CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

6.31
0.23
(3.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,54879,00691,84082,46081,87799,93865,93679,290220,380132,670140,66065,116243,527182,271302,161248,242273,144230,232208,317180,596
4. Giá vốn hàng bán33,69749,37258,80553,98851,96057,31737,36849,764158,49887,43092,83850,946201,287160,142233,822195,115213,848200,669188,668142,397
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,61129,63429,93128,47226,66542,62122,85828,06821,31145,23947,82212,16440,04122,12968,33953,12759,29617,98219,64938,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính1211039518-1,0511065,2911,6802,0072,1041,8982,0772,0631,4401,3881,3964,380154936889
7. Chi phí tài chính10,1238,3979,4197,6348,5787,1516,76810,9906,9689,9827,5896,0977,1016,9286,6966,4397,2734,0124,7284,978
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0316,9058,3437,1317,8886,9126,43910,7376,7809,7896,5885,9497,0816,9286,6966,4397,2734,0124,6944,977
9. Chi phí bán hàng1,054663,4011,6653,6894,4221,9722,2609508,9748,4883,1023,6584,74128,46518,23713,8937301,2287,492
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2681,7751,7371,8692,6581,8612,6392,0853,8204,5992,7662,1812,8371,8731,9832,1902,3271,8831,9771,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,28619,49815,46917,32210,68929,29316,77014,41211,58123,78830,8782,86228,50810,02732,58327,65740,18411,51212,65224,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,67517,15215,45917,22310,63929,36316,77014,41511,54725,44730,5492,86228,5339,38632,58327,63237,55312,47112,65024,716
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,98913,25212,36513,7589,43723,49013,80811,13910,08919,92824,0201,99822,3227,41226,11722,16630,11210,01410,37419,858
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,98913,25212,36513,7589,43723,49013,71011,2389,85719,99924,1082,07122,3597,40226,10122,14530,1109,98210,29319,831

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn927,8601,002,5451,003,532988,885962,174950,351910,7681,132,1291,088,9891,197,1621,111,6151,083,3591,120,8671,096,4111,089,4131,007,203913,081842,332756,144748,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,9756,7989,1832,1132,1743,1443,9326,9538,3147,76014,2417,46713,64923,46021,52613,59418,93713,46910,0449,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21212020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn662,276744,318724,118710,625685,784674,144624,143839,566796,380900,863817,450795,653828,348786,231779,313712,338632,960576,750498,753491,351
IV. Tổng hàng tồn kho254,588251,408270,212276,127274,216273,063282,692285,508284,294288,406279,771280,108278,739286,198288,251281,165261,181252,110246,778247,720
V. Tài sản ngắn hạn khác10113315313113152232310533568235
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn203,749175,970177,100180,492176,874183,249204,438204,361271,562157,674129,872121,708124,818132,881146,544201,741216,683310,709319,464306,618
I. Các khoản phải thu dài hạn62,75162,75162,75162,75162,75162,75162,14362,151120,12262,20222,94414419424326528230433790811,351
II. Tài sản cố định8,0778,3068,4328,6568,8569,1059,33214,02413,95914,08014,35014,61914,77215,03715,30114,32014,49714,71014,85314,317
III. Bất động sản đầu tư30,22029,52629,84630,22830,63430,99331,37629,64930,00421,90622,10422,37522,64522,91623,18723,45723,72826,94925,61125,922
IV. Tài sản dở dang dài hạn102,57475,23075,27278,02373,76476,99794,26794,765101,55558,57160,60877,09577,47890,956105,715153,533175,195255,285268,715254,262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn610610610610610720720720720720720720720720720720720720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1271581892242602,7936,7103,0525,2021959,1466,7559,0083,0101,3579,4292,23912,7088,65747
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011
A. Nợ phải trả407,625457,222471,266469,763453,034456,079458,825685,388720,687724,516628,962613,638656,224612,384625,740622,264562,920574,907506,553495,455
I. Nợ ngắn hạn253,274285,767286,580269,270225,118270,946277,731490,281514,300510,423450,855512,827544,479507,475508,552509,352468,119465,497391,938390,669
II. Nợ dài hạn154,351171,455184,687200,492227,915185,133181,094195,108206,388214,093178,107100,811111,745104,909117,188112,91194,801109,410114,615104,786
B. Nguồn vốn chủ sở hữu723,983721,293709,366699,613686,015677,522656,381651,102639,863630,320612,526591,429589,462616,908610,218586,680566,843578,133569,054559,556
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |