CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

7.38
0.01
(0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,66837,14645,60260,41783,563162,33444,2906,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,41942,5762,19811,5814,6311,1264,6111,4172238101,6424,448
3. Doanh thu thuần (1)-(2)316,621516,250974,002880,709528,775329,94398,98170,77643,25136,92344,79258,77579,115162,33444,2906,870
4. Giá vốn hàng bán196,409389,713790,367745,581456,691274,34981,01457,88936,99830,00938,17243,44563,296111,29935,8815,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,213126,537183,635135,12872,08555,59317,96712,8886,2526,9146,62015,33015,81951,0358,4091,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0248,0916,2456,3593,9132,0273524834522,2043115857971,27178667
7. Chi phí tài chính33,72930,53527,16521,48916,25310,9044564834522,2043115857971,271
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,26020,00627,14321,41816,24810,8324564834522,2023115857971,271
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,20421,53455,08523,34332427017218689183300426793590405254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,36213,3458,8998,0897,3916,2154,5344,3423,4883,8973,6665,2714,9633,4901,6321,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,94269,21498,73188,56652,02940,23113,1578,3602,6752,8342,6549,63310,06346,9546,4501,140
12. Thu nhập khác732,399251,29060152093451,27355920
13. Chi phí khác501,1036662,964149167702,12423326420661,68189908
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)231,296-641-1,675-149-107-70-2,124-8-117-74-66-408-3412
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,6672,7172,5809,5679,65546,9206,4501,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,26712,78812,33113,1617,5763,1618973195925244561,2591,49610,860737219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,5887,7403,9262,1044,7371,7351,353
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,26714,37520,07117,0879,6807,8982,6311,6725925244561,2591,49610,860737219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,0752,1932,1248,3088,15936,0605,713933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát51211829380
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)57,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,0752,1932,1248,3088,15936,0605,713933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn962,1941,147,3131,076,457914,548606,157426,013189,379169,789186,259480,515450,065436,841460,843369,717319,872137,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1748,31413,64918,93710,15310,2068,9498645063893841,1559018,52010,809205
1. Tiền2,1748,31413,64918,93710,15310,2068,9498645063893841,1559018,52010,809205
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20
III. Các khoản phải thu ngắn hạn685,784854,704783,938634,428414,981257,58381,27149,10733,21959,35154,00466,57070,33560,64660,6449,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng130,752279,626352,610339,518220,891123,79557,74342,27229,94127,69529,01642,10451,35844,94615,7551,276
2. Trả trước cho người bán369,402370,167338,206231,654154,98598,96216,9706,6423,16929,76924,98824,46618,97815,70044,8888,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn42,98765,78771,24753,54231,75027,1206,400
6. Phải thu ngắn hạn khác142,643139,12421,8759,7147,3547,7061581921101,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho274,216284,294278,739261,181181,023158,22399,159119,818152,534420,658394,468368,532389,606300,552248,414125,765
1. Hàng tồn kho274,216284,294278,739261,181181,023158,22399,159119,818152,534420,658394,468368,532389,606300,552248,414125,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13131171,21058362,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13131,2105832,124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1176
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn176,874213,592124,818215,099329,802375,940379,614376,975373,47370,69581,67087,87395,93774,29435,2456,756
I. Các khoản phải thu dài hạn62,75162,15119430423,33739,70144,33246,05945,3339,41537,38343,36059,38564,06913,9522,952
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86941943041,3841,61021,50322,98224,9769,41537,38343,36059,38564,06913,9522,952
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62,66562,05821,95338,09122,82923,07720,357
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,87913,95914,77214,49714,53410,58910,61111,04211,71912,46113,56914,87115,8405,0975,0693,591
1. Tài sản cố định hữu hình6,5328,6129,4259,1499,1868,24110,61111,04211,71912,45713,55414,84515,8175,0665,0493,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3485,3485,3485,3485,3482,3484152622312025
III. Bất động sản đầu tư30,61130,00422,64523,72826,23227,47428,21626,06727,14627,92228,43629,64116,207
- Nguyên giá42,29940,20231,73131,73134,63134,63134,15230,83530,83530,83530,12630,12616,207
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,689-10,197-9,086-8,003-8,399-7,158-5,936-4,768-3,689-2,913-1,690-485
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,764101,55577,478173,611255,378297,861295,968293,807289,2742,2812,2815,111
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn73,764101,55574,772173,611255,322297,792295,967291,330286,993
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,706567012,4762,281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61072072072010,22018,61520,640
1. Đầu tư vào công ty con18,615
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,50020,640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn610720720720720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2605,2029,0082,239101315487731817213
1. Chi phí trả trước dài hạn2605,2029,0082,239101315487731817213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210531,735524,713556,780444,011355,117144,190
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438273,784256,282251,172290,715160,290160,58629,800
I. Nợ ngắn hạn256,613511,573500,184468,157348,981236,207101,38898,489108,961138,277134,824154,991188,21585,29060,58629,800
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,661213,929210,423201,298178,733159,23766,77883,27984,81081,23083,45189,150149,50072,50023,00012,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,74053,06774,82336,69952,62328,4329,6942,5344,2166,7565,9288,2539,4533,24924,6191,057
4. Người mua trả tiền trước59,779124,64732,930125,43523,8629,2906,4781281,57121,90126,74942,2427,3011,65810,8431,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,50631,90619,66924,77310,8495,3882,3801,19411,6689,4258,7227,9936,5715,1211,025322
6. Phải trả người lao động1,7602,1742,0212,4451,6741,1993181,2095752962961,7781,316174
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5228941,1499005725352,70810,9594,4678298,098490
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn66240
11. Phải trả ngắn hạn khác28,52457,621136,00260,47070,49822,8586,8974,9631,2333,2699887362,40015,080
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33,05527,33623,16616,13810,1699,2686,1355,1824,6494,4424,2224,0103,5772,76260876
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn196,601209,369111,66094,80145,34929,43482,37572,454171,476135,506121,45896,181102,50075,000100,000
1. Phải trả người bán dài hạn753761
2. Chi phí phải trả dài hạn5,9288,248
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn21,539
5. Phải trả dài hạn khác21,50043,63421,539
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn191,551202,26597,47288,35335,25922,20057,850140,928135,506117,92996,181102,50075,000100,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0507,10414,1886,4489,3377,2333,0251,353
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,530
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427275,453273,542266,065283,722194,531114,390
I. Vốn chủ sở hữu685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427275,453273,542266,065283,722194,531114,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu595,814531,996474,999474,999474,999474,999354,999354,999262,499250,000250,000250,000250,000250,000188,550113,550
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển43,81838,04832,44524,66717,92214,28811,14510,1009,5156,3496,1305,9175,0864,27166593
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9592,9592,9592,5432,13533247
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,22367,41079,48564,53246,33644,94619,08510,7217,28118,11916,36514,6668,43527,3164,985700
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,5082,5032,4912,3732,080
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210531,735524,713556,780444,011355,117144,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |