CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

32.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,30614,01938,25511,8468,95812,7248,8826,56012,5854,1713,247
4. Giá vốn hàng bán3,74714,26937,50110,0647,01410,1936,2604,70710,6093,1062,289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)560-2507531,7821,9442,5302,6221,8531,9751,066958
6. Doanh thu hoạt động tài chính281297301250250239171264243314314
7. Chi phí tài chính111
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7318929211,1211,2651,6761,6181,1931,235737785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)110-8451349119291,0941,175922982642486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110-8451349119321,0941,177922982642509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)110-845107729746853918719766498393
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70-540107466477853918719766498393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,10832,70826,12832,99332,06518,51120,79820,49734,87931,72214,50719,39916,26121,75317,30716,98415,71014,72211,3248,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4301,8961,4686,1544,2423,0979571,7952,2092,4806,3296,9618,7548,7055,5184,2303,8055,6299,6006,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,00018,00018,50018,50017,50014,50017,10016,00016,50016,5006,50010,5006,00010,00010,00010,00010,0008,500100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66812,8026,1558,27210,3129002,6602,68916,16612,7291,6671,9261,4992,9551,7732,6071,8635601,6001,859
IV. Tổng hàng tồn kho3556111441341311128181647233110039
V. Tài sản ngắn hạn khác756277741012022310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,9288,15910,34713,05113,04416,67014,99415,48615,85216,40824,49918,97423,87118,95120,36520,99621,96122,68826,07728,747
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,3307,2359,14011,04511,17312,38912,83213,29913,61114,08316,47217,79218,11518,06619,31519,99620,79122,37225,09127,748
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3123123121,692405405405405405405405640352352890890382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0001,5001,5001,5001,5007,0004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5986128951,694179875257282336420622777617534699110280315604999
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,03640,86636,47546,04445,10935,18035,79235,98350,73148,13039,00638,37240,13340,70437,67337,98037,67237,41037,40137,035
A. Nợ phải trả2,47813,3296,72613,02211,7232,1223,3943,69616,00013,5063,2184,0956,8906,4164,5564,2024,8294,9793,6264,291
I. Nợ ngắn hạn96013,3276,72413,02011,7212,1183,3903,69215,99613,5023,2074,0806,8756,4164,5564,2024,8294,9793,5263,926
II. Nợ dài hạn1,519222244444111515101365
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,55727,53729,74833,02233,38633,05832,39832,28834,73134,62335,78834,27733,24334,28833,11733,77832,84332,43033,77532,743
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,03640,86636,47546,04445,10935,18035,79235,98350,73148,13039,00638,37240,13340,70437,67337,98037,67237,41037,40137,035
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |