CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

9.06
-0.07
(-0.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh91,84082,46081,87799,93865,93679,290220,380132,670140,66065,116243,527182,271302,161248,242273,144230,232208,317180,596192,729155,061
4. Giá vốn hàng bán58,80553,98851,96057,31737,36849,764158,49887,43092,83850,946201,287160,142233,822195,115213,848200,669188,668142,397178,933135,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,93128,47226,66542,62122,85828,06821,31145,23947,82212,16440,04122,12968,33953,12759,29617,98219,64938,20013,79619,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính9518-1,0511065,2911,6802,0072,1041,8982,0772,0631,4401,3881,3964,3801549368891,029932
7. Chi phí tài chính9,4197,6348,5787,1516,76810,9906,9689,9827,5896,0977,1016,9286,6966,4397,2734,0124,7284,9785,2414,128
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,3437,1317,8886,9126,43910,7376,7809,7896,5885,9497,0816,9286,6966,4397,2734,0124,6944,9775,2414,128
9. Chi phí bán hàng3,4011,6653,6894,4221,9722,2609508,9748,4883,1023,6584,74128,46518,23713,8937301,2287,4928578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7371,8692,6581,8612,6392,0853,8204,5992,7662,1812,8371,8731,9832,1902,3271,8831,9771,9032,7641,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,46917,32210,68929,29316,77014,41211,58123,78830,8782,86228,50810,02732,58327,65740,18411,51212,65224,7166,73414,726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,45917,22310,63929,36316,77014,41511,54725,44730,5492,86228,5339,38632,58327,63237,55312,47112,65024,7166,72814,661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,36513,7589,43723,49013,80811,13910,08919,92824,0201,99822,3227,41226,11722,16630,11210,01410,37419,8585,43411,983
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,36513,7589,43723,49013,71011,2389,85719,99924,1082,07122,3597,40226,10122,14530,1109,98210,29319,8315,25811,917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,003,532988,885962,174950,351910,7681,132,1291,088,9891,197,1621,111,6151,083,3591,120,8671,096,4111,089,4131,007,203913,081842,332756,144748,393609,207485,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,1832,1132,1743,1443,9326,9538,3147,76014,2417,46713,64923,46021,52613,59418,93713,46910,0449,08810,1539,465
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn724,118710,625685,784674,144624,143839,566796,380900,863817,450795,653828,348786,231779,313712,338632,960576,750498,753491,351418,031294,764
IV. Tổng hàng tồn kho270,212276,127274,216273,063282,692285,508284,294288,406279,771280,108278,739286,198288,251281,165261,181252,110246,778247,720181,023180,278
V. Tài sản ngắn hạn khác10113315313113152232310533568235739
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,100180,492176,874183,249204,438204,361271,562157,674129,872121,708124,818132,881146,544201,741216,683310,709319,464306,618330,052361,043
I. Các khoản phải thu dài hạn62,75162,75162,75162,75162,14362,151120,12262,20222,94414419424326528230433790811,35123,33725,069
II. Tài sản cố định8,4328,6568,8569,1059,33214,02413,95914,08014,35014,61914,77215,03715,30114,32014,49714,71014,85314,31714,53413,299
III. Bất động sản đầu tư29,84630,22830,63430,99331,37629,64930,00421,90622,10422,37522,64522,91623,18723,45723,72826,94925,61125,92226,23250,903
IV. Tài sản dở dang dài hạn75,27278,02373,76476,99794,26794,765101,55558,57160,60877,09577,47890,956105,715153,533175,195255,285268,715254,262255,378259,922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61061061061061072072072072072072072072072072072072072010,22010,220
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1892242602,7936,7103,0525,2021959,1466,7559,0083,0101,3579,4292,23912,7088,657473511,631
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,180,6321,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011939,260846,289
A. Nợ phải trả471,266469,763453,034456,079458,825685,388720,687724,516628,962613,638656,224612,384625,740622,264562,920574,907506,553495,455397,630292,760
I. Nợ ngắn hạn286,580269,270225,118270,946277,731490,281514,300510,423450,855512,827544,479507,475508,552509,352468,119465,497391,938390,669352,280258,950
II. Nợ dài hạn184,687200,492227,915185,133181,094195,108206,388214,093178,107100,811111,745104,909117,188112,91194,801109,410114,615104,78645,35033,810
B. Nguồn vốn chủ sở hữu709,366699,613686,015677,522656,381651,102639,863630,320612,526591,429589,462616,908610,218586,680566,843578,133569,054559,556541,630553,529
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,180,6321,169,3761,139,0481,133,6001,115,2061,336,4901,360,5511,354,8361,241,4871,205,0671,245,6861,229,2921,235,9581,208,9441,129,7641,153,0401,075,6081,055,011939,260846,289
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc