TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 218,063 | 184,197 | 166,682 | 106,747 | 60,085 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,166 | 18,895 | 47,510 | 63,299 | 16,882 |
1. Tiền | 14,166 | 18,895 | 47,510 | 63,299 | 8,882 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 8,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 110,000 | 100,000 | 30,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 110,000 | 100,000 | 30,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,068 | 21,104 | 18,913 | 19,055 | 13,606 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,587 | 14,553 | 14,653 | 9,981 | 4,945 |
2. Trả trước cho người bán | 9,215 | 1,188 | 2,027 | 7,188 | 6,414 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,311 | 5,409 | 2,337 | 2,008 | 2,370 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -45 | -45 | -104 | -123 | -123 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 58,584 | 33,946 | 70,259 | 24,394 | 29,597 |
1. Hàng tồn kho | 58,584 | 33,946 | 70,259 | 24,394 | 29,597 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,245 | 10,250 | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9,245 | 10,250 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 51,999 | 56,819 | 60,924 | 60,018 | 67,748 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 33,111 | 38,730 | 44,574 | 49,247 | 55,219 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,019 | 37,586 | 43,377 | 47,997 | 53,917 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,092 | 1,144 | 1,197 | 1,250 | 1,303 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,831 | 10,641 | 10,409 | 5,671 | 5,650 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,831 | 10,641 | 10,409 | 5,671 | 5,650 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,057 | 7,449 | 5,941 | 5,100 | 6,878 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,057 | 7,449 | 5,941 | 5,100 | 6,878 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270,061 | 241,016 | 227,606 | 166,765 | 127,833 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 23,107 | 26,793 | 64,261 | 48,556 | 66,077 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,107 | 26,793 | 64,261 | 48,556 | 63,545 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 6,437 | 33,937 | 49,937 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 302 | 254 | 4,367 | 158 | 310 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,856 | 10,297 | 31,246 | 6,736 | 4,120 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,919 | 3,430 | 14,015 | 3,167 | 3,010 |
6. Phải trả người lao động | 1,927 | 3,165 | 1,667 | 1,438 | 1,405 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 211 | 109 | 144 | 219 | 790 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 886 | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | 1,820 | 2,350 | 1,686 | 2,156 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,987 | 2,859 | 2,700 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,019 | 4,858 | 1,336 | 1,216 | 1,817 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 2,531 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | 2,531 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 246,954 | 214,223 | 163,345 | 118,209 | 61,756 |
I. Vốn chủ sở hữu | 246,919 | 214,188 | 163,310 | 118,174 | 61,721 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,919 | 52,919 | 35,279 | 35,279 | 35,279 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | 3,943 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 66,895 | 66,895 | 66,895 | 66,895 | 66,895 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | 9,986 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 127,106 | 94,375 | 61,136 | 16,000 | -54,383 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
1. Nguồn kinh phí | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 270,061 | 241,016 | 227,606 | 166,765 | 127,833 |