Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (car)

19.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,50829,81311,26213,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,50829,81311,26213,130
4. Giá vốn hàng bán26,14218,4429,30210,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,36711,3701,9603,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính1411,386739
7. Chi phí tài chính2,2157841,329
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,437
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3194,1041,4052,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6255,0521,157161
12. Thu nhập khác162
13. Chi phí khác32446060
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31-3-454-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5945,049702103
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0011,01010174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0011,01010174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5934,03860128
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,5934,03860128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,60312,9406,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0176,7413,766
1. Tiền3,0174,2413,766
2. Các khoản tương đương tiền2,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,0993,7891,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,4522,360645
2. Trả trước cho người bán2,9951,4191,166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,626109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi27
IV. Tổng hàng tồn kho660400
1. Hàng tồn kho660400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8272,009951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0901,311420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ737698531
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,95434,93432,948
I. Các khoản phải thu dài hạn713992746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác713992746
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,46631,54028,916
1. Tài sản cố định hữu hình15,73220,03817,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,73411,50211,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,532
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,532
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7752,401754
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7752,401754
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,55847,87439,485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,9008,8084,458
I. Nợ ngắn hạn6,9008,8084,458
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1897571,057
4. Người mua trả tiền trước3017579
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,135852120
6. Phải trả người lao động98369381
7. Chi phí phải trả ngắn hạn544129
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,8304,3441,992
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7331,601499
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,65839,06535,027
I. Vốn chủ sở hữu42,65839,06535,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,00032,00032,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6587,0653,027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,55847,87439,485
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |