Thu nhập khác43619270503411193421291,84448824
13. Chi phí khác16911654977151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)268191555034111884172986747423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-980-2,211-3,25038504872,0703,8063,7603,6163,4593,2773,2233,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1411627446820874871767661606338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1411627446820874871767661606338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,7452,6922,6162,6172,742
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,7452,6922,6162,6172,742

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,10832,70826,12832,99332,06518,51131,72214,50716,26117,30715,71014,72211,3248,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4301,8961,4686,1544,2423,0972,4806,3298,7545,5183,8055,6299,6006,281
1. Tiền4301,8961,4686,1542,2421,5972,4802,8292,7542,5181,8051,4294001,781
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,5003,5006,0003,0002,0004,2009,2004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,00018,00018,50018,50017,50014,50016,5006,5006,00010,00010,0008,500100
1. Chứng khoán kinh doanh155
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-55
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,00018,00018,50018,50017,50014,50016,5006,5006,00010,00010,0008,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66812,8026,1558,27210,31290012,7291,6671,4991,7731,8635601,6001,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45912,4285,8358,26710,21687812,6791,6411,4711,6381,7685161,4681,777
2. Trả trước cho người bán1634616218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19437449623502612114954413274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26
IV. Tổng hàng tồn kho355611141311816233110039
1. Hàng tồn kho355611141311816233110039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác75622022310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2022310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,9288,15910,34713,05113,04416,67016,40824,49923,87120,36521,96122,68826,07728,747
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,3307,2359,14011,04511,17312,38914,08316,47218,11519,31520,79121,65425,09127,748
1. Tài sản cố định hữu hình5,3307,2359,14011,04511,17312,38914,08316,47218,11519,31520,79121,65425,09127,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3123123121,692405405405640352890718382
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3123123121,692405405405640352890718382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0001,5007,0004,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0001,5007,0004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5986128951,694179875420622617699280315604999
1. Chi phí trả trước dài hạn5986128951,694179875420622617699280315604999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,03640,86636,47546,04445,10935,18048,13039,00640,13337,67337,67237,41037,40137,035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,47813,3296,72613,02211,7232,12213,5063,2186,8904,5564,8294,9793,6264,291
I. Nợ ngắn hạn96013,3276,72413,02011,7212,11813,5023,2076,8754,5564,8294,9793,5263,926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8612,1735,39011,90010,14689212,10410599142279257112117
4. Người mua trả tiền trước5767651021594311114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước341216215159399739503834963759641366
6. Phải trả người lao động3184875032554793032741,8162,8851,6281,5971,6391,4861,506
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2663082782433011471171811,231163373237261281
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1751842251882082042232571,5891,3881,0801,619463408
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi110135310411306403364495254005364675611,243
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5192222441115101365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5192222441115
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm101115
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,55727,53729,74833,02233,38633,05834,62335,78833,24333,11732,84332,43033,77532,743
I. Vốn chủ sở hữu26,55727,53729,74833,02233,38633,05834,62335,78833,24333,11732,84332,43033,77532,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,881
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,1175,1175,1175,1175,1175,1175,1174,9214,6363,3583,0302,8252,6192,290
9. Quỹ dự phòng tài chính1,053919788657520
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,441-5,461-3,25024388591,6252,9867258251,0129362,6172,052
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,03640,86636,47546,04445,10935,18048,13039,00640,13337,67337,67237,41037,40137,035
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |