CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

69.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,485,7523,240,4212,416,0962,533,9332,027,8752,819,7572,658,6383,221,3602,774,2413,158,5331,822,3693,105,7592,515,7443,209,6232,968,8592,393,9982,118,1082,508,5372,473,3122,289,534
4. Giá vốn hàng bán2,239,7632,887,1022,093,6142,210,7991,788,6052,461,1722,391,4442,833,0432,484,6532,787,0371,653,8402,756,4982,309,8062,900,9712,696,3402,090,5351,856,4372,221,8702,098,4261,968,129
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)223,374299,458294,377292,850217,081324,500232,003349,197257,915332,054150,845310,923178,092279,589245,816271,864237,421253,049337,631292,064
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3624,0301,4362,6032284,4927082,3273,95411310,3169,67612,93115,83116,44615,8109,2739,50210,31914,971
7. Chi phí tài chính50,64161,24858,24565,41064,430113,092105,52775,54260,64569,74547,68864,21545,02061,74753,86453,44647,18646,28843,27843,827
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,62618,90223,43030,31038,71034,93731,36125,71025,44428,68328,55727,41919,53519,60526,75431,61930,58824,19820,64618,854
9. Chi phí bán hàng52,67054,49954,67454,62749,94351,39253,18576,48356,23563,57643,82468,82350,10051,15361,28763,78976,05735,75962,73357,223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,07546,25535,50332,29422,29039,87923,53533,45230,76239,15223,52854,20727,13450,68231,96228,18326,03549,27252,41142,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,351141,485147,392143,12380,646124,62950,465166,048114,228159,69246,121133,35468,768131,836115,149142,25597,416131,231189,527163,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)99,002137,028152,613150,74588,512139,96154,669168,730118,951165,93749,316137,08670,285133,038117,304147,926102,735132,288189,988169,386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,067108,295120,966119,98770,214120,01534,566134,84894,817132,37637,745109,56856,097107,92690,912112,56382,095100,333151,818133,899
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)79,067108,295120,966119,98770,214120,01534,566134,84894,817132,37637,745109,56856,097107,92690,912112,56382,095100,333151,818133,899

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,225,4812,515,9322,755,4212,598,9593,175,6913,307,1183,798,9994,725,4134,587,6385,156,5655,632,6874,727,4805,374,3864,185,1453,824,6043,436,9413,492,0592,701,6002,659,5272,660,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền307,937111,62388,24588,720142,79767,49470,17269,239117,01465,60047,62157,527111,47194,688131,32156,11161,714132,271145,097128,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,00094,50494,504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn816,187452,367713,219702,108808,965778,732812,569956,686994,403888,130989,3751,285,2242,032,4032,363,2552,020,8321,770,4411,838,9671,147,9321,293,0351,152,953
IV. Tổng hàng tồn kho2,082,0631,929,5201,939,1561,797,6542,204,5202,430,8172,860,0743,573,5873,335,7584,006,0124,334,8233,215,4843,035,2841,653,3041,612,5411,543,1951,487,8971,278,2061,089,0571,251,249
V. Tài sản ngắn hạn khác19,29422,42214,80110,47719,40930,07556,185125,901140,463196,824260,868169,245195,22873,89859,90967,193103,48153,19137,83334,196
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,223,7531,366,2981,394,0781,401,0411,424,8001,402,8301,443,7021,451,0621,483,0101,492,0031,502,2901,502,0621,511,6051,543,2591,539,9131,553,4491,471,6051,348,3331,271,7381,082,387
I. Các khoản phải thu dài hạn7,1687,1687,168
II. Tài sản cố định694,587715,265746,951776,721811,920846,710859,318884,970902,294935,436951,599989,849984,8001,013,9051,039,711975,454978,062877,806654,329675,183
III. Bất động sản đầu tư115,711117,381119,078120,770122,443124,09834,52627,724
IV. Tài sản dở dang dài hạn253,581250,723235,113217,168200,686146,410243,942251,172287,908262,490252,452206,054222,375226,275192,782255,427159,589265,205420,113210,081
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,2564,256
VI. Tổng tài sản dài hạn khác148,451271,506281,513282,126285,495281,356301,660282,941288,553289,822293,984301,903300,175298,823303,164318,312329,699201,065193,040192,867
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9994,600,4914,709,9485,242,7016,176,4756,070,6486,648,5697,134,9776,229,5426,885,9915,728,4055,364,5174,990,3904,963,6644,049,9323,931,2653,743,357
A. Nợ phải trả2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,698,6452,878,3173,416,1064,384,4464,176,7934,849,5305,410,8254,543,1345,243,7923,969,8343,656,3833,373,1683,283,2912,451,6552,427,1012,247,011
I. Nợ ngắn hạn2,721,3542,203,6222,201,6671,807,2052,436,0452,586,2353,079,0014,026,8203,774,0334,451,7604,975,3594,086,5704,773,3953,497,3743,158,5232,896,3432,813,9761,988,3272,121,9951,992,125
II. Nợ dài hạn205,428236,208268,791289,782262,600292,082337,105357,626402,760397,770435,466456,564470,396472,460497,860476,824469,315463,328305,106254,887
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,901,8461,831,6321,826,5961,792,0291,893,8551,799,0381,724,1521,686,4081,642,1991,758,5711,708,1341,617,2221,680,3731,598,2771,504,1641,496,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9994,600,4914,709,9485,242,7016,176,4756,070,6486,648,5697,134,9776,229,5426,885,9915,728,4055,364,5174,990,3904,963,6644,049,9323,931,2653,743,357
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |