CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

45.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8562,9122,4938,4534,8474,30614,01938,25511,8468,95812,7248,8826,56012,5854,1713,247
4. Giá vốn hàng bán1,0191,1161,2797,9824,8993,74714,26937,50110,0647,01410,1936,2604,70710,6093,1062,289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,8371,7961,214471-52560-2507531,7821,9442,5302,6221,8531,9751,066958
6. Doanh thu hoạt động tài chính636566454400374281297301250250239171264243314314
7. Chi phí tài chính111
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng7
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3981,3631,3491,0521,0267318929211,1211,2651,6761,6181,1931,235737785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,076999319-181-710110-8451349119291,0941,175922982642486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,07620,35666936-710110-8451349119321,0941,177922982642509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)85917,31666936-710110-845107729746853918719766498393
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54911,06842723-45470-540107466477853918719766498393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn51,51453,98652,21050,38523,10832,70826,12832,99332,06518,51120,79820,49734,87931,72214,50719,39916,26121,75317,30716,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0201,0477021,2984301,8961,4686,1544,2423,0979571,7952,2092,4806,3296,9618,7548,7055,5184,230
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00052,50051,00048,50022,00018,00018,50018,50017,50014,50017,10016,00016,50016,5006,50010,5006,00010,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47343250358566812,8026,1558,27210,3129002,6602,68916,16612,7291,6671,9261,4992,9551,7732,607
IV. Tổng hàng tồn kho3333556111441341311128181647
V. Tài sản ngắn hạn khác225275627774101
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,3171,4231,7395,5915,9288,15910,34713,05113,04416,67014,99415,48615,85216,40824,49918,97423,87118,95120,36520,996
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,1031,1191,3324,8675,3307,2359,14011,04511,17312,38912,83213,29913,61114,08316,47217,79218,11518,06619,31519,996
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3123123121,692405405405405405405405640352352890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0001,5001,5001,5001,5007,0004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2153044067235986128951,694179875257282336420622777617534699110
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,83255,41053,94955,97629,03640,86636,47546,04445,10935,18035,79235,98350,73148,13039,00638,37240,13340,70437,67337,980
A. Nợ phải trả4,72910,0099,40728,7502,47813,3296,72613,02211,7232,1223,3943,69616,00013,5063,2184,0956,8906,4164,5564,202
I. Nợ ngắn hạn2,3127,5936,99126,33396013,3276,72413,02011,7212,1183,3903,69215,99613,5023,2074,0806,8756,4164,5564,202
II. Nợ dài hạn2,4172,4172,4172,4171,519222244444111515
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,10345,40044,54227,22626,55727,53729,74833,02233,38633,05832,39832,28834,73134,62335,78834,27733,24334,28833,11733,778
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,83255,41053,94955,97629,03640,86636,47546,04445,10935,18035,79235,98350,73148,13039,00638,37240,13340,70437,67337,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |